Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010128 | Lâm Nghĩa Tấn | Nam | 02-04-2002 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010521 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Nữ | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053040012 | Lê Trương Khánh Duy | Nữ | 05-10-2002 | YHDP K46 | |
| 4 | 2053040016 | Trần Thị Huỳnh Giao | Nữ | 01-01-2001 | YHDP K46 | |
| 5 | 2053040017 | Nguyễn Hoàng Phi Hải | Nam | 08-10-2002 | YHDP K46 | |
| 6 | 2053040029 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 27-08-2002 | YHDP K46 | |
| 7 | 2053040035 | Thị Thùy Linh | Nữ | 17-12-2001 | YHDP K46 | |
| 8 | 2053040055 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 24-07-1994 | YHDP K46 | |
| 9 | 2053040067 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | Nữ | 16-09-2002 | YHDP K46 | |
| 10 | 2053040079 | Trần Thị Thu Thế | Nữ | 19-09-2002 | YHDP K46 | |
| 11 | 2053040088 | Trần Thị Ngọc Trâm | Nữ | 03-09-2002 | YHDP K46 | |
| 12 | 2053040097 | Đổng Thanh Truyền | Nam | 12-09-2002 | YHDP K46 | |
| 13 | 2053040113 | Huỳnh Phạm Trúc Lam | Nữ | 18-09-2002 | YHDP K46 | |
| 14 | 2053040118 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 17-10-2002 | YHDP K46 | |
| 15 | 2053040125 | Lê Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 03-07-2002 | YHDP K46 | |
| 16 | 2053040130 | Nguyễn Thị Yến Linh | Nữ | 25-05-2002 | YHDP K46 | |
| 17 | 2053040133 | Trần Minh Anh Thư | Nữ | 27-08-2002 | YHDP K46 | |
| 18 | 2153010001 | Ngô Xuân Hạnh Nguyên | Nữ | 09-02-2003 | Y-A K47 | |
| 19 | 2153010004 | Lâm Minh Cường | Nam | 03-02-2002 | Y-A K47 | |
| 20 | 2153010005 | Lô Mô Y Hùng | Nam | 22-09-2002 | Y-A K47 | |
| 21 | 2153010006 | Thạch Sô Phol | Nam | 03-05-2002 | Y-A K47 | |
| 22 | 2153010027 | Đặng Việt Anh | Nam | 06-12-2003 | Y-A K47 | |
| 23 | 2153010048 | Châu Quốc An | Nam | 05-11-2003 | Y-A K47 | |
| 24 | 2153010049 | Bùi Thị Trâm Anh | Nữ | 07-10-2003 | Y-A K47 | |
| 25 | 2153010050 | Quách Mỹ Anh | Nữ | 06-03-2003 | Y-A K47 | |
| 26 | 2153010051 | Tiết Quốc Bảo | Nam | 26-10-2002 | Y-A K47 | |
| 27 | 2153010052 | Bùi Trần Liên Chi | Nữ | 01-03-2003 | Y-A K47 | |
| 28 | 2153010053 | Nguyễn Hồng Danh Danh | Nữ | 16-05-2003 | Y-A K47 | |
| 29 | 2153010054 | Quách Tấn Đức | Nam | 06-10-2003 | Y-A K47 | |
| 30 | 2153010055 | Đặng Thị Xuân Duyên | Nữ | 13-10-2003 | Y-A K47 | |
| 31 | 2153010056 | Bùi Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 15-11-2003 | Y-A K47 | |
| 32 | 2153010057 | Trần Minh Hằng | Nữ | 07-07-2003 | Y-A K47 | |
| 33 | 2153010058 | Nguyễn Thành Hiệp | Nam | 12-11-2003 | Y-A K47 | |
| 34 | 2153010059 | Ngô Quốc Hưng | Nam | 16-01-2002 | Y-A K47 | |
| 35 | 2153010060 | Trương Gia Huy | Nam | 19-06-2003 | Y-A K47 | |
| 36 | 2153010061 | Nguyễn Quốc Khang | Nam | 04-09-2003 | Y-A K47 | |
| 37 | 2153010062 | Phạm Thái Quốc Kiệt | Nam | 16-11-2003 | Y-A K47 | |
| 38 | 2153010063 | Châu Thị Thúy Linh | Nữ | 07-04-2002 | Y-A K47 | |
