Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010459 | Hồ Vũ Thu Uyên | Nữ | 27-09-2002 | Y-H K46 | |
| 2 | 2053010526 | Võ Thị Minh Nguyệt | Nữ | 18-09-2001 | Y-B K46 | |
| 3 | 2153020150 | Nguyễn Nhật Bằng | Nam | 31-07-2003 | RHM-B K47 | Nhóm trưởng (0366080817) |
| 4 | 2233010061 | Trần Minh Hưởng | Nam | 21-08-1994 | Y-B K36 | |
| 5 | 2233010097 | Trần Thị Thúy An | Nữ | 28-08-1990 | Y C K36 | |
| 6 | 2233010099 | Phạm Quốc Anh | Nam | 28-02-1994 | Y C K36 | |
| 7 | 2233010101 | Dương Minh Bằng | Nam | 19-05-1994 | Y C K36 | |
| 8 | 2233010103 | Phạm Hoài Cảnh | Nam | 14-05-1994 | Y C K36 | |
| 9 | 2233010105 | Vỏ Kim Chi | Nữ | 23-07-1994 | Y C K36 | |
| 10 | 2233010107 | Nguyễn Xuân Chung | Nam | 01-10-1986 | Y C K36 | |
| 11 | 2233010111 | Hồ Thị Ngọc Điệp | Nữ | 30-04-1993 | Y C K36 | |
| 12 | 2233010113 | Lê Đình Dũng | Nam | 12-02-1994 | Y C K36 | |
| 13 | 2233010115 | Phạm Thành Duy | Nam | 13-05-1985 | Y C K36 | |
| 14 | 2233010119 | Thạch Ngọc Giàu | Nam | 28-01-1987 | Y C K36 | |
| 15 | 2233010121 | Nguyễn Mỹ Hậu | Nam | 15-07-1997 | Y C K36 | |
| 16 | 2233010123 | Lê Trung Hiếu | Nam | 19-04-1992 | Y C K36 | |
| 17 | 2233010127 | Mai Thị Kim Huệ | Nữ | 10-12-1993 | Y C K36 | |
| 18 | 2233010133 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 16-02-1995 | Y C K36 | |
| 19 | 2233010137 | Trương Văn Lịnh | Nam | 14-01-1991 | Y C K36 | |
| 20 | 2233010139 | Hà Văn Lợi | Nam | 05-02-1994 | Y C K36 | |
| 21 | 2233010141 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 31-10-1995 | Y C K36 | |
| 22 | 2233010143 | Đinh Hoàng Hải Nam | Nam | 27-04-1988 | Y C K36 | |
| 23 | 2233010145 | Trần Hồng Nga | Nữ | 01-10-1987 | Y C K36 | |
| 24 | 2233010147 | Nguyễn Văn Nghĩ | Nam | 01-01-1986 | Y C K36 | |
| 25 | 2233010149 | Bạch Thị Bích Ngọc | Nữ | 02-02-1992 | Y C K36 | |
| 26 | 2233010151 | Phan Lâm Ngọc | Nam | 15-01-1988 | Y C K36 | |
| 27 | 2233010153 | Nguyễn Chí Nhanh | Nam | 06-01-1990 | Y C K36 | |
| 28 | 2233010157 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Nữ | 12-09-1991 | Y C K36 | |
| 29 | 2233010159 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | 03-02-1995 | Y C K36 | |
| 30 | 2233010161 | Trần Tấn Phát | Nam | 20-04-1994 | Y C K36 | |
| 31 | 2233010167 | Lê Văn Quân | Nam | 21-10-1990 | Y C K36 | |
| 32 | 2233010168 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 04-11-1988 | Y C K36 | |
| 33 | 2233010169 | Tống Phước Quốc | Nam | 22-07-1990 | Y C K36 | |
| 34 | 2233010173 | Phạm Thanh Sơn | Nam | 30-06-1981 | Y C K36 | |
