Thông tin dành cho Bệnh viện
Thống kê
Danh sách sinh viên
Lịch sử dụng hội trường
Chương trình thực tập
Giảng viên kiêm nhiệm
Năm học
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Toàn Bệnh viện
Theo Khoa
Danh sách theo Khoa
Danh sách theo Phòng
Danh sách trực
Thống kê chi tiết từ ngày 08/09/2025 đến ngày 13/09/2025
TT
Khoa/Đối tượng SV
SL SV
Danh sách
Học phần
Chương trình
1
Khoa Nội trú
0
2
Khoa Huyết học
12
1. Y-A K48 (Nhóm: 06)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
3
Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng
17
1. Y-C K48 (Nhóm: 03)
17
Nhi khoa I-II-III
4
Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp
0
5
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
0
6
Khoa Sốt xuất huyết
17
1. Y-C K48 (Nhóm: 01)
17
Nhi khoa I-II-III
7
Khoa Tai Mũi Họng
0
8
Khoa Ngoại Tổng Quát
45
1. Y-E K48 (Nhóm: 01)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-E K48 (Nhóm: 05)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-E K48 (Nhóm: 09)
10
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
4. Y-F K46 (Nhóm: 06)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
5. Y-F K46 (Nhóm: 09)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
6. Y-F K46 (Nhóm: 16)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9
Khoa Truyền nhiễm
17
1. Y-C K48 (Nhóm: 02)
17
Nhi khoa I-II-III
10
Khoa Sơ sinh
44
1. Y-D K48 (Nhóm: 05)
18
Nhi khoa I-II-III
2. Y C K36 (Nhóm: 07)
11
Nhi khoa I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 04)
15
Nhi YHHĐ
11
Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học)
11
1. Y C K36 (Nhóm: 04)
11
Nhi khoa I-II
12
Khoa Tiêu hóa
43
1. Y-D K48 (Nhóm: 06)
17
Nhi khoa I-II-III
2. Y C K36 (Nhóm: 03)
11
Nhi khoa I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 02)
15
Nhi YHHĐ
13
Khoa Tim mạch
29
1. Y-D K48 (Nhóm: 01)
19
Nhi khoa I-II-III
2. Y C K36 (Nhóm: 08)
10
Nhi khoa I-II
14
Khoa Hậu phẫu
25
1. Y-G K48 (Nhóm: 02)
25
Phụ sản I-II
15
Khoa Hậu sản
0
16
Khoa khám bệnh
25
1. Y-G K48 (Nhóm: 01)
25
Phụ sản I-II
17
Khoa Phụ
25
1. Y-G K48 (Nhóm: 04)
25
Phụ sản I-II
18
Khoa Sản bệnh
25
1. Y-G K48 (Nhóm: 03)
25
Phụ sản I-II
19
Khoa Vô sinh
0
20
Khoa Cấp cứu
12
1. Y-C K49 (Nhóm: 02)
12
TT. Nội cơ sở I-II
21
Khoa Hồi sức
0
22
Khoa Sản
23
1. Y-H K48 (Nhóm: 04)
23
Phụ sản I-II
23
Khoa Ngoại chấn thương
44
1. Y-AD2 K49 (Nhóm: 03)
5
Ngoại cơ sở II
2. Y-AD2 K49 (Nhóm: 04)
5
Ngoại cơ sở II
3. Y-E K48 (Nhóm: 04)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
4. Y-G K49 (Nhóm: 01)
10
Ngoại cơ sở II
5. Y-G K49 (Nhóm: 02)
10
Ngoại cơ sở II
6. Y-F K46 (Nhóm: 01)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
24
Khoa Ngoại thần kinh
0
25
Khoa Ngoại tổng quát
68
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 02)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-AD3 K49 (Nhóm: 03)
6
Ngoại cơ sở I
3. Y-AD3 K49 (Nhóm: 04)
6
Ngoại cơ sở I
4. Y-E K48 (Nhóm: 02)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
5. Y-H K49 (Nhóm: 01)
12
Ngoại cơ sở I
6. Y-H K49 (Nhóm: 02)
12
Ngoại cơ sở I
7. Y-H K49 (Nhóm: 04)
7
Ngoại cơ sở I
8. Y-F K46 (Nhóm: 03)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9. Y-F K46 (Nhóm: 04)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
26
Khoa Nội hô hấp
23
1. Y-A K48 (Nhóm: 07)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 06)
11
TT. Nội cơ sở I-II
27
Khoa Hồi sức tích cực
12
1. Y-A K48 (Nhóm: 05)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
28
Khoa Tai Mũi Họng
0
29
Khoa Ngoại chấn thương
34
1. Y-E K48 (Nhóm: 12)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-G K49 (Nhóm: 09)
