Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010360 | Huỳnh Quang Uyển Nhi | Nữ | 07-11-2000 | Y-F K45 | |
2 | 1953010378 | Huỳnh Hồng Tính | Nam | 01-01-2000 | Y-F K45 | |
3 | 1953010721 | Châu Quốc Bảo | Nam | 08-12-2001 | Y-F K45 | |
4 | 1953010726 | Đào Minh Hiếu | Nam | 06-01-2001 | Y-F K45 | |
5 | 1953010732 | Đặng Đông Minh | Nam | 22-10-2000 | Y-F K45 | Nhóm trưởng (0789586017) |
6 | 1953010735 | Trần Thị Thanh Ngân | Nữ | 08-11-2001 | Y-F K45 | |
7 | 1953010737 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 23-09-2001 | Y-F K45 | |
8 | 1953010739 | Lê Trần Phúc | Nam | 19-07-2000 | Y-F K45 | |
9 | 1953010743 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Nữ | 04-11-2001 | Y-F K45 | |
10 | 1953010838 | Nguyễn Tường Duy | Nữ | 04-07-2001 | Y-F K45 | |
11 | 1953010842 | Nguyễn Trang Thảo Nguyên | Nữ | 09-06-2001 | Y-F K45 | |
12 | 1953010894 | Trương Nguyễn Nhã Khanh | Nữ | 14-11-2001 | Y-F K45 | |
13 | 1953010913 | Phùng Thùy Linh | Nữ | 16-01-2001 | Y-E K45 | |
14 | 2133010132 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 29-12-1991 | Y-A K35 | |
15 | 2133010259 | Huỳnh Ngọc Thuận | Nam | 03-08-1986 | Y-B K35 |