Học phần thực tập: Thần kinh nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2233010002 | Hồ Thị Lan Anh | Nữ | 24-05-1998 | Y-A K36 | |
| 2 | 2233010007 | Nguyễn Cao Cường | Nam | 28-06-1995 | Y-A K36 | |
| 3 | 2233010008 | Nguyễn Thị Hồng Đào | Nữ | 02-02-1993 | Y-A K36 | |
| 4 | 2233010011 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 10-01-1997 | Y-A K36 | |
| 5 | 2233010012 | Dương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26-11-1996 | Y-A K36 | |
| 6 | 2233010013 | Đặng Thị Phượng Hằng | Nữ | 22-12-1994 | Y-A K36 | |
| 7 | 2233010018 | Bùi Duy Khánh | Nam | 16-07-1988 | Y-A K36 | |
| 8 | 2233010019 | Trần Y Khoa | Nam | 09-09-1993 | Y-A K36 | |
| 9 | 2233010028 | Lê Vĩnh Nghi | Nam | 01-12-1997 | Y-A K36 | |
| 10 | 2233010035 | Kiên Quyết Thắng | Nam | 27-02-1992 | Y-A K36 | |
| 11 | 2233010040 | Sơn Tong | Nam | 10-10-1994 | Y-A K36 | |
| 12 | 2233010042 | Bùi Thị Ngọc Trinh | Nữ | 13-07-1994 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0854969939) |
| 13 | 2233010043 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 17-04-1995 | Y-A K36 | |
| 14 | 2233010044 | Lê Hoàng Vũ | Nam | 14-05-1989 | Y-A K36 | |
| 15 | 2233010046 | Trương Thị Như Ý | Nữ | 24-03-1992 | Y-A K36 | |
| 16 | 2233010104 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 02-03-1996 | Y-A K36 | |
| 17 | 2233010108 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 19-08-1995 | Y-A K36 | |
| 18 | 2233010124 | Trương Thành Hiếu | Nam | 29-11-1993 | Y-A K36 | |
| 19 | 2233010132 | Lê Anh Khoa | Nam | 24-09-1994 | Y-A K36 | |
| 20 | 2233010138 | Bùi Bảo Lộc | Nam | 17-02-1998 | Y-A K36 | |
| 21 | 2233010164 | Đặng Thị Trúc Phương | Nữ | 22-12-1992 | Y-A K36 | |
| 22 | 2233010166 | Nguyễn Thị Yến Phương | Nữ | 10-07-1995 | Y-A K36 | |
| 23 | 2233010249 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 01-01-1990 | Y D K36 | |
| 24 | 2233010266 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 14-05-1989 | Y-B K36 |