Danh sách sinh viên lớp Y-C K46

Học phần thực tập: Y học gia đình nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010154 Nguyễn Thanh Dương Nam 13-03-2002 Y-C K46
2 2053010162 Nguyễn Trần Huy Nam 22-01-2002 Y-C K46
3 2053010176 Huỳnh Hồng Phấn Nữ 11-08-2002 Y-C K46
4 2053010181 Nguyễn Thi Sỷ Nam 23-05-2002 Y-C K46
5 2053010185 Nguyễn Đức Thịnh Nam 07-02-2002 Y-C K46
6 2053010187 Nguyễn Lâm Thuận Nam 28-10-2002 Y-C K46
7 2053010547 Nguyễn Trần Cát Anh Nữ 05-02-2002 Y-C K46
8 2053010554 Huỳnh Trung Hậu Nam 04-03-2002 Y-C K46
9 2053010560 Phan Anh Khoa Nam 13-01-2001 Y-C K46
10 2053010569 Nguyễn Thịnh Phát Nam 24-09-2002 Y-C K46
11 2053010571 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Nữ 20-09-2002 Y-C K46
12 2053010573 Phan Văn Thành Nam 17-08-1996 Y-C K46
13 2053010574 Lê Minh Thi Nữ 05-10-2002 Y-C K46
14 2053010579 Nguyễn Trần Minh Trân Nữ 03-12-2001 Y-C K46
15 2053010583 Phạm Thị Phương Vy Nữ 02-11-2002 Y-C K46
16 2053010792 Bùi Phát Đạt Nam 02-05-2001 Y-C K46
17 2053010901 Nguyễn Phạm Khánh Chi Nữ 16-08-2002 Y-C K46
18 2053010914 Nguyễn Duy An Nam 09-09-2002 Y-C K46 Nhóm trưởng (0399931283)
19 2133010193 Vũ Thoại Tân Nam 13-03-1997 Y-A K35
20 2233010054 Huỳnh Văn Đạt Nam 20-08-1995 Y-B K36
21 2233010309 Lưu Thị Bích Thùy Nữ 25-09-1982 Y D K36
22 2253010471 Nguyễn Hoài Phương Nam 28-11-2003 Y-E K48
23 2333040001 LƯƠNG QUỐC VŨ BẢO Nam 24-10-1995 YHDP K37
24 2333040006 PHẠM THỊ TRÚC LINH Nữ 12-04-1991 YHDP K37
25 2333040011 VÕ THỊ HOÀI NHI Nữ 06-05-1994 YHDP K37
26 2333080010 ĐÀO QUỐC KHÁNH Nam 02-09-1994 YHCT K37
27 2333080011 TRẦN VĂN LINH Nam 09-06-2000 YHCT K37