Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 05
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1753011057 | Nguyễn Tấn Cường | Nam | 31-10-1999 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0974166836) |
| 2 | 2053010003 | Tài Nữ Quỳnh Giao | Nữ | 17-02-2001 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053010051 | Nguyễn Thiên Hoa | Nữ | 19-09-2002 | Y-A K46 | |
| 4 | 2053010091 | Lê Thanh An | Nam | 10-05-2002 | Y-B K46 | |
| 5 | 2053010107 | Khấu Minh Hưng | Nam | 21-06-2001 | Y-B K46 | |
| 6 | 2053010133 | Võ Trương Anh Thư | Nữ | 12-01-2002 | Y-B K46 | |
| 7 | 2053010135 | Trần Quang Toàn | Nam | 25-06-2002 | Y-B K46 | |
| 8 | 2053010506 | Huỳnh Lâm Anh | Nữ | 28-04-2002 | Y-B K46 | |
| 9 | 2053010519 | Danh Quốc Khánh | Nam | 01-01-1997 | Y-B K46 | |
| 10 | 2053010525 | Hồ Hoàng Nghiêm | Nam | 12-11-2002 | Y-B K46 | |
| 11 | 2053010526 | Võ Thị Minh Nguyệt | Nữ | 18-09-2001 | Y-B K46 | |
| 12 | 2053010538 | Tạ Anh Tiến | Nam | 22-07-2002 | Y-B K46 | |
| 13 | 2053010539 | Nguyễn Phan Huyền Trân | Nữ | 01-07-2002 | Y-B K46 | |
| 14 | 2053010841 | Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 24-07-2002 | Y-C K46 | |
| 15 | 2053010885 | Trịnh Thái Minh | Nam | 06-06-2002 | Y-B K46 |