Học phần thực tập: Y học gia đình nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010855 | Huỳnh Nguyễn Nhật Phi | Nam | 26-09-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0907203209) |
| 2 | 2153010036 | Lâm Hữu Hiếu | Nam | 06-04-2003 | Y-E K47 | |
| 3 | 2153010037 | Dương Tấn Quốc | Nam | 19-07-2003 | Y-E K47 | |
| 4 | 2153010224 | Nguyễn Hoài An | Nam | 11-08-2001 | Y-E K47 | |
| 5 | 2153010225 | Ngô Huỳnh Ngọc Anh | Nữ | 21-07-2003 | Y-E K47 | |
| 6 | 2153010226 | Quách Thái Bão | Nam | 12-11-2002 | Y-E K47 | |
| 7 | 2153010227 | Thị Ngọc Cầm | Nữ | 16-10-2002 | Y-E K47 | |
| 8 | 2153010228 | Đặng Thị Trang Đài | Nữ | 10-09-2003 | Y-E K47 | |
| 9 | 2153010229 | Đinh Lâm Kiều Diễm | Nữ | 15-06-2003 | Y-E K47 | |
| 10 | 2153010230 | Đỗ Hoàng Đăng Duy | Nam | 24-04-2003 | Y-E K47 | |
| 11 | 2153010231 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Nữ | 16-11-2003 | Y-E K47 | |
| 12 | 2153010232 | Mai Gia Hân | Nữ | 02-08-2003 | Y-E K47 | |
| 13 | 2153010233 | Lê Ngô Hậu | Nữ | 27-10-2002 | Y-E K47 | |
| 14 | 2153010234 | Nguyễn Thanh Hoài | Nam | 17-10-2003 | Y-E K47 | |
| 15 | 2153010235 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 10-09-2003 | Y-E K47 | |
| 16 | 2153010237 | Bùi Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 04-12-2003 | Y-E K47 | |
| 17 | 2153010238 | Huỳnh Thế Kính | Nam | 23-01-2003 | Y-E K47 | |
| 18 | 2153010239 | Sử Hồng Kim Long | Nam | 24-10-1997 | Y-E K47 | |
| 19 | 2153010240 | Nguyễn Công Minh | Nam | 08-02-2003 | Y-E K47 | |
| 20 | 2153010242 | Hoàng Kim Ngân | Nữ | 16-09-2002 | Y-E K47 | |
| 21 | 2153010243 | Nguyễn Mộng Nghi | Nữ | 27-12-2003 | Y-E K47 | |
| 22 | 2153010245 | Phạm Minh Nhân | Nam | 11-10-2003 | Y-E K47 | |
| 23 | 2153010246 | Nguyễn Phạm Tuyết Nhi | Nữ | 31-10-2003 | Y-E K47 | |
| 24 | 2153010247 | Lê Trần Minh Nhựt | Nam | 23-05-2002 | Y-E K47 | |
| 25 | 2153010249 | Trần Nhân Phúc | Nam | 16-12-2002 | Y-E K47 | |
| 26 | 2153010250 | Nguyễn Trúc Phương | Nữ | 09-10-2003 | Y-E K47 | |
| 27 | 2153010251 | Phạm Anh Quân | Nam | 24-10-2003 | Y-E K47 | |
| 28 | 2153010253 | Trần Minh Sáng | Nam | 29-04-2001 | Y-E K47 | |
| 29 | 2153010254 | Lê Bảo Ngọc Tâm | Nữ | 31-10-2003 | Y-E K47 | |
| 30 | 2153010255 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 16-02-2003 | Y-E K47 | |
| 31 | 2153010258 | Văn Ngọc Hoàng Thơ | Nữ | 11-10-2003 | Y-E K47 | |
| 32 | 2153010259 | Nguyễn Phạm Song Thư | Nữ | 06-12-2003 | Y-E K47 | |
| 33 | 2153010260 | Phạm Đỗ Hoài Thương | Nữ | 09-11-2003 | Y-E K47 | |
| 34 | 2153010261 | Trầm Chí Tín | Nam | 22-11-2003 | Y-E K47 | |
| 35 | 2153010262 | Đào Minh Trí | Nam | 16-05-2003 | Y-E K47 | |
