Thông tin dành cho Bệnh viện
  • Thống kê
  • Danh sách sinh viên
  • Lịch sử dụng hội trường
  • Chương trình thực tập
  • Giảng viên kiêm nhiệm
  • Năm học
  • Toàn Bệnh viện
  • Theo Khoa
  • Danh sách theo Khoa
  • Danh sách theo Phòng
  • Danh sách trực

Thống kê chi tiết từ ngày 03/02/2025 đến ngày 08/02/2025

TT Khoa/Đối tượng SV SL SV Danh sách Học phần Chương trình
1 Khoa Nội trú   0    
2 Khoa Huyết học   23    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 05) 13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 15) 10 TT. Nội cơ sở I-II
3 Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng   25    
     1. Y-B K47 (Nhóm: 01) 12 Nhi khoa I-II
     2. Y-B K47 (Nhóm: 05) 13 Nhi khoa I-II
4 Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp   25    
     1. Y-B K47 (Nhóm: 02) 13 Nhi khoa I-II
     2. Y-B K47 (Nhóm: 06) 12 Nhi khoa I-II
5 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc   45    
     1. Y-C K46 (Nhóm: 01) 30 Nhi khoa III
     2. Y-A K45 (Nhóm: 04) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
6 Khoa Sốt xuất huyết   28    
     1. Y-C K46 (Nhóm: 04) 28 Nhi khoa III
7 Khoa Tai Mũi Họng   0    
8 Khoa Ngoại Tổng Quát   24    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 02) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     2. Y-F K47 (Nhóm: 06) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     3. Y-F K47 (Nhóm: 10) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
9 Khoa Truyền nhiễm   28    
     1. Y-C K46 (Nhóm: 02) 28 Nhi khoa III
10 Khoa Sơ sinh   28    
     1. Y-A K47 (Nhóm: 02) 13 Nhi khoa I-II
     2. Y-A K45 (Nhóm: 05) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
11 Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học)   0    
12 Khoa Tiêu hóa   39    
     1. Y-B K47 (Nhóm: 04) 12 Nhi khoa I-II
     2. Y-B K47 (Nhóm: 08) 12 Nhi khoa I-II
     3. Y-A K45 (Nhóm: 01) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
13 Khoa Tim mạch   57    
     1. Y-A K47 (Nhóm: 01) 13 Nhi khoa I-II
     2. Y-A K47 (Nhóm: 05) 14 Nhi khoa I-II
     3. Y-A K45 (Nhóm: 03) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     4. Y-A K45 (Nhóm: 07) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
14 Khoa Hậu phẫu   40    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 01) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 06) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 03) 5 Phụ sản III
15 Khoa Hậu sản   0    
16 Khoa khám bệnh   41    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 04) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 04) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 06) 5 Phụ sản III
17 Khoa Phụ   41    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 03) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 05) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 05) 6 Phụ sản III
18 Khoa Sản bệnh   39    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 02) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 03) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 04) 4 Phụ sản III
19 Khoa Vô sinh   0    
20 Khoa Cấp cứu   0    
21 Khoa Hồi sức   0    
22 Khoa Sản   88    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 02) 27 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 01) 42 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 01) 19 Phụ sản III
23 Khoa Ngoại chấn thương   9    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 03) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
24 Khoa Ngoại thần kinh   0    
25 Khoa Ngoại tổng quát   8    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 01) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
26 Khoa Nội hô hấp   20    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 08)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 11) 7 TT. Nội cơ sở I-II
27 Khoa Hồi sức tích cực   12    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 06) 12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
28 Khoa Tai Mũi Họng   0    
29 Khoa Ngoại chấn thương   9    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 11) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
30 Khoa Ngoại lồng ngực   8    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 12) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
31 Khoa Ngoại niệu   8    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 09) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
32 Khoa Ngoại thần kinh   9    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 10) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
33 Khoa Ngoại tổng quát   8    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 09) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
34 Khoa Nội tiết   22    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 07)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
