Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010714 | Đoàn Trần Tuyết Anh | Nữ | 19-11-2004 | Y-H K48 | |
2 | 2253010733 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 03-01-2004 | Y-H K48 | |
3 | 2253010736 | Trương Thị Thu Hoài | Nữ | 11-06-2002 | Y-H K48 | |
4 | 2253010737 | Nguyễn Ngọc Phi Hùng | Nam | 12-02-2004 | Y-H K48 | |
5 | 2253010741 | Trần Quốc Huy | Nam | 20-02-2003 | Y-H K48 | |
6 | 2253010743 | Khấu Nguyễn Phúc Khang | Nam | 08-05-2004 | Y-H K48 | |
7 | 2253010746 | Lê Nhật Khoa | Nam | 26-03-2003 | Y-H K48 | |
8 | 2253010754 | Nguyễn Lương Thành Luân | Nam | 06-02-2004 | Y-H K48 | |
9 | 2253010760 | Võ Thị Thu Ngân | Nữ | 17-02-2004 | Y-H K48 | |
10 | 2253010774 | Nguyễn Tấn Phước | Nam | 14-08-2004 | Y-H K48 | |
11 | 2253010775 | Đinh Thị Tuyết Phượng | Nữ | 25-01-2004 | Y-H K48 | |
12 | 2253010776 | Trần Hữu Quang | Nam | 11-09-2003 | Y-H K48 | |
13 | 2253010777 | Nguyễn Thành Quý | Nam | 31-05-2004 | Y-H K48 | Nhóm trưởng (0945478703) |
14 | 2253010778 | Lý Nguyễn Diễm Quỳnh | Nữ | 09-03-2004 | Y-H K48 | |
15 | 2253010781 | Trần Văn Thanh Sỹ | Nam | 25-07-2004 | Y-H K48 | |
16 | 2253010783 | Nguyễn Minh Tạo | Nam | 13-08-2003 | Y-H K48 | |
17 | 2253010785 | Nguyễn Thị Mỹ Thành | Nữ | 28-10-2004 | Y-H K48 | |
18 | 2253010792 | Nguyễn Diễm Thúy | Nữ | 26-10-2004 | Y-H K48 | |
19 | 2253010800 | Phan Trần Quế Trân | Nữ | 01-05-2004 | Y-H K48 | |
20 | 2253010802 | Nguyễn Trọng Trí | Nam | 22-08-2004 | Y-H K48 | |
21 | 2253010804 | Bùi Hồ Đức Trọng | Nam | 12-10-2004 | Y-H K48 | |
22 | 2253010808 | Mai Trọng Tường | Nam | 22-02-2004 | Y-H K48 |