Danh sách sinh viên lớp Y-F K46

Học phần thực tập: Mắt nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010007 Châu Thị Diễm Linh Nữ 29-01-2001 Y-F K46
2 2053010305 Phạm Thái Anh Nam 27-02-2002 Y-F K46
3 2053010309 Lê Thị Đẹp Nữ 12-08-2002 Y-F K46
4 2053010311 Đào Minh Đức Nam 01-02-2002 Y-F K46
5 2053010312 Phạm Hồng Dung Nữ 25-10-2001 Y-F K46
6 2053010314 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 24-10-2002 Y-F K46
7 2053010316 Nguyễn Tấn Hậu Nam 16-02-2002 Y-F K46
8 2053010317 Nguyễn Chí Hiếu Nam 10-03-2002 Y-F K46
9 2053010320 Nhan Thị Huỳnh Hương Nữ 22-10-2002 Y-F K46
10 2053010321 Trần Trọng Huy Nam 03-05-2002 Y-F K46
11 2053010322 Huỳnh Hoàng Khang Nam 10-11-2001 Y-F K46
12 2053010323 Phạm Giang Khánh Nam 01-01-2002 Y-F K46
13 2053010325 Bùi Nhựt Lâm Nam 08-01-2002 Y-F K46
14 2053010327 Huỳnh Thanh Lộc Nam 15-03-2002 Y-F K46
15 2053010329 Nguyễn Trà My Nữ 10-07-2002 Y-F K46
16 2053010336 Ngô Hoàng Phúc Nam 13-06-2002 Y-F K46
17 2053010338 Lê Hoàng Quyên Nữ 26-08-2002 Y-F K46
18 2053010339 Tiêu Phú Sĩ Nam 09-06-2001 Y-F K46
19 2053010341 Huỳnh Yến Thanh Nữ 25-04-2002 Y-F K46
20 2053010342 Hồ Phương Thảo Nữ 10-01-2002 Y-F K46
21 2053010343 Trần Phương Thảo Nữ 27-08-2002 Y-F K46
22 2053010345 Phan Nguyễn Anh Thư Nữ 14-06-2002 Y-F K46
23 2053010346 Dương Thanh Thúy Nữ 03-03-2001 Y-F K46
24 2053010566 Lê Chí Nhân Nam 14-04-2001 Y-F K46
25 2053010656 Phan Quang Thuật Nam 01-03-2002 Y-E K46
26 2053010670 Lê Tiến Danh Nam 02-01-2002 Y-F K46
27 2053010671 Thạch Hoàng Dĩnh Nam 01-09-2000 Y-F K46
28 2053010673 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 13-01-2002 Y-F K46
29 2053010675 Đoàn Thị Ngọc Hương Nữ 13-09-2002 Y-F K46
30 2053010676 Nguyễn Đức Huy Nam 13-10-2002 Y-F K46
31 2053010678 Phan Gia Khang Nam 18-07-2002 Y-F K46
32 2053010680 Phạm Thị Mỹ Kiều Nữ 09-08-2002 Y-F K46
33 2053010683 Lê Thủy Ngân Nữ 15-05-2002 Y-F K46
34 2053010684 Trịnh Thị Kim Ngân Nữ 15-12-2002 Y-F K46
35 2053010685 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 01-01-2002 Y-F K46
36 2053010689 Nguyễn Hồng Phúc Nam 01-11-2001 Y-F K46
37 2053010693 Lê Phương Thảo Nữ 16-02-2002 Y-F K46
38 2053010696 Phan Thanh Thúy Nữ 21-07-2002 Y-F K46
39 2053010697 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 03-04-2002 Y-F K46
40 2053010698 Phòng Thị Băng Trâm Nữ 12-05-2001 Y-F K46
41 2053010704 Trần Thị Hồng Yến Nữ 17-02-2002 Y-F K46 Nhóm trưởng (0939844953)
42 2053010805 Lê Trần Diểm Mi Nữ 21-07-2002 Y-F K46
43 2053010807 Huỳnh Thị Thúy Vi Nữ 08-01-2002 Y-F K46
44 2053010820 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 08-03-2002 Y-F K46
45 2053010858 Quách Bội Doanh Nữ 25-09-2002 Y-F K46
46 2053010859 Nguyễn Minh Hưng Nam 13-08-2001 Y-F K46
47 2053010861 Nguyễn Quang Nghị Nam 01-01-2002 Y-F K46
48 2053010863 Đặng Ngọc Phương Thảo Nữ 12-01-2002 Y-F K46
49 2053010900 Huỳnh Thị Ngọc Huyền Nữ 23-03-2002 Y-F K46
50 2053010905 Đinh Thị Hoàng Thơ Nữ 31-05-2002 Y-F K46
51 2053010910 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 12-01-1992 Y-F K46
52 2053010916 Đỗ Nhã An Nữ 22-08-2002 Y-F K46
53 2153010236 Cao Quang Khải Nam 19-04-2003 Y-E K47
54 2153010242 Hoàng Kim Ngân Nữ 16-09-2002 Y-E K47
55 2153010256 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 25-11-1995 Y-E K47
56 2153010776 Nguyễn Chí Linh Nam 14-11-1996 Y-H K47
57 2153020150 Nguyễn Nhật Bằng Nam 31-07-2003 RHM-B K47
58 2233010021 Nguyễn Ngọc Lê Nam 11-12-1984 Y-A K36