Học phần thực tập: Tâm thần nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010151 | Trần Minh Điền | Nam | 11-06-2002 | Y-C K46 | |
| 2 | 2053010183 | Thạch Thị Thành | Nữ | 01-01-2002 | Y-C K46 | |
| 3 | 2053010459 | Hồ Vũ Thu Uyên | Nữ | 27-09-2002 | Y-H K46 | |
| 4 | 2053010572 | Trần Liên Tâm | Nữ | 17-10-2002 | Y-C K46 | |
| 5 | 2133010014 | Phạm Thị Mỹ Mau | Nữ | 10-03-1992 | Y-A K35 | |
| 6 | 2233010001 | Đàm Thanh Hồng Ân | Nam | 21-01-1997 | Y-A K36 | |
| 7 | 2233010002 | Hồ Thị Lan Anh | Nữ | 24-05-1998 | Y-A K36 | |
| 8 | 2233010003 | Ngô Vũ Phương Anh | Nữ | 26-07-1986 | Y-A K36 | |
| 9 | 2233010005 | Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 17-03-1992 | Y-A K36 | |
| 10 | 2233010006 | Đặng Hiệp Châu | Nam | 07-04-1992 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0399101492) |
| 11 | 2233010008 | Nguyễn Thị Hồng Đào | Nữ | 02-02-1993 | Y-A K36 | |
| 12 | 2233010010 | Huỳnh Văn Dũng | Nam | 15-02-1995 | Y-A K36 | |
| 13 | 2233010011 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 10-01-1997 | Y-A K36 | |
| 14 | 2233010012 | Dương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26-11-1996 | Y-A K36 | |
| 15 | 2233010014 | Huỳnh Phi Học | Nam | 30-04-1993 | Y-A K36 | |
| 16 | 2233010017 | Phạm Đình Huy | Nam | 24-07-1994 | Y-A K36 | |
| 17 | 2233010018 | Bùi Duy Khánh | Nam | 16-07-1988 | Y-A K36 | |
| 18 | 2233010019 | Trần Y Khoa | Nam | 09-09-1993 | Y-A K36 | |
| 19 | 2233010020 | Đoàn Kim Lâm | Nữ | 10-03-1999 | Y-A K36 | |
| 20 | 2233010023 | Nguyễn Chí Linh | Nam | 15-09-1996 | Y-A K36 | |
| 21 | 2233010024 | Bùi Văn Lực | Nam | 06-01-1991 | Y-A K36 | |
| 22 | 2233010025 | Nguyễn Hoàng Minh Lý | Nam | 17-10-1994 | Y-A K36 | |
| 23 | 2233010026 | Chu Nguyễn Đình Mẫn | Nam | 01-03-1987 | Y-A K36 | |
| 24 | 2233010028 | Lê Vĩnh Nghi | Nam | 01-12-1997 | Y-A K36 | |
| 25 | 2233010029 | Lê Thanh Nhàn | Nam | 12-10-1996 | Y-A K36 | |
| 26 | 2233010031 | Sa Lưu Phước | Nam | 25-05-1998 | Y-A K36 | |
| 27 | 2233010032 | Đinh Nhật Ruy | Nam | 20-04-2001 | Y-A K36 | |
| 28 | 2233010033 | Nguyễn Ngọc Tâm | Nam | 12-02-1982 | Y-A K36 | |
| 29 | 2233010034 | Lê Văn Tấn | Nam | 02-06-1990 | Y-A K36 | |
| 30 | 2233010039 | Nguyễn Thế Tín | Nam | 28-10-1994 | Y-A K36 | |
| 31 | 2233010040 | Sơn Tong | Nam | 10-10-1994 | Y-A K36 | |
| 32 | 2233010041 | Huỳnh Đức Trang | Nam | 29-06-1990 | Y-A K36 | |
| 33 | 2233010042 | Bùi Thị Ngọc Trinh | Nữ | 13-07-1994 | Y-A K36 | |
| 34 | 2233010044 | Lê Hoàng Vũ | Nam | 14-05-1989 | Y-A K36 | |
| 35 | 2233010045 | Nguyễn Huỳnh Vy | Nữ | 23-03-2001 | Y-A K36 | |
| 36 | 2233010046 | Trương Thị Như Ý | Nữ | 24-03-1992 | Y-A K36 | |
| 37 | 2233010050 | Lê Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 13-05-1993 | Y-B K36 | |
| 38 | 2233010054 | Huỳnh Văn Đạt | Nam | 20-08-1995 | Y-B K36 | |
| 39 | 2233010070 | Lê Văn Lượng | Nam | 01-11-1995 | Y-B K36 | |
| 40 | 2233010092 | Đặng Văn Quân | Nam | 01-01-1995 | Y-A K36 | |
| 41 | 2233010096 | Võ Kim Ái | Nữ | 13-09-1996 | Y-A K36 | |
| 42 | 2233010102 | Đỗ Thanh Bình | Nam | 30-11-1994 | Y-A K36 | |
| 43 | 2233010104 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 02-03-1996 | Y-A K36 | |
| 44 | 2233010108 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 19-08-1995 | Y-A K36 | |
| 45 | 2233010110 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 15-05-1992 | Y-A K36 | |
| 46 | 2233010112 | Lê Thị Dung | Nữ | 27-07-1998 | Y-A K36 | |
| 47 | 2233010114 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 29-11-1993 | Y-A K36 | |
| 48 | 2233010115 | Phạm Thành Duy | Nam | 13-05-1985 | Y C K36 | |