| 39 | 2153010065 | Lâm Thị Trà My | Nữ | 28-11-2003 | Y-A K47 | |
| 40 | 2153010066 | Nguyễn Hoàng Trần Phương Nam | Nam | 16-09-2003 | Y-A K47 | |
| 41 | 2153010067 | Nguyễn Ngọc Ngân | Nữ | 08-10-2003 | Y-A K47 | |
| 42 | 2153010068 | Trương Thị Hiếu Nghĩa | Nữ | 09-05-2002 | Y-A K47 | |
| 43 | 2153010069 | Võ Trần Khánh Ngọc | Nữ | 27-01-2003 | Y-A K47 | |
| 44 | 2153010070 | Trần Phan Ái Nhân | Nữ | 08-09-2003 | Y-A K47 | |
| 45 | 2153010071 | Thái Lâm Yến Như | Nữ | 30-10-2003 | Y-A K47 | |
| 46 | 2153010072 | Trần Đỗ Phi | Nam | 17-12-2002 | Y-A K47 | |
| 47 | 2153010073 | Lê Diêu Hoàng Phúc | Nam | 26-04-2003 | Y-A K47 | |
| 48 | 2153010074 | Bùi Thành Phước | Nam | 06-04-2003 | Y-A K47 | |
| 49 | 2153010075 | Võ Kiều Phương | Nữ | 02-02-2003 | Y-A K47 | |
| 50 | 2153010076 | Trương Minh Quân | Nam | 18-07-2003 | Y-A K47 | |
| 51 | 2153010077 | Trần Trúc Quỳnh | Nữ | 18-01-2003 | Y-A K47 | |
| 52 | 2153010078 | Danh Tấn Tài | Nam | 24-01-2003 | Y-A K47 | |
| 53 | 2153010079 | Đỗ Nhựt Tân | Nam | 08-08-2000 | Y-A K47 | |
| 54 | 2153010080 | Nguyễn Hồng Thanh | Nữ | 24-09-2003 | Y-A K47 | |
| 55 | 2153010082 | Lê Phước Thịnh | Nam | 06-03-2003 | Y-A K47 | |
| 56 | 2153010083 | Huỳnh Nguyệt Minh Thư | Nữ | 12-06-2003 | Y-A K47 | |
| 57 | 2153010085 | Lê Thị Tiên | Nữ | 30-05-2003 | Y-A K47 | |
| 58 | 2153010086 | Lê Nguyễn Nhã Trân | Nữ | 13-06-2003 | Y-A K47 | |
| 59 | 2153010087 | Lê Thị Thảo Trinh | Nữ | 19-04-2003 | Y-A K47 | |
| 60 | 2153010088 | Phan Quốc Trung | Nam | 13-02-2003 | Y-A K47 | |
| 61 | 2153010090 | Huỳnh Nguyệt Thanh Vân | Nữ | 11-12-2003 | Y-A K47 | |
| 62 | 2153010100 | Diệp Bảo Hân | Nữ | 18-11-2003 | Y-B K47 | |
| 63 | 2153010267 | Trần Tường Vy | Nữ | 10-10-2002 | Y-A K47 | |
| 64 | 2153010401 | Danh Nguyễn Ngọc An | Nữ | 20-03-2003 | Y-A K47 | |
| 65 | 2153010402 | Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29-07-2003 | Y-A K47 | |
| 66 | 2153010404 | Huỳnh Thái Nhựt Duy | Nam | 13-01-2003 | Y-A K47 | |
| 67 | 2153010405 | Danh Trường Giang | Nam | 27-03-2003 | Y-A K47 | |
| 68 | 2153010406 | Nguyễn Ngọc Hiền | Nữ | 06-11-2002 | Y-A K47 | |
| 69 | 2153010407 | Trần Thị Ngọc Huệ | Nữ | 13-06-2003 | Y-A K47 | |
| 70 | 2153010408 | Huỳnh Mai Thanh Huyền | Nữ | 19-10-2003 | Y-A K47 | |
| 71 | 2153010411 | Nguyễn Thị Xuân Lan | Nữ | 16-02-2003 | Y-A K47 | |
| 72 | 2153010415 | Thạch Khôi Nguyên | Nam | 24-02-2003 | Y-A K47 | |
| 73 | 2153010416 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 05-10-2003 | Y-A K47 | |
| 74 | 2153010417 | Phạm Hoàng Oanh | Nữ | 29-01-2003 | Y-A K47 | |
| 75 | 2153010418 | Võ Đỗ Mỹ Phương | Nữ | 08-03-2002 | Y-A K47 | |
| 76 | 2153010419 | Phan Lê Như Quỳnh | Nữ | 03-01-2003 | Y-A K47 | |
| 77 | 2153010421 | Liên Thái Thuận | Nam | 08-04-2003 | Y-A K47 | |
| 78 | 2153010422 | Nguyễn Từ Chí Toại | Nam | 01-10-2002 | Y-A K47 | |
| 79 | 2153010423 | Lê Vũ Yến Trinh | Nữ | 02-10-2002 | Y-A K47 | |
| 80 | 2153010424 | Hoàng Thanh Tùng | Nam | 21-08-2003 | Y-A K47 | |
