Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010096 | Danh Huyền Trân | Nữ | 24-12-1999 | Y-C K44 | |
2 | 1853010260 | Hồ Ánh Thy | Nữ | 22-02-2000 | Y-F K45 | |
3 | 1953010307 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 14-06-2000 | Y-E K45 | |
4 | 1953010320 | Trần Minh Tuấn | Nam | 08-09-1994 | Y-E K45 | |
5 | 1953010324 | Quách Thị Như Ý | Nữ | 29-04-2000 | Y-E K45 | |
6 | 1953010332 | Quách Đỉnh Đảm | Nam | 07-04-2001 | Y-F K45 | |
7 | 1953010334 | Trần Thành Đạt | Nam | 09-03-2001 | Y-F K45 | |
8 | 1953010338 | Huỳnh Thị Hà Giang | Nữ | 03-11-2001 | Y-F K45 | |
9 | 1953010340 | Trần Tân Nhật Hào | Nam | 05-05-2000 | Y-F K45 | |
10 | 1953010344 | Lê Phan Hoàng Kha | Nam | 30-09-2001 | Y-F K45 | |
11 | 1953010347 | Mã Lâm Hồng Kỳ | Nam | 02-12-2001 | Y-F K45 | |
12 | 1953010349 | Trần Dương Lộc | Nam | 08-09-2001 | Y-F K45 | |
13 | 1953010358 | Lê Trần Khôi Nguyên | Nam | 28-10-2001 | Y-F K45 | |
14 | 1953010366 | Nguyễn Hoàng Quang | Nam | 19-03-2001 | Y-F K45 | |
15 | 1953010375 | Huỳnh Minh Thuận | Nam | 18-03-2001 | Y-F K45 | |
16 | 1953010376 | Nguyễn Thanh Thùy | Nữ | 29-11-2001 | Y-F K45 | |
17 | 1953010385 | Danh Thành Tươi | Nam | 09-08-2000 | Y-F K45 | |
18 | 1953010694 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | Nữ | 10-07-2001 | Y-E K45 | |
19 | 1953010698 | Nguyễn Việt Hòa | Nam | 01-07-2001 | Y-E K45 | |
20 | 1953010701 | Trương Trí Kiện | Nam | 09-05-2001 | Y-E K45 | |
21 | 1953010705 | Huỳnh Kim Ngân | Nữ | 09-07-2001 | Y-E K45 | |
22 | 1953010714 | Đặng Thị Anh Thư | Nữ | 02-12-2001 | Y-E K45 | |
23 | 1953010715 | Thạch Hoàng Minh Thuận | Nam | 08-01-2001 | Y-E K45 | |
24 | 1953010716 | Nguyễn Lê Ngọc Trân | Nữ | 05-01-2001 | Y-E K45 | |
25 | 1953010719 | Lê Thị Tường Vy | Nữ | 03-01-2001 | Y-E K45 | |
26 | 1953010724 | Nguyễn Lam Duy | Nam | 21-02-2001 | Y-F K45 | |
27 | 1953010728 | Lê Trương Tuấn Huy | Nam | 25-01-2001 | Y-F K45 | |
28 | 1953010738 | Đỗ Thị Hoài Thu | Nữ | 14-09-2001 | Y-F K45 | |
29 | 1953010740 | Lữ Phú Tài | Nam | 19-08-2001 | Y-F K45 | |
30 | 1953010742 | Lê Quốc Thành | Nam | 19-08-2001 | Y-F K45 | Nhóm trưởng (0969770977) |
31 | 1953010747 | Nguyễn Đặng Thanh Vân | Nữ | 02-10-2001 | Y-F K45 | |
32 | 1953010833 | Mai Hoàng Thắng | Nam | 02-07-2001 | Y-E K45 | |
33 | 1953010897 | Trần Minh Trí | Nam | 23-11-2001 | Y-F K45 | |
34 | 1953010915 | Trần Hữu Phương Uyên | Nữ | 16-01-2001 | Y-F K45 | |
35 | 1953019727 | |||||
36 | 2133010029 | Nguyễn Ngọc Điều | Nữ | 02-11-1996 | Y-B K35 | |
37 | 2133010037 | Mai Thị Hoa Lý | Nữ | 30-01-1996 | Y-B K35 | |
38 | 2133010045 | Lương Thị Ngọc Thanh | Nữ | 01-01-1995 | Y-B K35 | |
39 | 2133010056 | Trần Thị Cẩm Nhung | Nữ | 10-09-1993 | Y-A K35 | |
40 | 2133010177 | Hoàng Tuấn Lâm | Nam | 05-06-1991 | Y-A K35 | |
41 | 2233010009 | Lê Thị Hồng Điệp | Nữ | 15-11-1996 | Y-A K36 |