Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153080001 | Trượng Thị Kim Dịu | Nữ | 05-02-2002 | YHCT K47 | |
2 | 2153080002 | Nèang Sóc Phia | Nữ | 03-02-2002 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0378782019) |
3 | 2153080011 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
4 | 2153080014 | Nguyễn Quỳnh Giao | Nữ | 18-06-2003 | YHCT K47 | |
5 | 2153080015 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080017 | Trương Thái Hà | Nữ | 26-08-2001 | YHCT K47 | |
7 | 2153080023 | Nguyễn Huỳnh Hữu Luân | Nam | 16-10-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080027 | Võ Trịnh Sao Mai | Nữ | 17-11-2003 | YHCT K47 | |
9 | 2153080043 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Nữ | 22-12-2003 | YHCT K47 | |
10 | 2153080047 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 20-10-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2153080048 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 08-05-2003 | YHCT K47 | |
12 | 2153080051 | Lư Mỹ Tú | Nữ | 12-09-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080055 | Lê Thị Thanh Ý | Nữ | 19-08-2003 | YHCT K47 | |
14 | 2153080056 | Đào Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | |
15 | 2153080059 | Trần Thị Xuân Hồng | Nữ | 17-06-2000 | YHCT K47 |