Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010617 | Võ Quốc Bảo | Nam | 03-02-2004 | Y-G K48 | |
2 | 2253010620 | Lê Hải Đăng | Nam | 19-04-2002 | Y-G K48 | |
3 | 2253010622 | Phạm Quốc Đạt | Nam | 26-02-2004 | Y-G K48 | |
4 | 2253010629 | Ngô Thụy Linh Giang | Nữ | 15-10-2004 | Y-G K48 | |
5 | 2253010633 | Ngô Nguyên Hạo | Nam | 14-10-2004 | Y-G K48 | |
6 | 2253010634 | Phạm Huỳnh Tấn Hiệp | Nam | 03-10-2004 | Y-G K48 | |
7 | 2253010650 | Lê Thị Nhựt Lan | Nữ | 15-10-2004 | Y-G K48 | |
8 | 2253010654 | DưƠNg NgọC PhưƠNg Mai | Nữ | 26-05-2004 | Y-G K48 | |
9 | 2253010659 | VĩNh BảO NgâN | Nữ | 06-09-2004 | Y-G K48 | |
10 | 2253010660 | Bùi Trọng Nghĩa | Nam | 20-11-2004 | Y-G K48 | |
11 | 2253010663 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 11-11-2004 | Y-G K48 | Nhóm trưởng (0945070579) |
12 | 2253010667 | Khưu Hoàng Nhơn | Nam | 05-01-2004 | Y-G K48 | |
13 | 2253010669 | Huỳnh Tấn Phát | Nam | 01-11-2003 | Y-G K48 | |
14 | 2253010674 | Trần Thị Ngọc Phương | Nữ | 06-10-2004 | Y-G K48 | |
15 | 2253010675 | Phạm Thành Quang | Nam | 05-05-2004 | Y-G K48 | |
16 | 2253010676 | Nguyễn Phạm Đình Quốc | Nam | 04-02-2004 | Y-G K48 | |
17 | 2253010677 | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | Nữ | 08-01-2004 | Y-G K48 | |
18 | 2253010681 | Hà Ngọc Tâm | Nữ | 16-08-2004 | Y-G K48 | |
19 | 2253010682 | Trần Ngọc Tân | Nam | 25-10-2003 | Y-G K48 | |
20 | 2253010689 | Nguyễn Ngọc An Thư | Nữ | 15-10-2004 | Y-G K48 | |
21 | 2253010694 | Phạm Minh Tiến | Nam | 30-10-2004 | Y-G K48 | |
22 | 2253010700 | Trần Huỳnh Trang | Nữ | 19-07-2004 | Y-G K48 | |
23 | 2253010703 | Nguyễn Công Trịnh | Nam | 14-12-2004 | Y-G K48 | |
24 | 2253010704 | Phan Thanh Trúc | Nữ | 13-04-2004 | Y-G K48 | |
25 | 2253010709 | Hình Ngọc Tường Vi | Nữ | 17-09-2004 | Y-G K48 |