Học phần thực tập: Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 nhóm: 19
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010016 | Ka Du Nhy | Nữ | 25-10-2001 | Y-G K46 | |
| 2 | 2053010024 | Phương Thị Trinh | Nữ | 01-01-2001 | Y-G K46 | |
| 3 | 2053010369 | Nguyễn Xuân Hậu | Nam | 10-03-2001 | Y-G K46 | |
| 4 | 2053010370 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 20-08-2001 | Y-G K46 | |
| 5 | 2053010391 | Ngô Bảo Quyên | Nữ | 11-10-2002 | Y-G K46 | |
| 6 | 2053010414 | Lê Thành Đạt | Nam | 14-10-2001 | Y-H K46 | |
| 7 | 2053010431 | Sa Lếs | Nam | 25-03-1996 | Y-H K46 | |
| 8 | 2053010434 | Nguyễn Tuyết Minh | Nữ | 04-07-2002 | Y-H K46 | |
| 9 | 2053010437 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11-04-2001 | Y-H K46 | |
| 10 | 2053010768 | Dư Văn Nơi | Nam | 15-06-1994 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0945199860) |
| 11 | 2053010769 | Ôn Kim Phúc | Nam | 03-10-2001 | Y-H K46 |