Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010713 | Nguyễn Thanh Ân | Nam | 26-07-2004 | Y-H K48 | |
2 | 2253010715 | Trần Châu Ngọc Anh | Nữ | 16-09-2004 | Y-H K48 | |
3 | 2253010716 | Trần Thị Băng Băng | Nữ | 02-11-2003 | Y-H K48 | |
4 | 2253010718 | Võ Tá Bảo | Nam | 14-09-2004 | Y-H K48 | |
5 | 2253010719 | Trang Thái Bình | Nam | 07-11-2004 | Y-H K48 | |
6 | 2253010720 | Rmah H´ Chuyên | Nữ | 02-02-2004 | Y-H K48 | |
7 | 2253010721 | Lê Trần Hải Đăng | Nam | 22-06-2004 | Y-H K48 | |
8 | 2253010722 | Hoàng Xuân Đạt | Nam | 25-05-2004 | Y-H K48 | |
9 | 2253010723 | Phạm Tấn Đạt | Nam | 07-10-2004 | Y-H K48 | |
10 | 2253010725 | Nguyễn Khắc Nhựt Đức | Nam | 05-02-2004 | Y-H K48 | Nhóm trưởng (0356568900) |
11 | 2253010726 | Dương Thị Thùy Dương | Nữ | 24-03-2003 | Y-H K48 | |
12 | 2253010727 | Huỳnh Phúc Duy | Nam | 09-04-2004 | Y-H K48 | |
13 | 2253010729 | Mai Mỹ Duyên | Nữ | 22-04-2004 | Y-H K48 | |
14 | 2253010739 | Đỗ Tấn Huy | Nam | 02-09-2002 | Y-H K48 | |
15 | 2253010740 | Nguyễn Ngọc Huy | Nam | 07-01-2004 | Y-H K48 | |
16 | 2253010742 | Nguyễn Cao Như Huỳnh | Nữ | 16-11-2004 | Y-H K48 | |
17 | 2253010744 | Trần Nguyễn Trọng Khang | Nam | 01-04-2004 | Y-H K48 | |
18 | 2253010745 | Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 08-03-2004 | Y-H K48 | |
19 | 2253010747 | Nguyễn Tấn Khôi | Nam | 28-01-2004 | Y-H K48 | |
20 | 2253010751 | Thạch Thị Mai Lan | Nữ | 17-01-2004 | Y-H K48 | |
21 | 2253010798 | Đặng Ngọc Trăm | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K48 | |
22 | 2253010803 | Dương Chí Triều | Nam | 05-08-2004 | Y-H K48 | |
23 | 2253010810 | Hồ Lê Tường Vi | Nữ | 11-07-2004 | Y-H K48 |