Học phần thực tập: Ngoại cơ sở I nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2353010599 | HÀ LÊ KHÁNH | Nam | 08-09-2005 | Y-H K49 | |
2 | 2353010604 | BÙI NGỌC LỄ | Nam | 15-10-2005 | Y-H K49 | |
3 | 2353010608 | NGUYỄN MINH LUÂN | Nam | 11-12-2005 | Y-H K49 | |
4 | 2353010609 | ĐẶNG THỊ TÚ MAI | Nữ | 04-02-2005 | Y-H K49 | |
5 | 2353010610 | VŨ HÙNG MẠNH | Nam | 03-11-2005 | Y-H K49 | Nhóm trưởng (0944329154) |
6 | 2353010637 | PHAN HOÀNG VY THƠ | Nữ | 08-02-2005 | Y-H K49 | |
7 | 2353010642 | VÕ MINH PHƯỚC TIẾN | Nam | 09-03-2005 | Y-H K49 | |
8 | 2433010003 | Trương Thanh Bình | Nam | 28-11-1996 | Y-A K38 | |
9 | 2433010012 | Trần Cao Anh Duy | Nam | 05-03-1997 | Y-A K38 | |
10 | 2433010015 | Nguyễn Hữu Hiếu | Nam | 10-03-1989 | Y-A K38 | |
11 | 2433010022 | Vương Bảo Lam | Nam | 23-05-1995 | Y-A K38 | |
12 | 2433010038 | Phan Đoàn Hoàng Phúc | Nam | 15-07-1993 | Y-A K38 |