Danh sách sinh viên lớp Y-F K47

Học phần thực tập: Lao nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010390 Lê Thị Mai Phương Nữ 09-11-2002 Y-G K46
2 2053010402 Trương Trần Thục Trân Nữ 17-06-2002 Y-G K46
3 2053010725 Nguyễn Vĩ Nguyên Nam 12-11-2001 Y-G K46
4 2053010733 Nguyễn Trần Thanh Thảo Nữ 06-09-2002 Y-G K46
5 2053010740 Phạm Anh Tuấn Nam 16-05-2002 Y-G K46
6 2153010019 Danh Duy Đức Nam 25-02-2002 Y-F K47
7 2153010020 Bế Thị Kiều Ngân Nữ 23-12-2002 Y-F K47
8 2153010039 Trần Cao Kỳ Nam 20-03-2003 Y-F K47
9 2153010040 Lê Vân Quỳnh Nữ 10-02-2003 Y-F K47
10 2153010200 Lê Tuấn Ngọc Nam 20-01-2003 Y-D K47
11 2153010268 Nguyễn Hoàng An Nam 06-03-2003 Y-F K47
12 2153010269 Nguyễn Lê Minh Anh Nữ 31-10-2003 Y-F K47
13 2153010270 Lê Minh Bảo Nam 06-06-2003 Y-F K47
14 2153010271 Trương Chí Cần Nam 20-02-2003 Y-F K47
15 2153010272 Đặng Minh Đăng Nam 09-01-2003 Y-F K47
16 2153010273 Võ Ngọc Diệp Nam 26-05-2003 Y-F K47
17 2153010275 Trần Ngân Giang Nữ 15-08-2003 Y-F K47
18 2153010276 Phan Huỳnh Gia Hân Nữ 29-04-2003 Y-F K47
19 2153010277 Phan Công Hậu Nam 12-02-2002 Y-F K47
20 2153010278 Nguyễn Đức Huy Hoàng Nam 24-04-2003 Y-F K47
21 2153010279 Nguyễn Lê Khắc Huy Nam 24-02-2003 Y-F K47
22 2153010280 Lâm Quang Khải Nam 14-03-2003 Y-F K47
23 2153010282 Lê Vĩnh Kỳ Nam 16-01-2003 Y-F K47
24 2153010283 Hồ Thị Trúc Ly Nữ 11-07-2003 Y-F K47
25 2153010284 Nguyễn Trịnh Gia Minh Nam 30-03-2003 Y-F K47
26 2153010285 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 17-10-2003 Y-F K47
27 2153010286 Lê Nguyễn Hạnh Ngân Nữ 13-05-2002 Y-F K47
28 2153010287 Trần Thái Mẩn Nghi Nữ 08-06-2002 Y-F K47
29 2153010289 Phan Trung Nhân Nam 12-08-2003 Y-F K47
30 2153010290 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 29-08-2003 Y-F K47
31 2153010291 Nguyễn Minh Nhựt Nam 19-12-2003 Y-F K47
32 2153010292 Huỳnh Trọng Phú Nam 28-02-2003 Y-F K47
33 2153010293 Võ Văn Phúc Nam 26-06-2000 Y-F K47
34 2153010294 Phạm Duy Phương Nam 24-03-2003 Y-F K47
35 2153010295 Phạm Tiến Quân Nam 15-02-2003 Y-F K47
36 2153010296 Trần Nhật Quang Nam 31-08-2003 Y-F K47
37 2153010297 Nguyễn Hồng Sanh Nam 21-05-2000 Y-F K47
38 2153010298 Nguyễn Võ Thiện Tâm Nữ 10-09-2003 Y-F K47
39 2153010299 Phạm Lê Đức Thắng Nam 11-10-2003 Y-F K47
40 2153010300 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 01-05-2002 Y-F K47
41 2153010301 Huỳnh Út Thịnh Nam 22-09-2002 Y-F K47
42 2153010302 Trần Vĩnh Thới Nam 11-11-2003 Y-F K47
43 2153010303 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06-11-2003 Y-F K47
44 2153010304 Trương Thị Bích Thủy Nữ 01-07-2002 Y-F K47
45 2153010305 Ưng Trung Tín Nam 03-11-2003 Y-F K47
46 2153010307 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 29-09-2002 Y-F K47
47 2153010308 Nguyễn Vương Tú Nam 07-09-2003 Y-F K47
48 2153010309 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 25-09-2002 Y-F K47
49 2153010310 Trần Quang Vinh Nam 07-03-2002 Y-F K47
50 2153010311 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Nữ 24-02-2003 Y-F K47 Nhóm trưởng (0329453178)
51 2153010527 Phạm Đặng Trang Anh Nữ 02-03-2003 Y-F K47
52 2153010528 Trần Lan Chi Nữ 27-12-2003 Y-F K47
