Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010055 | Trần Thị Minh Huyền | Nữ | 01-06-2002 | Y-A K46 | |
| 2 | 2053010057 | Trần Đăng Khoa | Nam | 06-01-2002 | Y-A K46 | |
| 3 | 2053010467 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 16-08-2002 | Y-A K46 | |
| 4 | 2053010474 | Nguyễn Ngọc Hào | Nam | 10-04-2002 | Y-A K46 | |
| 5 | 2053010475 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 04-10-2000 | Y-A K46 | |
| 6 | 2053010855 | Huỳnh Nguyễn Nhật Phi | Nam | 26-09-2002 | Y-E K46 | |
| 7 | 2153080001 | Trượng Thị Kim Dịu | Nữ | 05-02-2002 | YHCT K47 | |
| 8 | 2153080002 | Nèang Sóc Phia | Nữ | 03-02-2002 | YHCT K47 | |
| 9 | 2153080003 | Mát Thiêu | Nữ | 07-04-2002 | YHCT K47 | |
| 10 | 2153080005 | Phạm Công Chiến | Nam | 21-05-2003 | YHCT K47 | |
| 11 | 2153080006 | Đỗ Thị Mộng Tuyền | Nữ | 16-12-2003 | YHCT K47 | |
| 12 | 2153080007 | Đoàn Thị Thế Anh | Nữ | 13-12-2003 | YHCT K47 | |
| 13 | 2153080008 | Hồ Phương Anh | Nữ | 31-10-2002 | YHCT K47 | |
| 14 | 2153080009 | Lê Đình Gia Bảo | Nam | 15-12-2003 | YHCT K47 | |
| 15 | 2153080010 | Đặng Tiến Đạt | Nam | 17-03-2003 | YHCT K47 | |
| 16 | 2153080011 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
| 17 | 2153080012 | Trần Hồng Diệu | Nữ | 05-03-2003 | YHCT K47 | |
| 18 | 2153080013 | Khưu Quốc Gia | Nam | 09-01-2003 | YHCT K47 | |
| 19 | 2153080014 | Nguyễn Quỳnh Giao | Nữ | 18-06-2003 | YHCT K47 | |
| 20 | 2153080015 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
| 21 | 2153080016 | Trương Nguyễn Diễm Hà | Nữ | 20-10-2003 | YHCT K47 | |
| 22 | 2153080017 | Trương Thái Hà | Nữ | 26-08-2001 | YHCT K47 | |
| 23 | 2153080018 | Phan Thị Hiên | Nữ | 14-07-2001 | YHCT K47 | |
| 24 | 2153080022 | Trần Chúc Linh | Nữ | 02-09-2000 | YHCT K47 | |
| 25 | 2153080023 | Nguyễn Huỳnh Hữu Luân | Nam | 16-10-2003 | YHCT K47 | |
| 26 | 2153080024 | Phạm Thị Ngọc Luận | Nữ | 23-12-2003 | YHCT K47 | |
| 27 | 2153080025 | Kim Thảo Ly | Nữ | 10-07-2003 | YHCT K47 | |
| 28 | 2153080026 | Trương Nhật Mai | Nữ | 07-02-2002 | YHCT K47 | |
| 29 | 2153080027 | Võ Trịnh Sao Mai | Nữ | 17-11-2003 | YHCT K47 | |
| 30 | 2153080028 | Bùi Văn Minh | Nam | 22-08-2002 | YHCT K47 | |
| 31 | 2153080030 | Lê Thị Hoàng Gia Mỹ | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0978444631) |
| 32 | 2153080031 | Lâm Ngọc Ngà | Nữ | 26-01-2003 | YHCT K47 | |
| 33 | 2153080033 | Trần Thị Mỵ Nương | Nữ | 09-12-2003 | YHCT K47 | |
| 34 | 2153080034 | Bùi Nhựt Phi | Nam | 13-09-2003 | YHCT K47 | |
| 35 | 2153080035 | Nguyễn Bùi Gia Phú | Nam | 10-02-2003 | YHCT K47 | |
| 36 | 2153080037 | Mai Trúc Phương | Nữ | 14-07-2003 | YHCT K47 | |
| 37 | 2153080038 | Nguyễn Lưu Phú Quí | Nam | 22-09-2003 | YHCT K47 | |
| 38 | 2153080039 | Đặng Thị Ngọc Tâm | Nữ | 16-11-2002 | YHCT K47 | |
| 39 | 2153080041 | Nguyễn Quốc Thành | Nam | 17-10-2003 | YHCT K47 | |
| 40 | 2153080042 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 23-11-2002 | YHCT K47 | |
| 41 | 2153080043 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Nữ | 22-12-2003 | YHCT K47 | |
| 42 | 2153080045 | Nguyễn Bé Thúy | Nữ | 30-03-2003 | YHCT K47 | |
| 43 | 2153080046 | Nguyễn Nhật Hồng Trâm | Nữ | 02-09-2002 | YHCT K47 | |
