Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153080006 | Đỗ Thị Mộng Tuyền | Nữ | 16-12-2003 | YHCT K47 | |
2 | 2153080008 | Hồ Phương Anh | Nữ | 31-10-2002 | YHCT K47 | |
3 | 2153080016 | Trương Nguyễn Diễm Hà | Nữ | 20-10-2003 | YHCT K47 | |
4 | 2153080025 | Kim Thảo Ly | Nữ | 10-07-2003 | YHCT K47 | |
5 | 2153080026 | Trương Nhật Mai | Nữ | 07-02-2002 | YHCT K47 | |
6 | 2153080031 | Lâm Ngọc Ngà | Nữ | 26-01-2003 | YHCT K47 | |
7 | 2153080033 | Trần Thị Mỵ Nương | Nữ | 09-12-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080038 | Nguyễn Lưu Phú Quí | Nam | 22-09-2003 | YHCT K47 | |
9 | 2153080041 | Nguyễn Quốc Thành | Nam | 17-10-2003 | YHCT K47 | |
10 | 2153080052 | Trần Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 15-06-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2153080057 | Hồ Tấn Dũng | Nam | 28-10-2003 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0363159027) |
12 | 2153080064 | Trần Thanh Huy | Nam | 27-09-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080067 | Đinh Thị Anh Đào | Nữ | 14-03-2003 | YHCT K47 | |
14 | 2153080068 | Châu Khắc Kiệt | Nam | 17-02-2003 | YHCT K47 | |
15 | 2153080069 | Lưu Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 12-11-2003 | YHCT K47 |