Học phần thực tập: Thần kinh nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010519 | Danh Quốc Khánh | Nam | 01-01-1997 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010831 | Lê Trần Hoàng Hảo | Nam | 17-11-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2153010528 | Trần Lan Chi | Nữ | 27-12-2003 | Y-F K47 | |
| 4 | 2153010533 | Lý Gia Huy | Nam | 04-03-2003 | Y-F K47 | |
| 5 | 2153080002 | Nèang Sóc Phia | Nữ | 03-02-2002 | YHCT K47 | |
| 6 | 2153080011 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
| 7 | 2153080014 | Nguyễn Quỳnh Giao | Nữ | 18-06-2003 | YHCT K47 | |
| 8 | 2153080015 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
| 9 | 2153080025 | Kim Thảo Ly | Nữ | 10-07-2003 | YHCT K47 | |
| 10 | 2153080031 | Lâm Ngọc Ngà | Nữ | 26-01-2003 | YHCT K47 | |
| 11 | 2153080033 | Trần Thị Mỵ Nương | Nữ | 09-12-2003 | YHCT K47 | |
| 12 | 2153080048 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 08-05-2003 | YHCT K47 | |
| 13 | 2153080055 | Lê Thị Thanh Ý | Nữ | 19-08-2003 | YHCT K47 | |
| 14 | 2153080056 | Đào Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | |
| 15 | 2233080009 | Trần Quốc Thái | Nam | 22-09-1994 | YHCT K36 | |
| 16 | 2233080011 | Danh Hứa Hoàng Thi | Nam | 02-03-1994 | YHCT K36 | |
| 17 | 2233080018 | Trần Quốc Trọng | Nam | 10-07-1990 | YHCT K36 | Nhóm trưởng (0944044145) |
| 18 | 2233080024 | Giả Đinh Đăng | Nam | 25-11-1993 | YHCT K36 |