Học phần thực tập: Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 nhóm: 20
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010377 | Huỳnh Tấn Kiệt | Nam | 11-06-2002 | Y-G K46 | |
| 2 | 2053010393 | Lê Huy Tâm | Nam | 14-06-2002 | Y-G K46 | |
| 3 | 2053010453 | Bùi Khánh Toàn | Nam | 04-02-2002 | Y-H K46 | |
| 4 | 2053010623 | Phạm Thị Thúy Vy | Nữ | 19-08-2002 | Y-D K46 | |
| 5 | 2053010748 | Lê Mạnh Cầm | Nam | 01-02-2002 | Y-H K46 | |
| 6 | 2053010812 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 10-06-2001 | Y-H K46 | |
| 7 | 2053010875 | Nguyễn Trần Hồng Ngọc | Nữ | 21-03-2002 | Y-H K46 | |
| 8 | 2053010890 | Trần Lâm Như Ý | Nữ | 29-04-2002 | Y-G K46 | |
| 9 | 2053010896 | Phan Triệu Vi | Nữ | 14-09-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0327549016) |
| 10 | 2253010459 | Tô Thúy Ngọc | Nữ | 15-02-2000 | Y-E K48 |