Thống kê chi tiết từ ngày 05/05/2025 đến ngày 10/05/2025
TT | BV/Khoa/Nhóm SV | SL SV | Danh sách | Học phần | Chương trình |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | ||||
Tổng số thực tập/tuần quy đổi |
0 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |
TT | BV/Khoa/Nhóm SV | SL SV | Danh sách | Học phần | Chương trình |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | ||||
Tổng số thực tập/tuần quy đổi |
0 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |