Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010002 | Thạch Thị Mỹ Duyên | Nữ | 19-09-2001 | Y-A K46 | |
| 2 | 2053010037 | Huỳnh Thị Thúy An | Nữ | 21-05-2002 | Y-A K46 | |
| 3 | 2053010040 | Nguyễn Thị Như Bình | Nữ | 11-04-2002 | Y-A K46 | |
| 4 | 2053010043 | Lê Phúc Diễn | Nam | 04-11-2002 | Y-A K46 | |
| 5 | 2053010047 | Nguyễn Thị Hiền Duy | Nữ | 01-03-2002 | Y-A K46 | |
| 6 | 2053010048 | Trần Thanh Gia Hân | Nữ | 06-10-2002 | Y-A K46 | |
| 7 | 2053010050 | Đặng Lê Trang Hiền | Nữ | 10-04-2002 | Y-A K46 | |
| 8 | 2053010058 | Nguyễn Anh Kiệt | Nam | 29-11-2000 | Y-A K46 | |
| 9 | 2053010069 | Diệp Thanh Phú | Nam | 09-11-2002 | Y-A K46 | |
| 10 | 2053010079 | Võ Lê Anh Thư | Nữ | 08-08-2002 | Y-A K46 | |
| 11 | 2053010195 | Nguyễn Lê Khánh Uyên | Nữ | 17-04-2002 | Y-C K46 | |
| 12 | 2053010463 | Trần Huy Phước | Nam | 24-05-2001 | Y-A K46 | |
| 13 | 2053010469 | Nguyễn Thị Châu | Nữ | 19-12-2001 | Y-A K46 | |
| 14 | 2053010481 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | 25-07-2002 | Y-A K46 | |
| 15 | 2053010488 | Lê Thị Huỳnh Như | Nữ | 04-04-2002 | Y-A K46 | |
| 16 | 2053010492 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | 25-12-2002 | Y-A K46 | |
| 17 | 2053010499 | Lê Huyền Trân | Nữ | 13-02-2002 | Y-A K46 | |
| 18 | 2053010502 | Đặng Thị Tiểu Vi | Nữ | 22-04-2002 | Y-A K46 | |
| 19 | 2053010504 | Phạm Phúc Xuyên | Nam | 20-09-2001 | Y-A K46 | |
| 20 | 2053010601 | Trần Khả Linh | Nữ | 07-10-2002 | Y-D K46 | |
| 21 | 2053010785 | Nguyễn Anh Huy | Nam | 19-09-1999 | Y-A K46 | Nhóm trưởng (0345054612) |
| 22 | 2053010787 | Lê Huy Thành | Nam | 27-01-2002 | Y-A K46 | |
| 23 | 2053010815 | Trần Ngọc Cơ | Nữ | 27-07-2002 | Y-A K46 | |
| 24 | 2053010826 | Phạm Như Trà My | Nữ | 13-12-2002 | Y-A K46 | |
| 25 | 2053010827 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 01-06-1996 | Y-A K46 | |
| 26 | 2053010828 | Nguyễn Phước Quý | Nam | 02-10-2002 | Y-A K46 |