Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010018 | Đào Hữu Phúc | Nam | 19-01-2001 | Y-A K46 | |
| 2 | 2053010042 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 02-09-2002 | Y-A K46 | |
| 3 | 2053010044 | Hứa Nguyên Đời | Nam | 09-09-2001 | Y-A K46 | |
| 4 | 2053010061 | Trần Ngọc Luyến | Nữ | 22-12-2001 | Y-A K46 | |
| 5 | 2053010063 | Danh Hoành Nết | Nam | 16-07-2000 | Y-A K46 | |
| 6 | 2053010070 | Nguyễn Tấn Phúc | Nam | 01-01-2002 | Y-A K46 | |
| 7 | 2053010072 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 15-10-2002 | Y-A K46 | |
| 8 | 2053010087 | Ngô Phạm Thúy Uyên | Nữ | 30-01-2001 | Y-A K46 | |
| 9 | 2053010089 | Nguyễn Huỳnh Lan Vy | Nữ | 15-09-2002 | Y-A K46 | |
| 10 | 2053010090 | Lê Thị Kim Yến | Nữ | 09-08-2002 | Y-A K46 | |
| 11 | 2053010464 | Lưu Thanh Phúc Anh | Nữ | 17-09-2002 | Y-A K46 | |
| 12 | 2053010468 | Nguyễn Duy Bảo | Nam | 03-05-2002 | Y-A K46 | |
| 13 | 2053010470 | Trần Phú Cường | Nam | 26-05-2002 | Y-A K46 | |
| 14 | 2053010473 | Nguyễn Bé Duyên | Nữ | 08-11-2002 | Y-A K46 | |
| 15 | 2053010477 | Thạch Hoàng Huy | Nam | 22-06-2002 | Y-A K46 | |
| 16 | 2053010478 | Phạm Xuân Khải | Nam | 13-04-2002 | Y-A K46 | |
| 17 | 2053010483 | Trần Hoài Nam | Nam | 15-09-2002 | Y-A K46 | |
| 18 | 2053010484 | Ngô Kim Ngân | Nữ | 26-06-2002 | Y-A K46 | |
| 19 | 2053010485 | Bùi Trung Nghĩa | Nam | 26-04-2002 | Y-A K46 | |
| 20 | 2053010487 | Hà Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 20-02-2002 | Y-A K46 | Nhóm trưởng (0393431239) |
| 21 | 2053010495 | Huỳnh Trường Thịnh | Nam | 24-06-2002 | Y-A K46 | |
| 22 | 2053010496 | Lê Thành Phương Thư | Nữ | 27-10-2002 | Y-A K46 | |
| 23 | 2053010498 | Trần Ngọc Thủy Tiên | Nữ | 27-10-2002 | Y-A K46 | |
| 24 | 2053010503 | Nguyễn Thái Vy | Nữ | 30-10-2001 | Y-A K46 | |
| 25 | 2053010884 | Nguyễn Đặng Vân Anh | Nữ | 04-09-2001 | Y-A K46 |