53 2153010530 Võ Hoàng Duy Nam 10-10-2003 Y-F K47
54 2153010531 Nông Gia Hào Nam 14-06-2003 Y-F K47
55 2153010532 Diệp Phước Hoàng Nam 08-11-2003 Y-F K47
56 2153010533 Lý Gia Huy Nam 04-03-2003 Y-F K47
57 2153010534 Lâm Chí Khang Nam 31-03-2003 Y-F K47
58 2153010535 Trần Minh Khánh Nam 04-10-2003 Y-F K47
59 2153010537 Bùi Thị Thảo Linh Nữ 08-06-2003 Y-F K47
60 2153010538 Ngô Minh Luân Nam 22-06-2003 Y-F K47
61 2153010540 Võ Thị Phương Ngọc Nữ 20-12-2002 Y-F K47
62 2153010541 Nguyễn Ngọc Lan Nhi Nữ 06-09-2003 Y-F K47
63 2153010542 Nguyễn Lê Minh Nhựt Nam 23-09-2003 Y-F K47
64 2153010543 Hồ Tiểu Phi Nam 05-08-2003 Y-F K47
65 2153010544 Lê Lữ Anh Quốc Nam 01-11-2003 Y-F K47
66 2153010546 Nguyễn Anh Thư Nữ 18-03-2002 Y-F K47
67 2153010547 Lâm Hoàng Tiến Nam 02-04-2003 Y-F K47
68 2153010548 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 19-11-2003 Y-F K47
69 2153010550 Nguyễn Trần Ngọc Vân Nữ 13-02-2003 Y-F K47
70 2153010551 Lê Huỳnh Lan Vy Nữ 27-01-2003 Y-F K47
71 2153010639 Đặng Quốc Cường Nam 26-10-2003 Y-F K47
72 2153010640 Dương Thái Hoàng Hiển Nam 06-11-2003 Y-F K47
73 2153010641 Lê Hiển Long Nam 21-08-2002 Y-F K47
74 2153010642 Châu Quế Phương Nữ 03-07-2002 Y-F K47
75 2153010643 Nguyễn Phú Thuận Nam 26-12-2003 Y-F K47
76 2153010644 Thân Huỳnh Khả Tú Nữ 25-05-2003 Y-F K47
77 2153010650 Nguyễn Trần Phương Vy Nữ 22-07-2003 Y-F K47
78 2153010686 Đỗ Trí Khải Nam 19-03-2003 Y-F K47
79 2153010687 Nguyễn Nhật Minh Nam 20-04-2003 Y-F K47
80 2153010688 Nguyễn Ngọc Mai San Nữ 10-02-2003 Y-F K47
81 2153010689 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 24-05-2003 Y-F K47
82 2153010724 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 07-07-2003 Y-F K47
83 2153010725 Trương Thanh Tùng Nam 26-12-2003 Y-F K47
84 2153010762 Lê Hoàng Anh Nam 08-06-2003 Y-F K47
85 2153010763 Trần Trương Hậu Nam 07-09-2003 Y-F K47
86 2153010765 Nguyễn Phương Nhã Nữ 20-09-2003 Y-F K47
87 2153010766 Nguyễn Bích Trân Nữ 09-12-2003 Y-F K47
88 2153010767 Phan Mỹ Uyên Nữ 08-04-2003 Y-F K47
89 2153010785 Mai Trúc Mai Nữ 27-10-2003 Y-F K47
90 2153010798 Lê Vân Anh Nữ 17-03-2003 Y-F K47
91 2153010799 Trần Kiến Quốc Nam 30-06-2003 Y-F K47
92 2153010811 Trần Văn Sơn Nam 10-05-2003 Y-F K47
93 2153010826 Lê Thị Liễu Nữ 29-11-2003 Y-F K47
94 2233010047 Lê Trường Ân Nam 22-02-1990 Y-B K36
95 2233010232 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 18-04-1997 Y-B K36
96 2233010236 Trịnh Thị Duyên Nữ 17-05-1992 Y-B K36
97 2233010282 Nguyễn Quốc Phong Nam 06-12-1994 Y-B K36
98 2233080002 Nguyễn Minh Đương Nam 25-05-1987 YHCT K36
99 2233080007 Võ Thị Xuân Quyên Nữ 13-10-1995 YHCT K36
100 2233080008 Nguyễn Thiện Tánh Nam 27-02-1992 YHCT K36
101 2233080010 Đào Thị Phương Thảo Nữ 25-04-1996 YHCT K36
102 2233080012 Đặng Vạn Thọ Nam 29-12-1995 YHCT K36
103 2233080014 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 03-05-1998 YHCT K36
104 2233080016 Đặng Thị Kim Trang Nữ 22-06-1985 YHCT K36
105 2233080019 Hoàng Văn Trường Nam 17-11-1996 YHCT K36
106 2233080028 Danh Huỳnh Thị Kiều Nữ 08-12-1990 YHCT K36
107 2433010139 Lê Đình Minh Hải Nam 19-02-2000 Y-C K38