14 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 13) 8 TT. Nội cơ sở I-II
35 Khoa Nội thận   20    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 08)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 14) 7 TT. Nội cơ sở I-II
36 Khoa Nội thần kinh   8    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 17) 8 TT. Nội cơ sở I-II
37 Khoa Tiêu hóa   20    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 05) 13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 18) 7 TT. Nội cơ sở I-II
38 Khoa tim mạch   23    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 06) 12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 10) 11 TT. Nội cơ sở I-II
39 Khoa Xương khớp   21    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 07)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
14 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 12) 7 TT. Nội cơ sở I-II
40 Khoa Nội hô hấp   19    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 04)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 02) 6 TT. Nội cơ sở I-II
41 Khoa Hồi sức tích cực   13    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 02) 13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
42 Khoa Sản   86    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 01) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-F K45 (Nhóm: 02) 42 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 02) 19 Phụ sản III
43 Khoa Tai Mũi Họng   0    
44 Khoa Ngoại chấn thương   9    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 07) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
45 Khoa Ngoại lồng ngực   8    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 08) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
46 Khoa Ngoại niệu   9    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 05) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
47 Khoa Ngoại thần kinh   8    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 06) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
48 Khoa Ngoại tổng quát   8    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 05) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
49 Khoa Huyết học   19    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 01) 13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 06) 6 TT. Nội cơ sở I-II
50 Khoa Nội tiết   20    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 03)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 04) 7 TT. Nội cơ sở I-II
51 Khoa Nội thận   19    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 04)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 05) 6 TT. Nội cơ sở I-II
52 Khoa Nội thần kinh   6    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 08) 6 TT. Nội cơ sở I-II
53 Khoa Tiêu hóa   18    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 01) 13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 09) 5 TT. Nội cơ sở I-II
54 Khoa tim mạch   19    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 02) 12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 01) 7 TT. Nội cơ sở I-II
55 Khoa Nội lão   0    
56 Khoa Nhi   52    
     1. Y-A K47 (Nhóm: 03) 13 Nhi khoa I-II
     2. Y-A K47 (Nhóm: 04) 13 Nhi khoa I-II
     3. Y-A K47 (Nhóm: 07) 13 Nhi khoa I-II
     4. Y-A K47 (Nhóm: 08) 13 Nhi khoa I-II
57 Khoa Sản   52    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 03) 26 Phụ sản I-II
     2. Y-G K47 (Nhóm: 04) 26 Phụ sản I-II
58 Khoa Ngoại chấn thương   26    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 03) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     2. Y-E K47 (Nhóm: 07) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     3. Y-E K47 (Nhóm: 12) 8 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
59 Khoa Ngoại tổng quát   24    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 04) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     2. Y-E K47 (Nhóm: 08) 6 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
     3. Y-E K47 (Nhóm: 11) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
60 Khoa Nội tổng hợp   0    
61 Khoa tim mạch   0    
62 Khoa Bệnh phổi không lao   0    
63 Khoa Lao    0    
64 BV Tai Mũi Họng   0    
65 Khoa Nội tổng hợp   0    
66 Khoa Ngoại Phụ   0    
67 Khoa Nội Nhi   0    
68 Khoa Ngũ quan   0    
69 Khoa Cấp cứu   7    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 16) 7 TT. Nội cơ sở I-II
70 Khoa Cấp cứu   7    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 07) 7 TT. Nội cơ sở I-II
71 Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh   0    
72 Khoa Xương khớp   0    
73 Khoa Ngoại niệu   9    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 01) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
74 Khoa Điều trị - Khám bệnh   0    
75 Khoa Gây mê hồi sức   0    
76 Khoa Gây mê hồi sức   0    
