Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010092 | Đoàn Kim Anh | Nữ | 30-10-2002 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010094 | Thị Tuyết Chân | Nữ | 20-09-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053010096 | Phạm Huỳnh Quốc Đạt | Nam | 29-12-2002 | Y-B K46 | |
| 4 | 2053010098 | Phan Uy Đông | Nam | 28-08-2002 | Y-B K46 | |
| 5 | 2053010101 | Quách Thế Duy | Nam | 11-03-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0396852580) |
| 6 | 2053010102 | Lê Đông Hải | Nam | 29-04-2002 | Y-B K46 | |
| 7 | 2053010105 | Từ Ngọc Hoa | Nữ | 14-08-2002 | Y-B K46 | |
| 8 | 2053010114 | Nguyễn Thụy Khánh Loan | Nữ | 21-06-2002 | Y-B K46 | |
| 9 | 2053010118 | Nguyễn Quốc Nghiêm | Nam | 02-01-2000 | Y-B K46 | |
| 10 | 2053010119 | Đoàn Hoàng Nguyên | Nam | 01-03-2002 | Y-B K46 | |
| 11 | 2053010127 | Thái Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 17-07-2002 | Y-B K46 | |
| 12 | 2053010129 | Nguyễn Minh Thành | Nam | 02-10-2002 | Y-B K46 | |
| 13 | 2053010130 | Mai Phương Thảo | Nữ | 15-06-2002 | Y-B K46 | |
| 14 | 2053010132 | Trần Tam Thoại | Nam | 19-05-2002 | Y-B K46 | |
| 15 | 2053010134 | Kim Nguyễn Minh Tiến | Nam | 16-07-2002 | Y-B K46 | |
| 16 | 2053010137 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 25-10-2002 | Y-B K46 | |
| 17 | 2053010138 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | 02-09-2002 | Y-B K46 | |
| 18 | 2053010139 | Nguyễn Nhật Trường | Nam | 08-01-2002 | Y-B K46 | |
| 19 | 2053010141 | Nguyễn Hoàng Minh Uyên | Nữ | 04-04-2002 | Y-B K46 | |
| 20 | 2053010147 | Trần Ngọc Trâm Anh | Nữ | 28-12-2002 | Y-B K46 | |
| 21 | 2053010177 | Nguyễn Hửu Phú | Nam | 02-10-2002 | Y-C K46 | |
| 22 | 2053010505 | Phạm Khả Ái | Nữ | 19-07-2002 | Y-B K46 | |
| 23 | 2053010511 | Nguyễn Hữu Đạt | Nam | 31-10-2002 | Y-B K46 | |
| 24 | 2053010517 | Trần Hoàng Huy | Nam | 06-11-2002 | Y-B K46 | |
| 25 | 2053010521 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Nữ | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
| 26 | 2053010523 | Cao Ngọc Ngà | Nam | 04-05-2002 | Y-B K46 | |
| 27 | 2053010530 | Nguyễn Thị Mỹ Phụng | Nữ | 04-12-2002 | Y-B K46 | |
| 28 | 2053010541 | Trương Thị Hoàng Yến | Nữ | 14-11-2002 | Y-B K46 | |
| 29 | 2053010786 | Nguyễn Phước Nguyên | Nam | 10-12-2002 | Y-A K46 | |
| 30 | 2053010834 | Phạm Nguyễn Hạnh Nhi | Nữ | 18-10-2002 | Y-B K46 | |
| 31 | 2133010156 | Nguyễn Đăng Châu | Nam | 09-08-1988 | Y-A K35 |