Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 nhóm: 08
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2253010309 | Nguyễn Quan Xuân Anh | Nữ | 15-01-2004 | Y-D K48 | |
| 2 | 2253010311 | Nguyễn Đặng Thiên Bảo | Nam | 05-09-2004 | Y-D K48 | |
| 3 | 2253010314 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Nữ | 10-09-2004 | Y-D K48 | |
| 4 | 2253010320 | Nguyễn Hoàng Diễm Châu | Nữ | 25-05-2004 | Y-D K48 | |
| 5 | 2253010328 | Danh Nhật Hảo | Nam | 29-02-2004 | Y-D K48 | |
| 6 | 2253010336 | Võ Phước Huy | Nam | 14-09-2004 | Y-D K48 | |
| 7 | 2253010338 | Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 15-07-2004 | Y-D K48 | |
| 8 | 2253010339 | Huỳnh Gia Khánh | Nữ | 15-11-2004 | Y-D K48 | |
| 9 | 2253010351 | Nguyễn Lê Cao Minh | Nam | 21-07-2004 | Y-D K48 | |
| 10 | 2253010360 | Phan Đức Nhân | Nam | 20-12-2004 | Y-D K48 | Nhóm trưởng (0922303517) |
| 11 | 2253010377 | Nguyễn Phú Tân | Nam | 26-03-2004 | Y-D K48 | |
| 12 | 2253010382 | Võ Huỳnh Yến Thi | Nữ | 02-01-2004 | Y-D K48 | |
| 13 | 2253010784 | Đào Danh Thanh | Nam | 02-01-2004 | Y-H K48 | |
| 14 | 2353010069 | PHAN TĂNG MẠNH THƯỜNG | Nam | 18-08-1996 | Y-A K49 |