77 Khoa Gây mê hồi sức   0    
78 Khoa Gây mê hồi sức   0    
79 Khoa Lao kháng thuốc   0    
80 Khoa ICU   0    
81 Khoa Truyền nhiễm   0    
82 Khoa Truyền nhiễm   0    
83 Khoa Nội tổng hợp   0    
84 Khoa Nội tổng hợp   0    
85 Khoa Y học cổ truyền   0    
86 Khoa Thần kinh   0    
87 Khoa Mắt   0    
88 Khoa RHM   0    
89 Khoa YHCT   0    
90 Khoa Răng hàm mặt   0    
91 Khoa Răng hàm mặt   0    
92 Khoa Mắt   0    
93 Khoa cấp cứu   0    
94 Khoa sanh   0    
95 Khoa Nội tổng hợp   0    
96 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)    0    
97 Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình   0    
98 phòng khám   0    
99 Phòng khám BSGĐ   0    
100 Khoa Dinh dưỡng   0    
101 Khoa Nhi sơ sinh   14    
     1. Y-A K47 (Nhóm: 06) 14 Nhi khoa I-II
102 Khoa Ngoại niệu   0    
103 Khoa Ngoại Thần Kinh   0    
104 Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)   0    
105 Tủ thuốc bộ môn   0    
106 Quầy thuốc phòng khám   0    
107 Quầy thuốc BHYT   0    
108 Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn   0    
109 Phòng thực tập BM   0    
110 Khoa Ngoại lồng ngực   9    
     1. Y-F K47 (Nhóm: 04) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
111 Khoa Xương Khớp   19    
     1. Y-D K47 (Nhóm: 03)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
13 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-B K37 (Nhóm: 03) 6 TT. Nội cơ sở I-II
112 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)    0    
113 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)    0    
114 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)   0    
115 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)    0    
116 Khu lâm sàng   0    
117 Khoa Ung Bướu   0    
118 Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)   24    
     1. Y-B K47 (Nhóm: 03) 12 Nhi khoa I-II
     2. Y-B K47 (Nhóm: 07) 12 Nhi khoa I-II
119 BV Ung bướu   0    
120 Khoa xét nghiệm   0    
121 Khoa xét nghiệm   0    
122 Khoa xét nghiệm   0    
123 Khoa xét nghiệm   0    
124 Khoa Hóa sinh   0    
125 Khoa Tim mạch (Huyết học)   24    
     1. Y-C K46 (Nhóm: 03) 24 Nhi khoa III
126 Tim mạch - Thận - Huyết học    0    
127 Nhiễm - Sốt xuất huyết   0    
128 khoa cdha   0    
129 Khoa CĐHA   0    
130 Khoa CĐHA   0    
131 Khoa CĐHA   0    
132 Khoa Phục hồi chức năng   0    
133 Xưởng chỉnh hình   0    
134 Nội tổng hợp   0    
135 Khoa Nội tiết   0    
136 Khoa Nội Tim mạch - lão học   0    
137 Khoa nội khớp - hô hấp   0    
138 Hồi sức cấp cứu   0    
139 Khoa Gây mê hồi sức   0    
140 Khoa Nội tim mạch   0    
141 Khoa Tiêu hoá   0    
142 Khoa Nội Thận   0    
143 Khoa truyền nhiễm   0    
144 Khoa Nội thần kinh   0    
145 Khoa Y học cổ truyền   0    
146 Khoa Chấn thương chỉnh hình   0    
147 Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực   0    
148 Khoa Ngoại tiết niệu   0    
149 Khoa Ngoại thần kinh   0    
150 Khoa Mắt   0    
151 Khoa RHM   0    
152 Khoa TMH   0    
153 Khoa Nội tổng hợp   0    
154 Khoa Ngoại thần kinh   9    
     1. Y-E K47 (Nhóm: 02) 9 Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
155 Khoa Nội (Tầng 3)   0    
156 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)   0    
157 Hội trường Bộ môn   0    
158 Khoa Nội tim mạch   0    
159 Khoa Cấp cứu   15    
     1. Y-A K45 (Nhóm: 08) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
160 Khoa Hô hấp   30    
     1. Y-A K45 (Nhóm: 02) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-A K45 (Nhóm: 06) 15 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
161 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu   0    
162 Khoa Nội tiết   24    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 03)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-C K47 (Nhóm: 08)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
163 Khoa Cơ Xương Khớp   24    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 03)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-C K47 (Nhóm: 08)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
164 Khoa Thận   26    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 04)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
14 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-C K47 (Nhóm: 07)
   (2 ngày, từ 03/02/2025 đến 04/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
165 Khoa Hô hấp   26    
     1. Y-C K47 (Nhóm: 04)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
14 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
     2. Y-C K47 (Nhóm: 07)
   (3 ngày, từ 05/02/2025 đến 07/02/2025)
12 Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
166 Huyết học   0    
167 Phòng điện trị liệu   0    
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
1458      
Tổng số thực tập/tuần
1355
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)
  In thống kê

Copyright © 2018 by CTUMP