Học phần thực tập: Tai Mũi Họng nhóm: 02
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2153010046 | Võ Thị Minh Thư | Nữ | 26-04-2003 | Y-H K47 | |
| 2 | 2153010047 | Lê Khánh Vy | Nữ | 13-01-2003 | Y-H K47 | |
| 3 | 2153010359 | Võ Quỳnh Châu | Nữ | 17-01-2003 | Y-H K47 | |
| 4 | 2153010361 | Nguyễn Nhân Đức | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K47 | |
| 5 | 2153010362 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 11-09-2003 | Y-H K47 | |
| 6 | 2153010369 | Danh Tuấn Kiệt | Nam | 12-04-2003 | Y-H K47 | |
| 7 | 2153010370 | Châu Hà Nhựt Linh | Nam | 09-05-2003 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0787990198) |
| 8 | 2153010371 | Phan Xuân Mai | Nữ | 28-11-2003 | Y-H K47 | |
| 9 | 2153010372 | Hồ Thị Yến My | Nữ | 10-11-2003 | Y-H K47 | |
| 10 | 2153010373 | Đặng Nhật Nam | Nam | 23-01-2003 | Y-H K47 | |
| 11 | 2153010378 | Trần Nhất Thiên Nhi | Nữ | 11-08-2003 | Y-H K47 | |
| 12 | 2153010379 | Nguyễn Dương Vĩnh Phát | Nam | 30-10-2003 | Y-H K47 | |
| 13 | 2153010381 | Trương Ngọc Tiểu Phụng | Nữ | 30-04-2002 | Y-H K47 | |
| 14 | 2153010394 | Châu Thị Mỹ Trinh | Nữ | 23-03-2003 | Y-H K47 | |
| 15 | 2153010395 | Lê Quốc Trung | Nam | 08-03-2003 | Y-H K47 | |
| 16 | 2153010398 | Hồng Yến Vy | Nữ | 28-06-2003 | Y-H K47 | |
| 17 | 2153010583 | Bùi Mỹ Huyền | Nữ | 11-10-2003 | Y-H K47 | |
| 18 | 2153010592 | Kim Thị Thu Oanh | Nữ | 15-09-2003 | Y-H K47 | |
| 19 | 2153010599 | Văn Nhật Tuấn | Nam | 16-04-2001 | Y-H K47 | |
| 20 | 2153010651 | Bùi Khánh Duy | Nam | 10-12-2002 | Y-H K47 | |
| 21 | 2153010652 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 23-08-2003 | Y-H K47 | |
| 22 | 2153010653 | Võ Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 15-09-2003 | Y-H K47 | |
| 23 | 2153010654 | Trương Minh Quang | Nam | 12-07-2003 | Y-H K47 | |
| 24 | 2153010655 | Nguyễn Lê Ngọc Tiền | Nam | 06-01-2002 | Y-H K47 | |
| 25 | 2153010695 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 12-03-2002 | Y-H K47 | |
| 26 | 2153010697 | Lê Thị Ngọc Ngân | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K47 | |
| 27 | 2153010733 | Phạm Vinh | Nam | 28-03-2002 | Y-H K47 | |
| 28 | 2153010774 | Huỳnh Anh Đức | Nam | 10-09-2003 | Y-H K47 | |
| 29 | 2153010779 | Hứa Thúy Vy | Nữ | 20-06-2003 | Y-H K47 | |
| 30 | 2153010803 | Trần Thảo Vy | Nữ | 15-06-2003 | Y-H K47 |