10
Ngoại cơ sở II
3. Y-G K49 (Nhóm: 10)
9
Ngoại cơ sở II
4. Y-F K46 (Nhóm: 19)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
30
Khoa Ngoại lồng ngực
29
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 09)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-E K48 (Nhóm: 11)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-H K49 (Nhóm: 11)
9
Ngoại cơ sở I
4. Y-F K46 (Nhóm: 15)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
31
Khoa Ngoại niệu
32
1. Y-AD2 K49 (Nhóm: 09)
5
Ngoại cơ sở II
2. Y-AD2 K49 (Nhóm: 10)
5
Ngoại cơ sở II
3. Y-F K48 (Nhóm: 10)
7
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
4. Y-G K49 (Nhóm: 12)
10
Ngoại cơ sở II
5. Y-F K46 (Nhóm: 21)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
32
Khoa Ngoại thần kinh
26
1. Y-F K48 (Nhóm: 09)
10
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-G K49 (Nhóm: 11)
10
Ngoại cơ sở II
3. Y-F K46 (Nhóm: 20)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
33
Khoa Ngoại tổng quát
70
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 10)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-AD3 K49 (Nhóm: 11)
6
Ngoại cơ sở I
3. Y-AD3 K49 (Nhóm: 12)
6
Ngoại cơ sở I
4. Y-E K48 (Nhóm: 10)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
5. Y-H K49 (Nhóm: 09)
8
Ngoại cơ sở I
6. Y-H K49 (Nhóm: 10)
12
Ngoại cơ sở I
7. Y-H K49 (Nhóm: 12)
12
Ngoại cơ sở I
8. Y-F K46 (Nhóm: 17)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9. Y-F K46 (Nhóm: 18)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
34
Khoa Nội tiết
23
1. Y-A K48 (Nhóm: 08)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 08)
11
TT. Nội cơ sở I-II
35
Khoa Nội thận
23
1. Y-A K48 (Nhóm: 07)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 09)
11
TT. Nội cơ sở I-II
36
Khoa Nội thần kinh
11
1. Y-D K49 (Nhóm: 03)
11
TT. Nội cơ sở I-II
37
Khoa Tiêu hóa
23
1. Y-B K48 (Nhóm: 06)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 04)
11
TT. Nội cơ sở I-II
38
Khoa tim mạch
23
1. Y-B K48 (Nhóm: 05)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 05)
11
TT. Nội cơ sở I-II
39
Khoa Xương khớp
23
1. Y-A K48 (Nhóm: 08)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-D K49 (Nhóm: 07)
11
TT. Nội cơ sở I-II
40
Khoa Nội hô hấp
24
1. Y-A K48 (Nhóm: 03)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 06)
11
TT. Nội cơ sở I-II
41
Khoa Hồi sức tích cực
12
1. Y-A K48 (Nhóm: 01)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
42
Khoa Sản
23
1. Y-H K48 (Nhóm: 02)
23
Phụ sản I-II
43
Khoa Tai Mũi Họng
0
44
Khoa Ngoại chấn thương
58
1. Y-AD2 K49 (Nhóm: 07)
5
Ngoại cơ sở II
2. Y-AD2 K49 (Nhóm: 08)
5
Ngoại cơ sở II
3. Y-AD2 K49 (Nhóm: 11)
5
Ngoại cơ sở II
4. Y-AD2 K49 (Nhóm: 12)
5
Ngoại cơ sở II
5. Y-E K48 (Nhóm: 08)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
6. Y-G K49 (Nhóm: 05)
15
Ngoại cơ sở II
7. Y-G K49 (Nhóm: 06)
10
Ngoại cơ sở II
8. Y-F K46 (Nhóm: 12)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
45
Khoa Ngoại lồng ngực
27
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 05)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-E K48 (Nhóm: 07)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-H K49 (Nhóm: 07)
8
Ngoại cơ sở I
4. Y-F K46 (Nhóm: 08)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
46
Khoa Ngoại niệu
32
1. Y-AD2 K49 (Nhóm: 05)
5
Ngoại cơ sở II
2. Y-AD2 K49 (Nhóm: 06)
5
Ngoại cơ sở II
3. Y-F K48 (Nhóm: 06)
7
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
4. Y-G K49 (Nhóm: 07)
9
Ngoại cơ sở II
5. Y-F K46 (Nhóm: 14)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
47
Khoa Ngoại thần kinh
