Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 04
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010104 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | 20-09-2002 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010110 | Võ Quốc Khang | Nam | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053010115 | Trần Trúc Ly | Nữ | 08-03-2001 | Y-B K46 | |
| 4 | 2053010117 | Trần Thị Mỹ Nga | Nữ | 10-12-2002 | Y-B K46 | |
| 5 | 2053010126 | Sa Fi Ra | Nữ | 15-08-2002 | Y-B K46 | |
| 6 | 2053010161 | Lý Gia Hưng | Nam | 31-10-2002 | Y-C K46 | |
| 7 | 2053010509 | Hồ Anh Chi | Nữ | 07-08-2002 | Y-B K46 | |
| 8 | 2053010510 | Nguyễn Thị Kim Đan | Nữ | 14-12-2002 | Y-B K46 | |
| 9 | 2053010515 | Nguyễn Phước Hòa | Nam | 02-09-2002 | Y-B K46 | |
| 10 | 2053010520 | Nguyễn Thị Yến Khoa | Nữ | 10-10-2001 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0332320597) |
| 11 | 2053010527 | Lưu Mỹ Nhi | Nữ | 21-05-2002 | Y-B K46 | |
| 12 | 2053010542 | Nguyễn Trần Thanh Vi | Nữ | 11-07-2002 | Y-B K46 | |
| 13 | 2053010544 | Lê Thị Như Ý | Nữ | 04-09-2001 | Y-B K46 | |
| 14 | 2053010831 | Lê Trần Hoàng Hảo | Nam | 17-11-2002 | Y-B K46 | |
| 15 | 2053010833 | Trần Đoàn My | Nữ | 07-10-2002 | Y-B K46 |