Học phần thực tập: Y học gia đình nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2133010209 | Bùi Văn Tuyên | Nam | 04-12-1990 | Y-A K35 | |
| 2 | 2153010025 | Cao Phương Hoài | Nam | 02-12-2002 | Y-H K47 | |
| 3 | 2153010026 | Đường Đa Nữ Thảo Nguyên | Nữ | 26-08-2002 | Y-H K47 | |
| 4 | 2153010045 | Trần Hoàng Nhân | Nam | 09-08-2003 | Y-H K47 | |
| 5 | 2153010046 | Võ Thị Minh Thư | Nữ | 26-04-2003 | Y-H K47 | |
| 6 | 2153010047 | Lê Khánh Vy | Nữ | 13-01-2003 | Y-H K47 | |
| 7 | 2153010356 | Bùi Chung Mỹ Anh | Nữ | 19-07-2003 | Y-H K47 | |
| 8 | 2153010357 | Phan Thị Lan Anh | Nữ | 07-12-2002 | Y-H K47 | |
| 9 | 2153010358 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | Nam | 20-09-2003 | Y-H K47 | |
| 10 | 2153010359 | Võ Quỳnh Châu | Nữ | 17-01-2003 | Y-H K47 | |
| 11 | 2153010360 | Trương Phước Đặng | Nam | 12-01-2003 | Y-H K47 | |
| 12 | 2153010361 | Nguyễn Nhân Đức | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K47 | |
| 13 | 2153010362 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 11-09-2003 | Y-H K47 | |
| 14 | 2153010363 | Võ Thanh Hải | Nam | 18-09-2003 | Y-H K47 | |
| 15 | 2153010364 | Lê Thanh Hằng | Nữ | 24-12-1998 | Y-H K47 | |
| 16 | 2153010365 | Nguyễn Duy Hiển | Nam | 20-10-2003 | Y-H K47 | |
| 17 | 2153010366 | Huỳnh Sĩ Hưng | Nam | 13-10-2003 | Y-H K47 | |
| 18 | 2153010367 | Phạm Văn Huy | Nam | 23-07-2003 | Y-H K47 | |
| 19 | 2153010368 | Nguyễn Đình Duy Khang | Nam | 09-12-2003 | Y-H K47 | |
| 20 | 2153010369 | Danh Tuấn Kiệt | Nam | 12-04-2003 | Y-H K47 | |
| 21 | 2153010370 | Châu Hà Nhựt Linh | Nam | 09-05-2003 | Y-H K47 | |
| 22 | 2153010371 | Phan Xuân Mai | Nữ | 28-11-2003 | Y-H K47 | |
| 23 | 2153010372 | Hồ Thị Yến My | Nữ | 10-11-2003 | Y-H K47 | |
| 24 | 2153010373 | Đặng Nhật Nam | Nam | 23-01-2003 | Y-H K47 | |
| 25 | 2153010374 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Nữ | 17-10-2003 | Y-H K47 | |
| 26 | 2153010375 | Lê Trọng Nghĩa | Nam | 27-12-2003 | Y-H K47 | |
| 27 | 2153010376 | Trần Trang Bảo Ngọc | Nữ | 02-11-2003 | Y-H K47 | |
| 28 | 2153010377 | Thái Đoàn Sĩ Nhân | Nam | 28-05-2003 | Y-H K47 | |
| 29 | 2153010378 | Trần Nhất Thiên Nhi | Nữ | 11-08-2003 | Y-H K47 | |
| 30 | 2153010379 | Nguyễn Dương Vĩnh Phát | Nam | 30-10-2003 | Y-H K47 | |
| 31 | 2153010380 | Trần Văn Phú | Nam | 17-06-2003 | Y-H K47 | |
| 32 | 2153010381 | Trương Ngọc Tiểu Phụng | Nữ | 30-04-2002 | Y-H K47 | |
| 33 | 2153010382 | Tống Tú Phương | Nữ | 19-07-2003 | Y-H K47 | |
| 34 | 2153010383 | Trần Minh Quân | Nam | 06-10-2003 | Y-H K47 | |
| 35 | 2153010384 | Ngô Mai Diễm Quỳnh | Nữ | 15-06-2003 | Y-H K47 | |
| 36 | 2153010385 | Bùi Tấn Sỹ | Nam | 09-06-2003 | Y-H K47 | |
| 37 | 2153010386 | Đặng Duy Tân | Nam | 27-01-2002 | Y-H K47 | |
| 38 | 2153010388 | Trần Bùi Hoàng Thảo | Nữ | 08-04-2003 | Y-H K47 | |
| 39 | 2153010389 | Lê Đăng Phú Thịnh | Nam | 22-04-2003 | Y-H K47 | |
| 40 | 2153010390 | Nguyễn Ngọc Hoài Thu | Nữ | 23-01-2002 | Y-H K47 | |
| 41 | 2153010391 | Phạm Huỳnh Anh Thư | Nữ | 30-05-2003 | Y-H K47 | |
| 42 | 2153010392 | Huỳnh Hà Kiều Tiên | Nữ | 28-07-2003 | Y-H K47 | |
| 43 | 2153010394 | Châu Thị Mỹ Trinh | Nữ | 23-03-2003 | Y-H K47 | |
| 44 | 2153010395 | Lê Quốc Trung | Nam | 08-03-2003 | Y-H K47 | |
| 45 | 2153010396 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 28-09-2001 | Y-H K47 | |
| 46 | 2153010397 | Dương Đặng Thảo Vân | Nữ | 26-09-2003 | Y-H K47 | |
