Học phần thực tập: Mắt nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010130 | Mai Phương Thảo | Nữ | 15-06-2002 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010198 | Nguyễn Phú An | Nam | 07-11-2002 | Y-D K46 | |
| 3 | 2053010200 | Trần Quốc Anh | Nam | 07-09-2002 | Y-D K46 | |
| 4 | 2053010203 | Trần Tấn Đạt | Nam | 12-08-2001 | Y-D K46 | |
| 5 | 2053010204 | Dương Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 15-10-2002 | Y-D K46 | |
| 6 | 2053010208 | Nguyễn Hồ Thùy Duyên | Nữ | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
| 7 | 2053010209 | Thạch Thị Hoàng Hân | Nữ | 17-01-2002 | Y-D K46 | |
| 8 | 2053010211 | Tạ Thị Hiền | Nữ | 18-04-2001 | Y-D K46 | |
| 9 | 2053010212 | Lương Minh Hoàng | Nam | 19-03-1999 | Y-D K46 | |
| 10 | 2053010219 | Nguyễn Lâm Anh Kỳ | Nam | 10-07-2002 | Y-D K46 | |
| 11 | 2053010229 | Đỗ Thành Phát | Nam | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
| 12 | 2053010230 | Nguyễn Thành Phú | Nam | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
| 13 | 2053010231 | Cao Thị Kim Phụng | Nữ | 02-02-2002 | Y-D K46 | |
| 14 | 2053010235 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 03-05-2002 | Y-D K46 | |
| 15 | 2053010236 | Diệp Dương Tâm Thảo | Nữ | 26-08-2002 | Y-D K46 | |
| 16 | 2053010243 | Trần Gia Bảo Trân | Nữ | 25-11-2002 | Y-D K46 | |
| 17 | 2053010244 | Dương Minh Trí | Nam | 26-09-2002 | Y-D K46 | |
| 18 | 2053010248 | Trần Xuân Uyên | Nữ | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
| 19 | 2053010249 | Dương Thái Vinh | Nam | 02-03-2002 | Y-D K46 | |
| 20 | 2053010250 | Trịnh Lý Vy | Nữ | 14-04-2002 | Y-D K46 | |
| 21 | 2053010586 | Lương Văn Hoàng Anh | Nam | 03-12-2002 | Y-D K46 | |
| 22 | 2053010590 | Huỳnh Minh Đăng | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
| 23 | 2053010591 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 20-10-2002 | Y-D K46 | |
| 24 | 2053010592 | Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 05-01-2001 | Y-D K46 | Nhóm trưởng (0824668732) |
| 25 | 2053010595 | Lưu Chấn Hưng | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | |
| 26 | 2053010599 | Phạm Trần Nhựt Khánh | Nam | 24-05-2001 | Y-D K46 | |
| 27 | 2053010602 | Nguyễn Ngọc Kiều My | Nữ | 13-01-2001 | Y-D K46 | |
| 28 | 2053010604 | Trần Hiếu Ngân | Nữ | 27-04-2002 | Y-D K46 | |
| 29 | 2053010606 | Lưu Phúc Nhân | Nữ | 23-01-2002 | Y-D K46 | |
| 30 | 2053010608 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 12-07-2002 | Y-D K46 | |
| 31 | 2053010610 | Trương Yến Phương | Nữ | 01-10-2002 | Y-D K46 | |
| 32 | 2053010615 | Võ Ngọc Thịnh | Nam | 20-05-2002 | Y-D K46 | |
| 33 | 2053010620 | Nguyễn Trần Thiên Tú | Nam | 26-04-2002 | Y-D K46 | |
| 34 | 2053010624 | Nguyễn Thanh Như Ý | Nữ | 08-08-2002 | Y-D K46 | |
| 35 | 2053010700 | Nguyễn Trần Thiên Tuấn | Nam | 26-04-2002 | Y-F K46 | |
| 36 | 2053010796 | Phan Viết Đạt | Nam | 29-07-2002 | Y-D K46 | |
| 37 | 2053010797 | Nguyễn Lê Hoàng Lam | Nữ | 22-04-2002 | Y-D K46 | |
| 38 | 2053010848 | Nguyễn Tân Ái Như | Nữ | 21-12-2002 | Y-D K46 | |
| 39 | 2053010849 | Nguyễn Thanh Tân | Nam | 25-02-2002 | Y-D K46 | |
| 40 | 2053010850 | Nguyễn Tân Tiến | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
| 41 | 2053010887 | Phương Hữu Ngọc | Nam | 30-01-2001 | Y-D K46 | |
| 42 | 2053010899 | Võ Ngọc Phương Uyên | Nữ | 17-08-2002 | Y-D K46 | |
| 43 | 2053010903 | Lê Trần Hoàng Mỹ | Nữ | 09-12-2002 | Y-D K46 | |
| 44 | 2153010036 | Lâm Hữu Hiếu | Nam | 06-04-2003 | Y-E K47 | |
| 45 | 2153010230 | Đỗ Hoàng Đăng Duy | Nam | 24-04-2003 | Y-E K47 | |
| 46 | 2153010234 | Nguyễn Thanh Hoài | Nam | 17-10-2003 | Y-E K47 | |
| 47 | 2153010502 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 05-05-2003 | Y-E K47 | |
| 48 | 2153010503 | Nguyễn Quỳnh Châu | Nữ | 27-07-2003 | Y-E K47 | |
| 49 | 2153010506 | Võ Triệu Gia Hân | Nữ | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
| 50 | 2153010510 | Lê Huỳnh Vân Khánh | Nữ | 25-04-2002 | Y-E K47 |