Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2253010410 | Đỗ Hoàng Đông Anh | Nam | 13-08-2004 | Y-E K48 | Nhóm trưởng (0379081972) |
| 2 | 2253010414 | Phan Hoàng Hoài Bảo | Nam | 28-03-2004 | Y-E K48 | |
| 3 | 2253010423 | Võ Tiến Dương | Nam | 21-08-2004 | Y-E K48 | |
| 4 | 2253010424 | Nguyễn Lê Nhựt Duy | Nam | 02-01-2002 | Y-E K48 | |
| 5 | 2253010425 | Võ Nhựt Duy | Nam | 01-01-2001 | Y-E K48 | |
| 6 | 2253010431 | Nguyễn Hoàng Vinh Hiển | Nam | 03-09-2003 | Y-E K48 | |
| 7 | 2253010433 | Nguyễn Mai Xuân Hoàng | Nam | 01-07-2004 | Y-E K48 | |
| 8 | 2253010436 | Lê Phúc Huy | Nam | 08-12-2003 | Y-E K48 | |
| 9 | 2253010446 | Phạm Nguyễn Mỹ Kim | Nữ | 12-05-2004 | Y-E K48 | |
| 10 | 2253010447 | Nguyễn Chí Lâm | Nam | 26-12-2004 | Y-E K48 | |
| 11 | 2253010455 | Lê Duy Ngân | Nam | 17-08-2004 | Y-E K48 | |
| 12 | 2253010458 | Lê Thị Cẩm Ngọc | Nữ | 06-03-2003 | Y-E K48 | |
| 13 | 2253010465 | Trần Thiện Quỳnh Như | Nữ | 19-08-2003 | Y-E K48 | |
| 14 | 2253010469 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Nam | 18-04-2004 | Y-E K48 | |
| 15 | 2253010472 | Huỳnh Việt Quang | Nam | 29-04-2003 | Y-E K48 | |
| 16 | 2253010475 | Trần Thanh Trúc Quỳnh | Nữ | 02-01-2003 | Y-E K48 | |
| 17 | 2253010482 | Lê Phan Thanh Thảo | Nữ | 10-03-2001 | Y-E K48 | |
| 18 | 2253010485 | Trần Minh Thới | Nam | 15-01-2004 | Y-E K48 | |
| 19 | 2253010493 | Tiêu Quốc Toàn | Nam | 29-12-2004 | Y-E K48 | |
| 20 | 2253010494 | Nguyễn Hoàng Thúc Trâm | Nữ | 12-10-2004 | Y-E K48 | |
| 21 | 2253010496 | Nguyễn Trần Ngọc Trân | Nữ | 15-02-2004 | Y-E K48 | |
| 22 | 2253010498 | Huỳnh Nguyễn Minh Trí | Nam | 22-10-2004 | Y-E K48 | |
| 23 | 2253010507 | Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 29-12-2004 | Y-E K48 | |
| 24 | 2353010473 | TRẦN LÂM THANH | Nữ | 19-09-2005 | Y-F K49 |