Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010717 | Nguyễn Lưu Quốc Bảo | Nam | 28-05-2004 | Y-H K48 | |
2 | 2253010731 | Hoàng Trần Hải | Nam | 23-01-2004 | Y-H K48 | |
3 | 2253010732 | Lư Gia Hân | Nữ | 05-07-2004 | Y-H K48 | |
4 | 2253010734 | Lê Trung Hậu | Nam | 12-01-2004 | Y-H K48 | |
5 | 2253010735 | BùI NguyễN Trung HiếU | Nam | 09-08-2004 | Y-H K48 | |
6 | 2253010750 | Lê Thị Thanh Lam | Nữ | 06-12-2003 | Y-H K48 | |
7 | 2253010753 | Ngô Tấn Lộc | Nam | 12-04-2004 | Y-H K48 | |
8 | 2253010758 | Ngô Thúy Nga | Nữ | 18-10-2004 | Y-H K48 | |
9 | 2253010759 | Ngô Trúc Ngân | Nữ | 15-10-2004 | Y-H K48 | |
10 | 2253010762 | Nguyễn Trương Kim Ngọc | Nữ | 09-09-2004 | Y-H K48 | |
11 | 2253010765 | Đỗ Hữu Nhân | Nam | 19-04-2004 | Y-H K48 | |
12 | 2253010773 | Thạch Thiên Phúc | Nam | 26-05-2003 | Y-H K48 | Nhóm trưởng (0388876418) |
13 | 2253010787 | Hà Trần Quỳnh Thi | Nữ | 22-10-2004 | Y-H K48 | |
14 | 2253010788 | Nguyễn Phước Thịnh | Nam | 25-01-2004 | Y-H K48 | |
15 | 2253010790 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Nữ | 09-03-2004 | Y-H K48 | |
16 | 2253010793 | Trần Thị Minh Thy | Nữ | 16-08-2003 | Y-H K48 | |
17 | 2253010794 | Trịnh Thị Thủy Tiên | Nữ | 01-06-2003 | Y-H K48 | |
18 | 2253010796 | Trương Trung Tín | Nam | 14-09-2003 | Y-H K48 | |
19 | 2253010797 | Châu Thị Ngọc Trâm | Nữ | 10-08-2002 | Y-H K48 | |
20 | 2253010799 | Lê Thị Bảo Trân | Nữ | 13-08-2004 | Y-H K48 | |
21 | 2253010801 | Trần Thị Tuyết Trang | Nữ | 08-02-2002 | Y-H K48 | |
22 | 2253010811 | Vũ Trần Thế Vinh | Nam | 01-07-2004 | Y-H K48 | |
23 | 2253010812 | Nguyễn Tường Vy | Nữ | 29-07-2004 | Y-H K48 |