Danh sách sinh viên lớp Y-A K46

Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010018 Đào Hữu Phúc Nam 19-01-2001 Y-A K46
2 2053010042 Nguyễn Tấn Đạt Nam 02-09-2002 Y-A K46
3 2053010044 Hứa Nguyên Đời Nam 09-09-2001 Y-A K46
4 2053010061 Trần Ngọc Luyến Nữ 22-12-2001 Y-A K46
5 2053010063 Danh Hoành Nết Nam 16-07-2000 Y-A K46
6 2053010070 Nguyễn Tấn Phúc Nam 01-01-2002 Y-A K46
7 2053010072 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 15-10-2002 Y-A K46
8 2053010087 Ngô Phạm Thúy Uyên Nữ 30-01-2001 Y-A K46
9 2053010089 Nguyễn Huỳnh Lan Vy Nữ 15-09-2002 Y-A K46
10 2053010090 Lê Thị Kim Yến Nữ 09-08-2002 Y-A K46
11 2053010464 Lưu Thanh Phúc Anh Nữ 17-09-2002 Y-A K46
12 2053010468 Nguyễn Duy Bảo Nam 03-05-2002 Y-A K46
13 2053010470 Trần Phú Cường Nam 26-05-2002 Y-A K46
14 2053010473 Nguyễn Bé Duyên Nữ 08-11-2002 Y-A K46
15 2053010477 Thạch Hoàng Huy Nam 22-06-2002 Y-A K46
16 2053010478 Phạm Xuân Khải Nam 13-04-2002 Y-A K46
17 2053010483 Trần Hoài Nam Nam 15-09-2002 Y-A K46
18 2053010484 Ngô Kim Ngân Nữ 26-06-2002 Y-A K46
19 2053010485 Bùi Trung Nghĩa Nam 26-04-2002 Y-A K46
20 2053010487 Hà Nguyễn Phương Nhi Nữ 20-02-2002 Y-A K46 Nhóm trưởng (0393431239)
21 2053010495 Huỳnh Trường Thịnh Nam 24-06-2002 Y-A K46
22 2053010496 Lê Thành Phương Thư Nữ 27-10-2002 Y-A K46
23 2053010498 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 27-10-2002 Y-A K46
24 2053010503 Nguyễn Thái Vy Nữ 30-10-2001 Y-A K46
25 2053010884 Nguyễn Đặng Vân Anh Nữ 04-09-2001 Y-A K46