Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1953010541 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 22-09-2001 | Y-G K45 | |
| 2 | 2053010110 | Võ Quốc Khang | Nam | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053010130 | Mai Phương Thảo | Nữ | 15-06-2002 | Y-B K46 | |
| 4 | 2053010144 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | 02-07-2002 | Y-B K46 | |
| 5 | 2053010830 | Dương Gia Bảo | Nam | 19-01-2002 | Y-B K46 | |
| 6 | 2053010836 | Võ Nguyễn Anh Thư | Nữ | 03-05-2002 | Y-B K46 | |
| 7 | 2153010002 | Lê Trần Minh Quý | Nam | 31-12-2003 | Y-B K47 | |
| 8 | 2153010007 | A Đam | Nam | 26-07-2002 | Y-B K47 | |
| 9 | 2153010008 | Lộ Nữ Hàn Huyên | Nữ | 02-03-2002 | Y-B K47 | |
| 10 | 2153010009 | Thiên Vạn Phúc | Nam | 24-03-2002 | Y-B K47 | |
| 11 | 2153010029 | Ngô Lê Quốc Cường | Nam | 03-07-2003 | Y-B K47 | |
| 12 | 2153010030 | Võ Thiện Phú | Nam | 18-08-2003 | Y-B K47 | |
| 13 | 2153010092 | Chế Hoàng An | Nữ | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
| 14 | 2153010093 | Bùi Thị Trâm Anh | Nữ | 01-12-2003 | Y-B K47 | |
| 15 | 2153010094 | Thạch Tú Anh | Nữ | 01-12-2003 | Y-B K47 | |
| 16 | 2153010095 | Trần Quốc Bảo | Nam | 16-01-2003 | Y-B K47 | |
| 17 | 2153010096 | Võ Huỳnh Chí | Nam | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
| 18 | 2153010097 | Nguyễn Mai Trọng Danh | Nam | 13-07-2003 | Y-B K47 | |
| 19 | 2153010098 | Trần Nguyễn Phương Dung | Nữ | 23-09-2003 | Y-B K47 | |
| 20 | 2153010099 | Đinh Thị Mỹ Duyên | Nữ | 10-11-2003 | Y-B K47 | |
| 21 | 2153010101 | Trần Thị Thúy Hằng | Nữ | 22-01-2003 | Y-B K47 | |
| 22 | 2153010102 | Kim Thị Thanh Hiếu | Nữ | 03-09-2003 | Y-B K47 | |
| 23 | 2153010103 | Nguyễn Khải Hưng | Nam | 02-05-2003 | Y-B K47 | |
| 24 | 2153010104 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | Nữ | 22-07-2003 | Y-B K47 | |
| 25 | 2153010105 | Trần Lê Tuấn Khang | Nam | 02-01-2003 | Y-B K47 | |
| 26 | 2153010106 | Lê Nguyễn Thiên Kim | Nữ | 07-06-2003 | Y-B K47 | |
| 27 | 2153010107 | Lưu Tuyết Linh | Nữ | 05-02-2003 | Y-B K47 | |
| 28 | 2153010108 | Huỳnh Nhật Minh | Nam | 07-09-2003 | Y-B K47 | |
| 29 | 2153010109 | Trần Ái My | Nữ | 25-12-2003 | Y-B K47 | |
| 30 | 2153010110 | Trần Quốc Nam | Nam | 21-09-2003 | Y-B K47 | |
| 31 | 2153010111 | Nguyễn Tuyết Ngân | Nữ | 08-11-2003 | Y-B K47 | |
| 32 | 2153010112 | Võ Xuân Nghĩa | Nam | 12-10-2003 | Y-B K47 | |
| 33 | 2153010113 | Trần Trúc Nguyên | Nữ | 07-05-2003 | Y-B K47 | |
| 34 | 2153010114 | Nguyễn Xuân Nhật | Nam | 05-10-2003 | Y-B K47 | |
| 35 | 2153010115 | Trần Huỳnh Như | Nữ | 11-12-2001 | Y-B K47 | |
| 36 | 2153010116 | Trương Nguyễn Minh Phi | Nam | 07-09-2003 | Y-B K47 | |
| 37 | 2153010117 | Lê Trần Hồng Phúc | Nam | 15-09-2003 | Y-B K47 | |
| 38 | 2153010118 | Phạm Nguyễn Thiên Phước | Nam | 06-08-2003 | Y-B K47 | |
| 39 | 2153010119 | Võ Thị Mỹ Phương | Nữ | 03-10-2003 | Y-B K47 | |