| 49 | 2233010116 | Trần Thị Kim Duyên | Nữ | 12-07-1997 | Y-A K36 | |
| 50 | 2233010118 | Trương Hoàng Giang | Nam | 17-04-1992 | Y-A K36 | |
| 51 | 2233010122 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nữ | 22-01-1993 | Y-A K36 | |
| 52 | 2233010124 | Trương Thành Hiếu | Nam | 29-11-1993 | Y-A K36 | |
| 53 | 2233010126 | Văn Huy Hoạt | Nam | 23-06-1987 | Y-A K36 | |
| 54 | 2233010128 | Nguyễn Thị Kim Hương | Nữ | 15-06-1990 | Y-A K36 | |
| 55 | 2233010132 | Lê Anh Khoa | Nam | 24-09-1994 | Y-A K36 | |
| 56 | 2233010134 | Trương Lê Anh Khoa | Nam | 22-05-1995 | Y-A K36 | |
| 57 | 2233010136 | Võ Hoàng Liêm | Nam | 01-01-1991 | Y-A K36 | |
| 58 | 2233010138 | Bùi Bảo Lộc | Nam | 17-02-1998 | Y-A K36 | |
| 59 | 2233010140 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 07-09-1992 | Y-A K36 | |
| 60 | 2233010142 | Nguyễn Thị Phương Minh | Nữ | 31-12-1992 | Y-A K36 | |
| 61 | 2233010146 | Huỳnh Thị Ngân | Nữ | 02-03-1995 | Y-A K36 | |
| 62 | 2233010147 | Nguyễn Văn Nghĩ | Nam | 01-01-1986 | Y C K36 | |
| 63 | 2233010148 | Linh Như Minh Nghĩa | Nam | 10-06-1992 | Y-A K36 | |
| 64 | 2233010150 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 06-10-1996 | Y-A K36 | |
| 65 | 2233010154 | Huỳnh Thị Thảo Nhi | Nữ | 05-08-1995 | Y-A K36 | |
| 66 | 2233010156 | Phan Lê Trúc Như | Nữ | 10-08-1994 | Y-A K36 | |
| 67 | 2233010158 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 15-01-1982 | Y-A K36 | |
| 68 | 2233010160 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 12-02-1992 | Y-A K36 | |
| 69 | 2233010164 | Đặng Thị Trúc Phương | Nữ | 22-12-1992 | Y-A K36 | |
| 70 | 2233010166 | Nguyễn Thị Yến Phương | Nữ | 10-07-1995 | Y-A K36 | |
| 71 | 2233010190 | Lăng Thị Thanh Thủy | Nữ | 24-01-1983 | Y C K36 | |
| 72 | 2233010194 | Phạm Văn Toàn | Nam | 01-10-1995 | Y C K36 | |
| 73 | 2233010206 | Nguyến Hoàng Tuấn | Nam | 03-04-1997 | Y C K36 | |
| 74 | 2233010238 | Đặng Thị Minh Giao | Nữ | 28-01-1979 | Y-B K36 | |
| 75 | 2233010250 | Phạm Văn Huynh | Nam | 20-04-1996 | Y-B K36 | |
| 76 | 2233010266 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 14-05-1989 | Y-B K36 | |
| 77 | 2233010271 | Lý Thị Tố Nguyên | Nữ | 09-01-1989 | Y D K36 | |
| 78 | 2233010284 | Ngô Thị Trúc Phương | Nữ | 13-01-1994 | Y-B K36 | |
| 79 | 2233010287 | Phương Thế Quân | Nam | 05-04-1984 | Y D K36 | |
| 80 | 2233010306 | Nguyến Viết Thống | Nam | 28-04-1994 | Y D K36 | |
| 81 | 2233010314 | Hồ Thị Thùy Trâm | Nữ | 16-10-1996 | Y D K36 | |
| 82 | 2233010329 | Lê Thu Vân | Nữ | 20-11-1990 | Y D K36 | |
| 83 | 2233010333 | Nguyễn Huy Vọng | Nam | 19-08-1994 | Y D K36 | |
| 84 | 2233010334 | Đinh Trần Thúy Vy | Nữ | 11-10-1994 | Y D K36 | |
| 85 | 2253010482 | Lê Phan Thanh Thảo | Nữ | 10-03-2001 | Y-E K48 | |
| 86 | 2333040001 | LƯƠNG QUỐC VŨ BẢO | Nam | 24-10-1995 | YHDP K37 | |
| 87 | 2333040002 | HUỲNH TRUNG HIẾU | Nam | 06-09-1993 | YHDP K37 | |
| 88 | 2333040003 | VÕ HUY HOÀNG | Nam | 29-04-1991 | YHDP K37 | |
| 89 | 2333040005 | PHẠM THỊ CẨM KHUYÊN | Nữ | 24-04-1990 | YHDP K37 | |
| 90 | 2333040006 | PHẠM THỊ TRÚC LINH | Nữ | 12-04-1991 | YHDP K37 | |
| 91 | 2333040007 | TRẦN BẢO LỘC | Nam | 15-12-1985 | YHDP K37 | |
| 92 | 2333040008 | NGÔ THỊ KIM NGÂN | Nữ | 10-01-1992 | YHDP K37 | |
| 93 | 2333040010 | NGUYỄN HOÀNG NGHỊ | Nam | 24-09-1993 | YHDP K37 | |
| 94 | 2333040011 | VÕ THỊ HOÀI NHI | Nữ | 06-05-1994 | YHDP K37 | |
| 95 | 2333040012 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ | Nam | 03-02-1991 | YHDP K37 | |
| 96 | 2333040020 | TRẦN QUỐC VIỆT | Nam | 20-10-1991 | YHDP K37 |