| 81 | 2153010425 | Lê Phúc Hương Việt | Nữ | 22-06-2003 | Y-A K47 | |
| 82 | 2153010426 | Đỗ Thị Kim Yến | Nữ | 17-11-2003 | Y-A K47 | |
| 83 | 2153010450 | Trần Vỉ Tường | Nam | 10-01-2003 | Y-B K47 | |
| 84 | 2153010609 | Nguyễn Hà Bảo An | Nữ | 16-01-2003 | Y-A K47 | |
| 85 | 2153010610 | Lê Ngọc Gia Hân | Nữ | 13-02-2003 | Y-A K47 | |
| 86 | 2153010611 | Nguyễn Hoài Thương Thiên Kim | Nữ | 23-01-2003 | Y-A K47 | |
| 87 | 2153010612 | Nguyễn Thảo Minh | Nữ | 05-09-2003 | Y-A K47 | |
| 88 | 2153010613 | Nguyễn Phương Quyên | Nữ | 12-04-2003 | Y-A K47 | |
| 89 | 2153010614 | Võ Ngọc Kim Tín | Nữ | 06-10-2002 | Y-A K47 | |
| 90 | 2153010657 | Đỗ Lê Minh Anh | Nữ | 08-01-2003 | Y-A K47 | |
| 91 | 2153010658 | Võ Thanh Thùy Dung | Nữ | 28-02-2003 | Y-A K47 | |
| 92 | 2153010659 | Nguyễn Anh Kiệt | Nam | 10-10-2003 | Y-A K47 | |
| 93 | 2153010660 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Nữ | 04-02-2003 | Y-A K47 | |
| 94 | 2153010661 | Phạm Chánh Thi | Nam | 01-03-2003 | Y-A K47 | |
| 95 | 2153010700 | Đặng Quế An | Nữ | 11-04-2002 | Y-A K47 | |
| 96 | 2153010701 | Thạch Vĩnh Hảo | Nam | 30-12-2003 | Y-A K47 | |
| 97 | 2153010702 | Phạm Lê Hiếu Nhân | Nam | 31-10-2003 | Y-A K47 | |
| 98 | 2153010703 | Lê Anh Thơ | Nữ | 05-01-2003 | Y-A K47 | |
| 99 | 2153010736 | Nguyễn Triều An | Nam | 22-03-2003 | Y-A K47 | |
| 100 | 2153010737 | Lý Hải Dương | Nam | 02-09-2003 | Y-A K47 | |
| 101 | 2153010738 | Đỗ Trọng Khang | Nam | 03-11-2003 | Y-A K47 | |
| 102 | 2153010739 | Nguyễn Phạm Nhật Minh | Nam | 19-06-2003 | Y-A K47 | |
| 103 | 2153010740 | Nguyễn Huỳnh Tú Như | Nữ | 19-05-2003 | Y-A K47 | |
| 104 | 2153010782 | Nguyễn Trần Hoàng Minh | Nam | 04-07-2003 | Y-A K47 | |
| 105 | 2153010789 | Phạm Thị Huỳnh Như | Nữ | 26-11-2003 | Y-A K47 | |
| 106 | 2153010804 | Trần Minh Đạt | Nam | 02-09-2003 | Y-A K47 | |
| 107 | 2153010805 | Phạm Phương Thùy | Nữ | 07-09-2003 | Y-A K47 | |
| 108 | 2153010814 | Đinh Nguyễn Nhật Anh | Nam | 13-01-2003 | Y-A K47 | |
| 109 | 2153010815 | Trần Thu Ngân | Nữ | 13-02-2003 | Y-A K47 | |
| 110 | 2153010816 | Trần Thị Thanh Trúc | Nữ | 29-03-1995 | Y-A K47 | |
| 111 | 2233010109 | Phạm Đình Dân | Nam | 01-09-1993 | Y C K36 | |
| 112 | 2233010135 | Phạm Huỳnh Lãm | Nam | 30-05-1998 | Y C K36 | |
| 113 | 2253020043 | Lê Tất Phát | Nam | 21-11-2003 | RHM-A K48 | Nhóm trưởng (0856212175) |
| 114 | 2333010002 | LÊ VIỆT ANH | Nam | 10-08-1997 | Y-A K37 | |
| 115 | 2433010003 | Trương Thanh Bình | Nam | 28-11-1996 | Y-A K38 | |
| 116 | 2433010012 | Trần Cao Anh Duy | Nam | 05-03-1997 | Y-A K38 | |
| 117 | 2433010022 | Vương Bảo Lam | Nam | 23-05-1995 | Y-A K38 | |
| 118 | 2433010038 | Phan Đoàn Hoàng Phúc | Nam | 15-07-1993 | Y-A K38 | |
| 119 | 2433010041 | Lưu Thanh Sang | Nam | 21-06-1998 | Y-A K38 | |
| 120 | 2433040002 | Trần Thị Kim Anh | Nữ | 15-11-1986 | YHDP K38 | |
| 121 | 2433040014 | Châu Cẩm Trắng | Nữ | 10-10-1992 | YHDP K38 |