Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010046 | Nguyễn Quốc Thắng | Nam | 12-06-2001 | Y-A K45 | |
2 | 1953010087 | Huỳnh Lê Anh Kiệt | Nam | 17-04-2001 | Y-H K45 | |
3 | 1953010104 | Nguyễn Hồng Phấn | Nữ | 02-05-2001 | Y-H K45 | |
4 | 1953010137 | Nguyễn Phú Cường | Nam | 01-03-2001 | Y-H K45 | |
5 | 1953010149 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 26-12-2001 | Y-H K45 | |
6 | 1953010262 | Lưu Quang Trường Anh | Nữ | 08-06-2001 | Y-E K45 | |
7 | 1953010271 | Phạm Minh Dương | Nam | 31-01-2001 | Y-H K45 | Nhóm trưởng (0839644293) |
8 | 1953010281 | Trần Minh Khôi | Nam | 26-02-2001 | Y-H K45 | |
9 | 1953010283 | Dương Ngọc Linh | Nữ | 22-11-2000 | Y-E K45 | |
10 | 1953010284 | Đặng Duy Lộc | Nam | 16-11-2000 | Y-E K45 | |
11 | 1953010285 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 01-09-2000 | Y-E K45 | |
12 | 1953010290 | Lê Bảo Ngân | Nữ | 23-01-2001 | Y-H K45 | |
13 | 1953010299 | Thái Hoàng Phát | Nam | 17-07-2001 | Y-H K45 | |
14 | 1953010302 | Nguyễn Hoàng Châu Quyên | Nữ | 25-01-2001 | Y-E K45 | |
15 | 1953010316 | Danh Minh Trí | Nam | 16-08-2000 | Y-E K45 | |
16 | 1953010322 | Phan Lê Vinh | Nam | 27-01-2001 | Y-E K45 | |
17 | 1953010341 | Trần Chí Hiếu | Nam | 25-03-2000 | Y-F K45 | |
18 | 1953010345 | Trương Đức Bảo Khang | Nam | 16-10-2001 | Y-F K45 | |
19 | 1953010365 | Trần Hoàng Phúc | Nam | 24-07-2001 | Y-H K45 | |
20 | 1953010382 | Thạch Thị Diễm Trinh | Nữ | 01-01-2001 | Y-H K45 | |
21 | 1953010391 | Nguyễn Phúc Ân | Nam | 14-12-2001 | Y-H K45 | |
22 | 1953010395 | Trương Thuận Cảnh | Nam | 19-02-2001 | Y-H K45 | |
23 | 1953010414 | Chung Thiên Long | Nam | 15-11-2001 | Y-H K45 | |
24 | 1953010438 | Châu Gia Thiên | Nam | 27-02-2001 | Y-H K45 | |
25 | 1953010680 | Nguyễn Ngọc Tường Ninh | Nữ | 04-09-2001 | Y-H K45 | |
26 | 1953010702 | Vương Yến Linh | Nữ | 12-08-2001 | Y-E K45 | |
27 | 1953010703 | Thái Thị Xuân Mai | Nữ | 29-11-2001 | Y-H K45 | |
28 | 1953010704 | Lê Thị Diễm My | Nữ | 01-04-2001 | Y-E K45 | |
29 | 1953010709 | Dương Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 19-11-2000 | Y-E K45 | |
30 | 1953010711 | Ngô Minh Sang | Nam | 29-11-2001 | Y-E K45 | |
31 | 1953010730 | Lê Thị Diễm Kiều | Nữ | 12-08-2000 | Y-F K45 | |
32 | 1953010733 | Lý Tại Mỹ | Nữ | 27-11-2001 | Y-H K45 | |
33 | 1953010746 | Đào Trọng Tuấn | Nam | 05-07-2001 | Y-F K45 | |
34 | 1953010776 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | Nữ | 07-05-2001 | Y-H K45 | |
35 | 1953010835 | Trần Ngọc Phương Tuyền | Nữ | 28-07-2001 | Y-H K45 | |
36 | 1953010845 | Lương Minh Thành | Nam | 02-02-2001 | Y-F K45 | |
37 | 1953010855 | Nguyễn Hồng Tiến Phát | Nam | 10-01-2001 | Y-H K45 | |
38 | 2133010003 | Đặng Tự Do | Nam | 03-02-1987 | Y-A K35 | |
39 | 2133010015 | Nguyễn Thị Tố Mi | Nữ | 24-04-1993 | Y-A K35 | |
40 | 2133010090 | Dương Tuấn An | Nam | 20-08-1990 | Y-A K35 | |
41 | 2133010121 | Huỳnh Thị Mộng Thi | Nữ | 20-10-1993 | Y-A K35 | |
42 | 2233010053 | Nguyễn Phú Cường | Nam | 12-03-1995 | Y-B K36 |