Học phần thực tập: Thần kinh nhóm: 03
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010009 | Hán Thị Khánh Ly | Nữ | 12-01-2001 | Y-H K46 | |
| 2 | 2153080003 | Mát Thiêu | Nữ | 07-04-2002 | YHCT K47 | |
| 3 | 2153080005 | Phạm Công Chiến | Nam | 21-05-2003 | YHCT K47 | |
| 4 | 2153080007 | Đoàn Thị Thế Anh | Nữ | 13-12-2003 | YHCT K47 | |
| 5 | 2153080009 | Lê Đình Gia Bảo | Nam | 15-12-2003 | YHCT K47 | |
| 6 | 2153080012 | Trần Hồng Diệu | Nữ | 05-03-2003 | YHCT K47 | |
| 7 | 2153080022 | Trần Chúc Linh | Nữ | 02-09-2000 | YHCT K47 | |
| 8 | 2153080024 | Phạm Thị Ngọc Luận | Nữ | 23-12-2003 | YHCT K47 | |
| 9 | 2153080028 | Bùi Văn Minh | Nam | 22-08-2002 | YHCT K47 | |
| 10 | 2153080035 | Nguyễn Bùi Gia Phú | Nam | 10-02-2003 | YHCT K47 | |
| 11 | 2153080037 | Mai Trúc Phương | Nữ | 14-07-2003 | YHCT K47 | |
| 12 | 2153080042 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 23-11-2002 | YHCT K47 | |
| 13 | 2153080045 | Nguyễn Bé Thúy | Nữ | 30-03-2003 | YHCT K47 | |
| 14 | 2153080046 | Nguyễn Nhật Hồng Trâm | Nữ | 02-09-2002 | YHCT K47 | |
| 15 | 2153080058 | Kim Lý Tuấn Duy | Nam | 10-06-2002 | YHCT K47 | |
| 16 | 2153080059 | Trần Thị Xuân Hồng | Nữ | 17-06-2000 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0852714754) |
| 17 | 2153080061 | Châu Thị Diễm Trân | Nữ | 02-10-2001 | YHCT K47 | |
| 18 | 2153080065 | Trần Tuấn Kiệt | Nam | 12-02-2002 | YHCT K47 |