Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 06
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010041 | Phạm Nguyễn Hải Đăng | Nam | 22-03-2002 | Y-A K46 | |
| 2 | 2053010056 | Trần Bình An Khang | Nam | 28-01-2000 | Y-A K46 | |
| 3 | 2053010085 | Cao Nhựt Trường | Nam | 05-04-1999 | Y-A K46 | |
| 4 | 2053010371 | Nguyễn Võ Hoàng | Nam | 03-04-2001 | Y-G K46 | |
| 5 | 2053010375 | Lê Hữu Khang | Nam | 30-11-2002 | Y-A K46 | |
| 6 | 2053010466 | Hồ Hoàng Anh | Nam | 23-03-2002 | Y-A K46 | |
| 7 | 2053010472 | Huỳnh Hoàng Duy | Nam | 08-02-2001 | Y-A K46 | |
| 8 | 2053010479 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | Nữ | 12-06-2001 | Y-A K46 | |
| 9 | 2053010491 | Phạm Minh Quang | Nam | 12-06-2002 | Y-A K46 | |
| 10 | 2053010493 | Nguyễn Tuấn Thanh | Nam | 16-06-2001 | Y-A K46 | |
| 11 | 2053010494 | Trần Lý Thanh Thảo | Nữ | 18-01-2002 | Y-A K46 | |
| 12 | 2053010823 | Tăng Hà Mai Anh | Nữ | 18-01-2002 | Y-A K46 | Nhóm trưởng (0708304228) |
| 13 | 2053010825 | Thiều Tấn Khang | Nam | 15-12-2002 | Y-A K46 |