Thống kê chi tiết từ ngày 27/10/2025 đến ngày 01/11/2025
| TT | BV/Khoa/Nhóm SV | SL SV | Danh sách | Học phần | Chương trình |
|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | ||||
Tổng số thực tập/tuần quy đổi |
0 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |
|||
| TT | BV/Khoa/Nhóm SV | SL SV | Danh sách | Học phần | Chương trình |
|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | ||||
Tổng số thực tập/tuần quy đổi |
0 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |
|||