23
1. Y-F K48 (Nhóm: 05)
7
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-G K49 (Nhóm: 08)
10
Ngoại cơ sở II
3. Y-F K46 (Nhóm: 13)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
48
Khoa Ngoại tổng quát
70
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 06)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-AD3 K49 (Nhóm: 07)
6
Ngoại cơ sở I
3. Y-AD3 K49 (Nhóm: 08)
6
Ngoại cơ sở I
4. Y-E K48 (Nhóm: 06)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
5. Y-H K49 (Nhóm: 05)
12
Ngoại cơ sở I
6. Y-H K49 (Nhóm: 06)
8
Ngoại cơ sở I
7. Y-H K49 (Nhóm: 08)
12
Ngoại cơ sở I
8. Y-F K46 (Nhóm: 10)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9. Y-F K46 (Nhóm: 11)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
49
Khoa Huyết học
24
1. Y-A K48 (Nhóm: 02)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 01)
12
TT. Nội cơ sở I-II
50
Khoa Nội tiết
23
1. Y-A K48 (Nhóm: 04)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 08)
11
TT. Nội cơ sở I-II
51
Khoa Nội thận
25
1. Y-A K48 (Nhóm: 03)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 09)
12
TT. Nội cơ sở I-II
52
Khoa Nội thần kinh
13
1. Y-C K49 (Nhóm: 03)
13
TT. Nội cơ sở I-II
53
Khoa Tiêu hóa
24
1. Y-B K48 (Nhóm: 02)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 04)
12
TT. Nội cơ sở I-II
54
Khoa tim mạch
24
1. Y-B K48 (Nhóm: 01)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K49 (Nhóm: 05)
12
TT. Nội cơ sở I-II
55
Khoa Nội lão
12
1. Y-C K49 (Nhóm: 07)
12
TT. Nội cơ sở I-II
56
Khoa Nhi
33
1. Y-C K48 (Nhóm: 05)
16
Nhi khoa I-II-III
2. Y-C K48 (Nhóm: 06)
17
Nhi khoa I-II-III
57
Khoa Sản
45
1. Y-H K48 (Nhóm: 01)
23
Phụ sản I-II
2. Y-H K48 (Nhóm: 03)
22
Phụ sản I-II
58
Khoa Ngoại chấn thương
30
1. Y-F K48 (Nhóm: 04)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-F K48 (Nhóm: 08)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-F K48 (Nhóm: 11)
12
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
59
Khoa Ngoại tổng quát
25
1. Y-F K48 (Nhóm: 03)
6
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-F K48 (Nhóm: 07)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-F K48 (Nhóm: 12)
10
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
60
Khoa Nội tổng hợp
0
61
Khoa tim mạch
0
62
Khoa Bệnh phổi không lao
0
63
Khoa Lao
0
64
BV Tai Mũi Họng
0
65
Khoa Nội tổng hợp
0
66
Khoa Ngoại Phụ
0
67
Khoa Nội Nhi
0
68
Khoa Ngũ quan
0
69
Khoa Cấp cứu
11
1. Y-D K49 (Nhóm: 02)
11
TT. Nội cơ sở I-II
70
Khoa Cấp cứu
0
71
Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh
0
72
Khoa Xương khớp
0
73
Khoa Ngoại niệu
36
1. Y-AD2 K49 (Nhóm: 01)
5
Ngoại cơ sở II
2. Y-AD2 K49 (Nhóm: 02)
5
Ngoại cơ sở II
3. Y-F K48 (Nhóm: 02)
10
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
4. Y-G K49 (Nhóm: 04)
10
Ngoại cơ sở II
5. Y-F K46 (Nhóm: 07)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
74
Khoa Điều trị - Khám bệnh
0
75
Khoa Gây mê hồi sức
0
76
Khoa Gây mê hồi sức
0
77
Khoa Gây mê hồi sức
0
78
Khoa Gây mê hồi sức
0
79
Khoa Lao kháng thuốc
0
80
Khoa ICU
0
81
Khoa Truyền nhiễm
0
82
Khoa Truyền nhiễm
0
83
Khoa Nội tổng hợp
0
84
Khoa Nội tổng hợp
0
85
Khoa Y học cổ truyền
0
86
Khoa Thần kinh
0
87
Khoa Mắt
0
88
Khoa RHM
0
89
Khoa YHCT
0
90
Khoa Răng hàm mặt
0
91
Khoa Răng hàm mặt
0
92
Khoa Mắt
0
93
Khoa cấp cứu
0
94
Khoa sanh
0
95
Khoa Nội tổng hợp
0
96
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)
0
97
Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình
0
98
phòng khám
0
99
Phòng khám BSGĐ
0
100
Khoa Dinh dưỡng
11
1. Y C K36 (Nhóm: 02)
11
Nhi khoa I-II
101
Khoa Nhi sơ sinh
0
102
Khoa Ngoại niệu