| 44 | 2153080047 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 20-10-2003 | YHCT K47 | |
| 45 | 2153080048 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 08-05-2003 | YHCT K47 | |
| 46 | 2153080050 | Lâm Xuân Trúc | Nam | 23-03-2003 | YHCT K47 | |
| 47 | 2153080051 | Lư Mỹ Tú | Nữ | 12-09-2003 | YHCT K47 | |
| 48 | 2153080052 | Trần Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 15-06-2003 | YHCT K47 | |
| 49 | 2153080053 | Nguyễn Lê Phương Uyên | Nữ | 15-11-2003 | YHCT K47 | |
| 50 | 2153080054 | Nguyễn Lê Thúy Vi | Nữ | 27-11-2003 | YHCT K47 | |
| 51 | 2153080055 | Lê Thị Thanh Ý | Nữ | 19-08-2003 | YHCT K47 | |
| 52 | 2153080056 | Đào Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | |
| 53 | 2153080057 | Hồ Tấn Dũng | Nam | 28-10-2003 | YHCT K47 | |
| 54 | 2153080058 | Kim Lý Tuấn Duy | Nam | 10-06-2002 | YHCT K47 | |
| 55 | 2153080059 | Trần Thị Xuân Hồng | Nữ | 17-06-2000 | YHCT K47 | |
| 56 | 2153080060 | Vũ Xuân Nhi | Nữ | 16-07-2003 | YHCT K47 | |
| 57 | 2153080061 | Châu Thị Diễm Trân | Nữ | 02-10-2001 | YHCT K47 | |
| 58 | 2153080062 | Châu Thị Kim Tươi | Nữ | 20-12-2002 | YHCT K47 | |
| 59 | 2153080063 | Nguyễn Thị Mộng Bình | Nữ | 17-05-2003 | YHCT K47 | |
| 60 | 2153080064 | Trần Thanh Huy | Nam | 27-09-2003 | YHCT K47 | |
| 61 | 2153080065 | Trần Tuấn Kiệt | Nam | 12-02-2002 | YHCT K47 | |
| 62 | 2153080066 | Lưu Thảo Như | Nữ | 31-08-2003 | YHCT K47 | |
| 63 | 2153080067 | Đinh Thị Anh Đào | Nữ | 14-03-2003 | YHCT K47 | |
| 64 | 2153080068 | Châu Khắc Kiệt | Nam | 17-02-2003 | YHCT K47 | |
| 65 | 2153080069 | Lưu Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 12-11-2003 | YHCT K47 | |
| 66 | 2233010125 | Bùi Thị Kim Hoàng | Nữ | 25-11-1982 | Y C K36 | |
| 67 | 2233010207 | Phan Hữu Tuấn | Nam | 22-12-1981 | Y C K36 | |
| 68 | 2233010238 | Đặng Thị Minh Giao | Nữ | 28-01-1979 | Y-B K36 | |
| 69 | 2233010318 | Nguyễn Thanh Triều | Nam | 12-06-1979 | Y D K36 | |
| 70 | 2233080002 | Nguyễn Minh Đương | Nam | 25-05-1987 | YHCT K36 | |
| 71 | 2253020011 | Vũ HoàNg DiệU | Nữ | 01-11-2004 | RHM-A K48 | |
| 72 | 2253020053 | Võ Phước Tài | Nam | 26-05-2003 | RHM-A K48 | |
| 73 | 2253020054 | Nguyễn Xuân Thanh | Nam | 12-03-2004 | RHM-A K48 | |
| 74 | 2253020056 | Trịnh Thị Thu Thảo | Nữ | 01-01-2004 | RHM-A K48 | |
| 75 | 2253020061 | Đặng Phương Minh Thúy | Nữ | 10-10-2004 | RHM-A K48 | |
| 76 | 2253020065 | Phan Trần Huyền Trân | Nữ | 20-09-2004 | RHM-A K48 | |
| 77 | 2253020075 | Đặng Ngô Nhật Vĩ | Nam | 08-06-2004 | RHM-A K48 | |
| 78 | 2253020077 | Trương Mỹ Vy | Nữ | 06-01-2004 | RHM-A K48 | |
| 79 | 2253020078 | Lâm Thị Như Ý | Nữ | 27-11-2003 | RHM-A K48 | |
| 80 | 2253020097 | Lê Thị Ngọc Hoa | Nữ | 19-05-2004 | RHM-B K48 | |
| 81 | 2253020112 | Phùng Thái Bảo Minh | Nam | 11-06-2004 | RHM-B K48 | |
| 82 | 2253020120 | Nguyễn Hữu Ái Như | Nữ | 24-03-2004 | RHM-B K48 | |
| 83 | 2253020123 | Dương Minh Phú | Nam | 11-02-2004 | RHM-B K48 | |
| 84 | 2253020128 | Nguyễn Phú Quý | Nam | 09-06-2003 | RHM-B K48 | |
| 85 | 2253020131 | Đỗ Thành Tâm | Nam | 26-04-2004 | RHM-B K48 | |
| 86 | 2253020146 | Nguyễn Quốc Trung | Nam | 13-07-2003 | RHM-B K48 | |
| 87 | 2333040010 | NGUYỄN HOÀNG NGHỊ | Nam | 24-09-1993 | YHDP K37 | |
| 88 | 2353010145 | TRẦN TRƯƠNG THÁI | Nam | 21-11-2004 | Y-B K49 |