Học phần thực tập: Thần kinh nhóm: 03
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2133010014 | Phạm Thị Mỹ Mau | Nữ | 10-03-1992 | Y-A K35 | |
| 2 | 2133010199 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Nữ | 01-02-1990 | Y-A K35 | |
| 3 | 2233010003 | Ngô Vũ Phương Anh | Nữ | 26-07-1986 | Y-A K36 | |
| 4 | 2233010005 | Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 17-03-1992 | Y-A K36 | |
| 5 | 2233010014 | Huỳnh Phi Học | Nam | 30-04-1993 | Y-A K36 | |
| 6 | 2233010024 | Bùi Văn Lực | Nam | 06-01-1991 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0947228465) |
| 7 | 2233010025 | Nguyễn Hoàng Minh Lý | Nam | 17-10-1994 | Y-A K36 | |
| 8 | 2233010037 | Trần Kim Thoa | Nữ | 02-08-1994 | Y-A K36 | |
| 9 | 2233010039 | Nguyễn Thế Tín | Nam | 28-10-1994 | Y-A K36 | |
| 10 | 2233010045 | Nguyễn Huỳnh Vy | Nữ | 23-03-2001 | Y-A K36 | |
| 11 | 2233010050 | Lê Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 13-05-1993 | Y-B K36 | |
| 12 | 2233010092 | Đặng Văn Quân | Nam | 01-01-1995 | Y-A K36 | |
| 13 | 2233010096 | Võ Kim Ái | Nữ | 13-09-1996 | Y-A K36 | |
| 14 | 2233010110 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 15-05-1992 | Y-A K36 | |
| 15 | 2233010114 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 29-11-1993 | Y-A K36 | |
| 16 | 2233010116 | Trần Thị Kim Duyên | Nữ | 12-07-1997 | Y-A K36 | |
| 17 | 2233010118 | Trương Hoàng Giang | Nam | 17-04-1992 | Y-A K36 | |
| 18 | 2233010122 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nữ | 22-01-1993 | Y-A K36 | |
| 19 | 2233010140 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 07-09-1992 | Y-A K36 | |
| 20 | 2233010142 | Nguyễn Thị Phương Minh | Nữ | 31-12-1992 | Y-A K36 | |
| 21 | 2233010150 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 06-10-1996 | Y-A K36 | |
| 22 | 2233010154 | Huỳnh Thị Thảo Nhi | Nữ | 05-08-1995 | Y-A K36 | |
| 23 | 2233010156 | Phan Lê Trúc Như | Nữ | 10-08-1994 | Y-A K36 | |
| 24 | 2233010158 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 15-01-1982 | Y-A K36 |