Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2133010196 | Lê Quang Thiên | Nam | 10-10-1994 | Y-A K35 | |
| 2 | 2153010278 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Nam | 24-04-2003 | Y-F K47 | |
| 3 | 2153010280 | Lâm Quang Khải | Nam | 14-03-2003 | Y-F K47 | |
| 4 | 2153010282 | Lê Vĩnh Kỳ | Nam | 16-01-2003 | Y-F K47 | |
| 5 | 2153010286 | Lê Nguyễn Hạnh Ngân | Nữ | 13-05-2002 | Y-F K47 | |
| 6 | 2153010287 | Trần Thái Mẩn Nghi | Nữ | 08-06-2002 | Y-F K47 | |
| 7 | 2153010290 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | Nữ | 29-08-2003 | Y-F K47 | |
| 8 | 2153010297 | Nguyễn Hồng Sanh | Nam | 21-05-2000 | Y-F K47 | |
| 9 | 2153010309 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | 25-09-2002 | Y-F K47 | |
| 10 | 2153010528 | Trần Lan Chi | Nữ | 27-12-2003 | Y-F K47 | |
| 11 | 2153010530 | Võ Hoàng Duy | Nam | 10-10-2003 | Y-F K47 | |
| 12 | 2153010531 | Nông Gia Hào | Nam | 14-06-2003 | Y-F K47 | |
| 13 | 2153010534 | Lâm Chí Khang | Nam | 31-03-2003 | Y-F K47 | |
| 14 | 2153010535 | Trần Minh Khánh | Nam | 04-10-2003 | Y-F K47 | |
| 15 | 2153010540 | Võ Thị Phương Ngọc | Nữ | 20-12-2002 | Y-F K47 | |
| 16 | 2153010541 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | Nữ | 06-09-2003 | Y-F K47 | |
| 17 | 2153010542 | Nguyễn Lê Minh Nhựt | Nam | 23-09-2003 | Y-F K47 | |
| 18 | 2153010544 | Lê Lữ Anh Quốc | Nam | 01-11-2003 | Y-F K47 | |
| 19 | 2153010545 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 04-08-2002 | Y-F K47 | |
| 20 | 2153010550 | Nguyễn Trần Ngọc Vân | Nữ | 13-02-2003 | Y-F K47 | |
| 21 | 2153010725 | Trương Thanh Tùng | Nam | 26-12-2003 | Y-F K47 | |
| 22 | 2153010764 | Lê Mỹ Khuyên | Nữ | 02-09-2003 | Y-F K47 | |
| 23 | 2153010765 | Nguyễn Phương Nhã | Nữ | 20-09-2003 | Y-F K47 | |
| 24 | 2153010811 | Trần Văn Sơn | Nam | 10-05-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0397744450) |
| 25 | 2153010826 | Lê Thị Liễu | Nữ | 29-11-2003 | Y-F K47 | |
| 26 | 2153010827 | Nguyễn Thị Lan Tiên | Nữ | 07-09-2003 | Y-F K47 | |
| 27 | 2253010424 | Nguyễn Lê Nhựt Duy | Nam | 02-01-2002 | Y-E K48 |