0
103
Khoa Ngoại Thần Kinh
0
104
Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)
0
105
Tủ thuốc bộ môn
0
106
Quầy thuốc phòng khám
0
107
Quầy thuốc BHYT
0
108
Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
0
109
Phòng thực tập BM
0
110
Khoa Ngoại lồng ngực
32
1. Y-AD3 K49 (Nhóm: 01)
6
Ngoại cơ sở I
2. Y-E K48 (Nhóm: 03)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-H K49 (Nhóm: 03)
12
Ngoại cơ sở I
4. Y-F K46 (Nhóm: 02)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
111
Khoa Xương Khớp
12
1. Y-A K48 (Nhóm: 04)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
112
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)
0
113
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)
0
114
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)
0
115
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)
0
116
Khu lâm sàng
0
117
Khoa Ung Bướu
0
118
Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)
18
1. Y-D K48 (Nhóm: 04)
18
Nhi khoa I-II-III
119
BV Ung bướu
0
120
Khoa xét nghiệm
0
121
Khoa xét nghiệm
0
122
Khoa xét nghiệm
0
123
Khoa xét nghiệm
0
124
Khoa Hóa sinh
0
125
Khoa Tim mạch (Huyết học)
17
1. Y-D K48 (Nhóm: 03)
17
Nhi khoa I-II-III
126
Tim mạch - Thận - Huyết học
0
127
Nhiễm - Sốt xuất huyết
14
1. YHCT K47 (Nhóm: 01)
14
Nhi YHHĐ
128
khoa cdha
0
129
Khoa CĐHA
0
130
Khoa CĐHA
0
131
Khoa CĐHA
0
132
Khoa Phục hồi chức năng
0
133
Xưởng chỉnh hình
0
134
Nội tổng hợp
0
135
Khoa Nội tiết
0
136
Khoa Nội Tim mạch - lão học
0
137
Khoa nội khớp - hô hấp
0
138
Hồi sức cấp cứu
0
139
Khoa Gây mê hồi sức
0
140
Khoa Nội tim mạch
0
141
Khoa Tiêu hoá
0
142
Khoa Nội Thận
0
143
Khoa truyền nhiễm
0
144
Khoa Nội thần kinh
0
145
Khoa Y học cổ truyền
0
146
Khoa Chấn thương chỉnh hình
0
147
Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực
0
148
Khoa Ngoại tiết niệu
0
149
Khoa Ngoại thần kinh
10
1. Y-G K49 (Nhóm: 03)
10
Ngoại cơ sở II
150
Khoa Mắt
0
151
Khoa RHM
0
152
Khoa TMH
0
153
Khoa Nội tổng hợp
0
154
Khoa Ngoại thần kinh
15
1. Y-F K48 (Nhóm: 01)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-F K46 (Nhóm: 05)
6
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
155
Khoa Nội (Tầng 3)
0
156
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)
0
157
Hội trường Bộ môn
0
158
Khoa Nội tim mạch
0
159
Khoa Cấp cứu
12
1. Y C K36 (Nhóm: 01)
12
Nhi khoa I-II
160
Khoa Hô hấp
55
1. Y-D K48 (Nhóm: 02)
18
Nhi khoa I-II-III
2. Y C K36 (Nhóm: 05)
11
Nhi khoa I-II
3. Y C K36 (Nhóm: 06)
11
Nhi khoa I-II
4. YHCT K47 (Nhóm: 03)
15
Nhi YHHĐ
161
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu
17
1. Y-C K48 (Nhóm: 04)
17
Nhi khoa I-II-III
162
Khoa Nội tiết
25
1. Y-B K48 (Nhóm: 04)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K48 (Nhóm: 07)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
163
Khoa Cơ Xương Khớp
25
1. Y-B K48 (Nhóm: 04)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K48 (Nhóm: 07)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
164
Khoa Thận
25
1. Y-B K48 (Nhóm: 03)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K48 (Nhóm: 08)
(2 ngày, từ 08/09/2025 đến 09/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
165
Khoa Hô hấp
25
1. Y-B K48 (Nhóm: 03)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K48 (Nhóm: 08)
(3 ngày, từ 10/09/2025 đến 12/09/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
166
Huyết học
11
1. Y-D K49 (Nhóm: 01)
11
TT. Nội cơ sở I-II
167
Phòng điện trị liệu
0
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
1752
Tổng số thực tập/tuần
1653
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)
In thống kê