Danh sách sinh viên lớp Y-B K46

Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010001 Nguyễn Thanh Quốc Đại Nam 28-06-2002 Y-B K46
2 2053010034 Thạch Na Tra Nam 09-10-2000 Y-B K46
3 2053010084 Mai Thị Thu Trinh Nữ 11-08-2002 Y-A K46
4 2053010093 Trần Lê Thái Anh Nam 14-03-2002 Y-B K46 Nhóm trưởng (0358531004)
5 2053010095 Trần Hải Đăng Nam 24-08-2002 Y-B K46
6 2053010106 Trần Phi Hoàng Nam 26-04-2002 Y-B K46
7 2053010108 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy Nam 25-12-2002 Y-B K46
8 2053010111 Lê Thanh Khôi Nam 17-07-2002 Y-B K46
9 2053010113 Châu Thị Nhựt Linh Nữ 20-07-2002 Y-B K46
10 2053010116 Bạch Mai Trà My Nữ 20-11-2002 Y-B K46
11 2053010120 Nguyễn Hữu Nhân Nam 02-09-2002 Y-B K46
12 2053010121 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 28-12-2002 Y-B K46
13 2053010122 Trần Yến Oanh Nữ 25-10-2002 Y-B K46
14 2053010123 Lê Nguyễn Hồng Phú Nam 03-06-2002 Y-B K46
15 2053010125 Đặng Anh Quốc Nam 05-03-2002 Y-B K46
16 2053010128 Lâm Nghĩa Tấn Nam 02-04-2002 Y-B K46
17 2053010131 Lê Phúc Thịnh Nam 06-08-2002 Y-B K46
18 2053010142 Huỳnh Minh Việt Nam 27-01-2002 Y-B K46
19 2053010143 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nữ 20-01-2002 Y-B K46
20 2053010205 Đoàn Hoàng Dự Nam 04-10-2002 Y-D K46
21 2053010514 Nguyễn Nhật Hào Nam 10-10-2001 Y-B K46
22 2053010516 Dương Hoàng Minh Huy Nam 14-06-2002 Y-B K46
23 2053010518 Hồ Tuấn Khang Nam 26-09-2002 Y-B K46
24 2053010529 Lâm Tấn Phát Nam 24-05-2002 Y-B K46
25 2053010531 Nguyễn Liêng Trường Quí Nam 08-01-2000 Y-B K46
26 2053010532 Danh Nguyễn Minh Tâm Nữ 23-12-2002 Y-B K46
27 2053010533 Phạm Tấn Thành Nam 30-10-2002 Y-B K46
28 2053010789 Nguyễn Hoàng Gia Khiêm Nam 24-07-2002 Y-B K46
29 2053010816 Huỳnh Đoàn Thế Huy Nam 25-08-2001 Y-B K46