| 40 | 2153010121 | Nguyễn Vĩnh San | Nam | 28-02-2003 | Y-B K47 | |
| 41 | 2153010122 | Lê Vưu Quý Tài | Nam | 03-10-2003 | Y-B K47 | |
| 42 | 2153010123 | Huỳnh Nhật Tân | Nam | 18-05-2003 | Y-B K47 | |
| 43 | 2153010124 | Nguyễn Thiện Bảo | Nam | 15-03-2003 | Y-B K47 | |
| 44 | 2153010125 | Nguyễn Hoàng Bảo Thi | Nữ | 01-06-2003 | Y-B K47 | |
| 45 | 2153010126 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 29-03-2003 | Y-B K47 | |
| 46 | 2153010127 | Lê Nguyễn Anh Thư | Nữ | 22-05-2003 | Y-B K47 | |
| 47 | 2153010128 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 05-11-2002 | Y-B K47 | |
| 48 | 2153010129 | Mai Bùi Diễm Tiên | Nữ | 21-10-2003 | Y-B K47 | |
| 49 | 2153010130 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | Nữ | 08-07-2003 | Y-B K47 | |
| 50 | 2153010131 | Chung Minh Trọng | Nam | 23-03-2003 | Y-B K47 | |
| 51 | 2153010132 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 06-12-2002 | Y-B K47 | |
| 52 | 2153010133 | Nguyễn Thanh Tường | Nam | 28-06-2003 | Y-B K47 | |
| 53 | 2153010134 | Huỳnh Công Văn | Nam | 05-05-2003 | Y-B K47 | |
| 54 | 2153010135 | Nguyễn Thị Tường Vy | Nữ | 20-07-2003 | Y-B K47 | |
| 55 | 2153010427 | Nguyễn Thu An | Nữ | 19-01-2003 | Y-B K47 | |
| 56 | 2153010428 | Trần Tuấn Anh | Nam | 19-04-2002 | Y-B K47 | |
| 57 | 2153010429 | Phan Long Đỉnh | Nam | 25-10-2003 | Y-B K47 | |
| 58 | 2153010430 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 31-01-2002 | Y-B K47 | |
| 59 | 2153010431 | Nguyễn Thị Xuân Giang | Nữ | 09-03-2003 | Y-B K47 | |
| 60 | 2153010432 | Vũ Trọng Hiệp | Nam | 16-03-2003 | Y-B K47 | |
| 61 | 2153010433 | Bùi Thanh Hưng | Nam | 04-05-2003 | Y-B K47 | |
| 62 | 2153010434 | Lê Hoàng Huynh | Nam | 03-07-2003 | Y-B K47 | |
| 63 | 2153010435 | Võ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 24-09-2003 | Y-B K47 | |
| 64 | 2153010436 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 20-09-2003 | Y-B K47 | |
| 65 | 2153010437 | Trương Minh Quốc Lập | Nam | 25-12-2003 | Y-B K47 | |
| 66 | 2153010438 | Võ Thị Gia Linh | Nữ | 05-07-2003 | Y-B K47 | |
| 67 | 2153010439 | Võ Khoa Nam | Nam | 25-11-2003 | Y-B K47 | |
| 68 | 2153010440 | Lý Bảo Ngọc | Nữ | 08-11-2002 | Y-B K47 | |
| 69 | 2153010441 | Trần Lê Trí Nguyên | Nam | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
| 70 | 2153010442 | Trần An Nhi | Nữ | 02-08-2003 | Y-B K47 | |
| 71 | 2153010443 | Châu Nhựt Phát | Nam | 07-01-2003 | Y-B K47 | |
| 72 | 2153010444 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 09-09-2003 | Y-B K47 | |
| 73 | 2153010445 | Phan Võ Khánh Quỳnh | Nữ | 23-11-2003 | Y-B K47 | |
| 74 | 2153010446 | Bùi Phước Thịnh | Nam | 11-10-2002 | Y-B K47 | |
| 75 | 2153010447 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 03-04-2003 | Y-B K47 | |
| 76 | 2153010448 | Lê Minh Toàn | Nam | 24-01-2003 | Y-B K47 | |
| 77 | 2153010449 | Võ Tấn Trọng | Nam | 02-03-2003 | Y-B K47 | |
