Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010612 | Nguyễn Thị Mỹ An | Nữ | 28-11-2004 | Y-G K48 | |
2 | 2253010615 | Nguyễn Hữu Bách | Nam | 02-11-2004 | Y-G K48 | |
3 | 2253010621 | Nguyễn Minh Đạo | Nam | 29-11-2004 | Y-G K48 | |
4 | 2253010625 | Hà Minh Dũng | Nam | 05-03-2004 | Y-G K48 | |
5 | 2253010626 | Hà Khánh Duy | Nam | 04-05-2004 | Y-G K48 | |
6 | 2253010628 | Lâm Thị Mỹ Duyên | Nữ | 09-09-2003 | Y-G K48 | |
7 | 2253010632 | Lưu Hoàng Minh Hạnh | Nữ | 12-02-2004 | Y-G K48 | |
8 | 2253010636 | Trần Thị Kim Huệ | Nữ | 02-07-2002 | Y-G K48 | |
9 | 2253010637 | Võ Thái Hưng | Nam | 20-07-2004 | Y-G K48 | |
10 | 2253010640 | Trần Minh Huy | Nam | 27-09-2003 | Y-G K48 | |
11 | 2253010653 | Võ Phi Long | Nam | 17-11-2002 | Y-G K48 | |
12 | 2253010655 | Huỳnh Trần Phúc Minh | Nữ | 10-08-2004 | Y-G K48 | |
13 | 2253010664 | Bùi Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 01-06-2004 | Y-G K48 | Nhóm trưởng (0789569711) |
14 | 2253010672 | Quách Đình Phúc | Nam | 10-03-2004 | Y-G K48 | |
15 | 2253010678 | Võ Kiều Nhã Quỳnh | Nữ | 24-10-2003 | Y-G K48 | |
16 | 2253010679 | Nguyễn Trần Sơn | Nam | 23-11-2004 | Y-G K48 | |
17 | 2253010680 | Lê Thị Tuyết Sương | Nữ | 01-12-2003 | Y-G K48 | |
18 | 2253010684 | Nguyễn Phan Tấn Thành | Nam | 13-01-2004 | Y-G K48 | |
19 | 2253010687 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 21-10-2004 | Y-G K48 | |
20 | 2253010690 | Đinh Tiến Thuận | Nam | 09-09-2004 | Y-G K48 | |
21 | 2253010691 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | Nữ | 03-05-2004 | Y-G K48 | |
22 | 2253010693 | Lý Thị Kim Tiên | Nữ | 05-02-2004 | Y-G K48 | |
23 | 2253010707 | Phan Thị Cẩm Tươi | Nữ | 20-05-2004 | Y-G K48 | |
24 | 2253010708 | Đinh Thảo Uyên | Nữ | 09-09-2004 | Y-G K48 | |
25 | 2253010712 | Chiêm Xuân Ý | Nữ | 26-03-2004 | Y-G K48 |