| 35 | 2233010174 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 24-09-1997 | Y C K36 | |
| 36 | 2233010175 | Lương Minh Tâm | Nam | 17-01-1991 | Y C K36 | |
| 37 | 2233010176 | Trương Tấn Tâm | Nam | 10-05-1994 | Y C K36 | |
| 38 | 2233010177 | Nguyễn Anh Tấn | Nam | 06-05-1992 | Y C K36 | |
| 39 | 2233010178 | Trần Quốc Tẻn | Nam | 02-03-1991 | Y C K36 | |
| 40 | 2233010179 | Nguyễn Minh Thái | Nam | 08-11-1985 | Y C K36 | |
| 41 | 2233010180 | Ngô Thị Hồng Thắm | Nữ | 25-12-1996 | Y C K36 | |
| 42 | 2233010182 | Nguyễn Diên Thao | Nam | 25-07-1991 | Y C K36 | |
| 43 | 2233010183 | Lê Trúc Huỳnh Thi | Nữ | 20-06-1994 | Y C K36 | |
| 44 | 2233010184 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 07-05-1992 | Y C K36 | |
| 45 | 2233010185 | Nguyễn Huỳnh Diệu Thơ | Nữ | 07-11-1992 | Y C K36 | |
| 46 | 2233010186 | Ôn Hữu Thọ | Nam | 16-11-1995 | Y C K36 | |
| 47 | 2233010187 | Dương Anh Thư | Nữ | 15-05-1997 | Y C K36 | |
| 48 | 2233010188 | Phạm Ngọc Thuận | Nam | 09-03-1994 | Y C K36 | |
| 49 | 2233010189 | Lê Tiến Thường | Nam | 05-01-1987 | Y C K36 | |
| 50 | 2233010190 | Lăng Thị Thanh Thủy | Nữ | 24-01-1983 | Y C K36 | |
| 51 | 2233010191 | Trương Cẩm Tiên | Nữ | 02-08-1992 | Y C K36 | |
| 52 | 2233010195 | Lê Thị Ngọc Trâm | Nữ | 27-10-1995 | Y C K36 | |
| 53 | 2233010196 | Dương Thị Huyền Trân | Nữ | 15-04-1993 | Y C K36 | |
| 54 | 2233010202 | Dương Văn Tú | Nam | 14-10-1987 | Y C K36 | |
| 55 | 2233010205 | Lê Văn Tuấn | Nam | 01-01-1994 | Y C K36 | |
| 56 | 2233010208 | Hồ Văn Út | Nam | 11-06-1992 | Y C K36 | |
| 57 | 2233010213 | Lê Hữu Vinh | Nam | 02-08-1993 | Y C K36 | |
| 58 | 2233010214 | Lê Anh Vũ | Nam | 13-11-1997 | Y C K36 | |
| 59 | 2233010223 | Phan Minh Châu | Nam | 02-09-1995 | Y D K36 | |
| 60 | 2233040008 | Lê Trần Nhân | Nam | 24-03-1997 | YHDP K36 | |
| 61 | 2233040017 | Đỗ Thị Kim Thảo | Nữ | 12-11-1992 | YHDP K36 | |
| 62 | 2233040019 | Hà Thị Thêm | Nữ | 02-01-1991 | YHDP K36 | |
| 63 | 2233040022 | Nguyễn Thị Huyền Trân | Nữ | 22-06-1996 | YHDP K36 | |
| 64 | 2233040025 | Ngô Thị Như Ý | Nữ | 13-10-1990 | YHDP K36 | |
| 65 | 2333040004 | LÊ NGUYỄN HUỲNH KHANH | Nữ | 01-07-1990 | YHDP K37 | |
| 66 | 2333040007 | TRẦN BẢO LỘC | Nam | 15-12-1985 | YHDP K37 | |
| 67 | 2333040012 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ | Nam | 03-02-1991 | YHDP K37 | |
| 68 | 2333040020 | TRẦN QUỐC VIỆT | Nam | 20-10-1991 | YHDP K37 | |
| 69 | 2353010085 | DƯƠNG QUỐC ANH | Nam | 14-12-2003 | Y-B K49 | |
| 70 | 2353010085 | DƯƠNG QUỐC ANH | Nam | 14-12-2003 | Y-B K49 |