| 47 | 2153010398 | Hồng Yến Vy | Nữ | 28-06-2003 | Y-H K47 | |
| 48 | 2153010559 | Lê Phước Khang | Nam | 02-01-2003 | Y-G K47 | |
| 49 | 2153010572 | Trần Song Tiền | Nữ | 07-04-2003 | Y-G K47 | |
| 50 | 2153010577 | Quách Tường Anh | Nữ | 18-12-2003 | Y-H K47 | |
| 51 | 2153010578 | Trần Phát Đạt | Nam | 03-02-2003 | Y-H K47 | |
| 52 | 2153010579 | Huỳnh Thị Thùy Dương | Nữ | 19-11-2003 | Y-H K47 | |
| 53 | 2153010580 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | Nữ | 22-08-2003 | Y-H K47 | |
| 54 | 2153010581 | Trần Lê Phước Hậu | Nam | 21-02-2003 | Y-H K47 | |
| 55 | 2153010582 | Nguyễn Hồng Huệ | Nữ | 03-08-2003 | Y-H K47 | |
| 56 | 2153010583 | Bùi Mỹ Huyền | Nữ | 11-10-2003 | Y-H K47 | |
| 57 | 2153010584 | Phạm Tuấn Khang | Nam | 23-10-2003 | Y-H K47 | |
| 58 | 2153010585 | Lê Nguyễn Anh Khoa | Nam | 21-08-2003 | Y-H K47 | |
| 59 | 2153010587 | Nguyễn Thị Yến Linh | Nữ | 04-08-2001 | Y-H K47 | |
| 60 | 2153010588 | Nguyễn Thị Kiều Mi | Nữ | 02-09-2003 | Y-H K47 | |
| 61 | 2153010589 | Chiêm Gia Nghi | Nữ | 30-08-2002 | Y-H K47 | |
| 62 | 2153010590 | Nguyễn Kiều Phương Nguyên | Nữ | 06-12-2003 | Y-H K47 | |
| 63 | 2153010591 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 19-06-2003 | Y-H K47 | |
| 64 | 2153010592 | Kim Thị Thu Oanh | Nữ | 15-09-2003 | Y-H K47 | |
| 65 | 2153010593 | Võ Thành Phúc | Nam | 05-12-2003 | Y-H K47 | |
| 66 | 2153010594 | Đỗ Nguyễn Phương Quỳnh | Nữ | 12-12-2003 | Y-H K47 | |
| 67 | 2153010595 | Lê Huy Thạnh | Nam | 29-01-2002 | Y-H K47 | |
| 68 | 2153010596 | Trần Anh Thư | Nữ | 18-12-2003 | Y-H K47 | |
| 69 | 2153010597 | Trần Ngô Bảo Tín | Nam | 03-09-2003 | Y-H K47 | |
| 70 | 2153010598 | Phan Minh Trí | Nam | 16-08-2003 | Y-H K47 | |
| 71 | 2153010599 | Văn Nhật Tuấn | Nam | 16-04-2001 | Y-H K47 | |
| 72 | 2153010600 | Trần Nguyễn Thanh Vi | Nữ | 12-10-2003 | Y-H K47 | |
| 73 | 2153010605 | Nguyễn Thiện Lợi | Nam | 10-05-2003 | Y-H K47 | |
| 74 | 2153010651 | Bùi Khánh Duy | Nam | 10-12-2002 | Y-H K47 | |
| 75 | 2153010652 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 23-08-2003 | Y-H K47 | |
| 76 | 2153010653 | Võ Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 15-09-2003 | Y-H K47 | |
| 77 | 2153010654 | Trương Minh Quang | Nam | 12-07-2003 | Y-H K47 | |
| 78 | 2153010695 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 12-03-2002 | Y-H K47 | |
| 79 | 2153010697 | Lê Thị Ngọc Ngân | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K47 | |
| 80 | 2153010699 | Võ Thị Thanh Trúc | Nữ | 27-08-2003 | Y-H K47 | |
| 81 | 2153010730 | Lư Thanh Hân | Nữ | 07-07-2003 | Y-H K47 | |
| 82 | 2153010732 | Lê Thị Thạch Thảo | Nữ | 08-09-2003 | Y-H K47 | |
| 83 | 2153010733 | Phạm Vinh | Nam | 28-03-2002 | Y-H K47 | |
| 84 | 2153010734 | Trần Yến Vy | Nữ | 21-10-2003 | Y-H K47 | |
| 85 | 2153010774 | Huỳnh Anh Đức | Nam | 10-09-2003 | Y-H K47 | |
| 86 | 2153010775 | Võ Việt Khãi | Nam | 28-12-2003 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0944959767) |
| 87 | 2153010778 | Lê Hồ Dy Tường | Nam | 05-02-2003 | Y-H K47 | |
| 88 | 2153010787 | Nguyễn Trần Hồng Thịnh | Nam | 27-08-2003 | Y-H K47 | |
| 89 | 2153010802 | Trương Quang Thiên | Nam | 01-08-2003 | Y-H K47 | |
| 90 | 2153010813 | Vũ Minh Nhựt | Nam | 13-12-2003 | Y-H K47 | |
| 91 | 2153010830 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 29-10-2003 | Y-H K47 | |
| 92 | 2153010831 | Lê Minh Triều | Nam | 11-08-2003 | Y-H K47 |