| 78 | 2153010603 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 18-01-2002 | Y-B K47 | |
| 79 | 2153010615 | Lê Nhật Ngân Anh | Nữ | 07-08-2003 | Y-B K47 | |
| 80 | 2153010616 | Nguyễn Hoàng Khả Hân | Nữ | 13-04-2003 | Y-B K47 | |
| 81 | 2153010617 | Võ Thiếu Lâm | Nam | 31-03-2003 | Y-B K47 | |
| 82 | 2153010619 | Trần Thị Tú Quyên | Nữ | 03-09-2003 | Y-B K47 | |
| 83 | 2153010620 | Lý Ngọc Trâm | Nữ | 20-10-2003 | Y-B K47 | |
| 84 | 2153010662 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Nữ | 27-08-2003 | Y-B K47 | |
| 85 | 2153010663 | Huỳnh Phương Duy | Nam | 24-06-2003 | Y-B K47 | |
| 86 | 2153010664 | Hồ Thị Hồng Lam | Nữ | 08-03-2002 | Y-B K47 | |
| 87 | 2153010665 | Hoàng Trọng Nhân | Nam | 09-01-2002 | Y-B K47 | |
| 88 | 2153010666 | Nguyễn Thịnh | Nam | 12-02-2003 | Y-B K47 | |
| 89 | 2153010705 | Thạch Thị Lê Kha | Nữ | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
| 90 | 2153010706 | Nguyễn Văn Phát | Nam | 28-07-2002 | Y-B K47 | |
| 91 | 2153010707 | Đỗ Thị Thể Thư | Nữ | 12-08-2002 | Y-B K47 | |
| 92 | 2153010741 | Nguyễn Trường An | Nam | 27-02-2003 | Y-B K47 | |
| 93 | 2153010742 | Nguyễn Duy | Nam | 12-09-2003 | Y-B K47 | |
| 94 | 2153010743 | Dương Vĩnh Khang | Nam | 25-05-2003 | Y-B K47 | |
| 95 | 2153010744 | Quách Thị Kim Ngọc | Nữ | 01-05-2002 | Y-B K47 | |
| 96 | 2153010745 | Vương Trần Hữu Quý | Nam | 21-06-2003 | Y-B K47 | |
| 97 | 2153010780 | Nguyễn Quang Thái | Nam | 26-01-2003 | Y-B K47 | |
| 98 | 2153010792 | Nguyễn Thành Anh Khôi | Nam | 02-04-2003 | Y-B K47 | |
| 99 | 2153010806 | Cao Hiệp Phát | Nam | 07-04-2003 | Y-B K47 | |
| 100 | 2153010817 | Trần Xuân Đào | Nữ | 05-03-2003 | Y-B K47 | |
| 101 | 2153010818 | Tô Duy Tân | Nam | 03-03-2002 | Y-B K47 | |
| 102 | 2153010819 | Nhan Hải Yến | Nữ | 11-03-2003 | Y-B K47 | |
| 103 | 2153020073 | Phạm Thành Đạt | Nam | 30-12-2003 | RHM-B K47 | |
| 104 | 2233010117 | Lê Thị Huỳnh Em | Nữ | 12-03-1991 | Y C K36 | |
| 105 | 2233010131 | Lê Mộng Kha | Nữ | 12-04-1995 | Y C K36 | |
| 106 | 2233010165 | Nguyễn Hồng Phương | Nam | 05-12-1992 | Y C K36 | |
| 107 | 2233010170 | Lê Đăng Như Quỳnh | Nữ | 16-01-1994 | Y C K36 | |
| 108 | 2233010193 | Lê Công Toại | Nam | 19-12-1987 | Y C K36 | |
| 109 | 2233010200 | Trần Thị Mỹ Trinh | Nữ | 30-11-1994 | Y C K36 | |
| 110 | 2233010203 | Tăng Thiện Tứ | Nam | 10-09-1990 | Y C K36 | |
| 111 | 2233010210 | Nguyễn Thị Bích Vân | Nữ | 02-12-1993 | Y C K36 | |
| 112 | 2233010211 | Võ Ái Vi | Nữ | 30-12-2000 | Y C K36 | |
| 113 | 2233010215 | Bùi Phi Yến | Nữ | 21-01-1996 | Y C K36 | |
| 114 | 2233010219 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 28-07-1997 | Y D K36 | |
| 115 | 2233040021 | Huỳnh Hữu Tiếng | Nam | 25-12-1989 | YHDP K36 | |
| 116 | 2253010158 | Ngô Thị Tuyết Nhi | Nữ | 09-06-2002 | Y-B K48 | |
| 117 | 2253010791 | Lê Minh Thuận | Nam | 05-01-2000 | Y-H K48 | Nhóm trưởng (0763260927) |
| 118 | 2333010235 | NGUYỄN HOÀNG TÚ | Nam | 01-01-1989 | Y-B K37 |