| 36 | 2153010263 | Tân Quách Minh Trúc | Nữ | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
| 37 | 2153010266 | Nguyễn Thảo Vi | Nữ | 15-06-2003 | Y-E K47 | |
| 38 | 2153010502 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 05-05-2003 | Y-E K47 | |
| 39 | 2153010503 | Nguyễn Quỳnh Châu | Nữ | 27-07-2003 | Y-E K47 | |
| 40 | 2153010504 | Phạm Mạnh Dũng | Nam | 05-11-2003 | Y-E K47 | |
| 41 | 2153010505 | Trần Thành Duy | Nam | 15-03-2003 | Y-E K47 | |
| 42 | 2153010506 | Võ Triệu Gia Hân | Nữ | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
| 43 | 2153010507 | Võ Khánh Hòa | Nam | 24-08-2002 | Y-E K47 | |
| 44 | 2153010508 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | Nữ | 25-12-2003 | Y-E K47 | |
| 45 | 2153010509 | Trương Thị Như Huỳnh | Nữ | 01-01-2003 | Y-E K47 | |
| 46 | 2153010510 | Lê Huỳnh Vân Khánh | Nữ | 25-04-2002 | Y-E K47 | |
| 47 | 2153010511 | Vũ Ngọc Anh Khoa | Nam | 22-09-2003 | Y-E K47 | |
| 48 | 2153010512 | Bùi Thị Mỹ Linh | Nữ | 18-02-2003 | Y-E K47 | |
| 49 | 2153010513 | Trần Đường Vân Long | Nam | 12-12-2003 | Y-E K47 | |
| 50 | 2153010514 | Phạm Cao Kim Ngân | Nữ | 03-07-2002 | Y-E K47 | |
| 51 | 2153010515 | Võ Liêu Như Ngọc | Nữ | 29-08-2003 | Y-E K47 | |
| 52 | 2153010517 | Trần Thị Ngọc Như | Nữ | 08-05-2001 | Y-E K47 | |
| 53 | 2153010518 | Trương Thành Phát | Nam | 06-06-2003 | Y-E K47 | |
| 54 | 2153010519 | Lê Mai Quế | Nữ | 04-04-2003 | Y-E K47 | |
| 55 | 2153010520 | Nguyễn Chí Tâm | Nam | 19-08-2003 | Y-E K47 | |
| 56 | 2153010523 | Kiều Vũ Huyền Trang | Nữ | 17-06-2003 | Y-E K47 | |
| 57 | 2153010524 | Võ Hồ Khắc Trung | Nam | 11-02-2003 | Y-E K47 | |
| 58 | 2153010525 | Trần Thị Mỹ Uyên | Nữ | 31-05-2002 | Y-E K47 | |
| 59 | 2153010602 | Nguyễn Điền Thục Quyên | Nữ | 09-12-2003 | Y-E K47 | |
| 60 | 2153010633 | Nguyễn Hà Thiên Bảo | Nam | 08-03-2003 | Y-E K47 | |
| 61 | 2153010636 | Lâm Thị Quỳnh Như | Nữ | 29-03-2003 | Y-E K47 | |
| 62 | 2153010637 | Hồ Lê Anh Thư | Nữ | 09-08-2003 | Y-E K47 | |
| 63 | 2153010638 | Nguyễn Quốc Trung | Nam | 13-07-2003 | Y-E K47 | |
| 64 | 2153010679 | Lê Thành Đạt | Nam | 10-03-2003 | Y-E K47 | |
| 65 | 2153010680 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Nam | 28-04-2002 | Y-E K47 | |
| 66 | 2153010682 | Đặng Thị Hoàng Quyên | Nữ | 29-10-2001 | Y-E K47 | |
| 67 | 2153010718 | Lê Quốc Bình | Nam | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
| 68 | 2153010720 | Lê Gia Qúi | Nam | 22-03-2003 | Y-E K47 | |
| 69 | 2153010721 | Tô Minh Triệu | Nam | 30-06-2003 | Y-E K47 | |
| 70 | 2153010758 | Trương Đăng Khoa | Nam | 26-07-2003 | Y-E K47 | |
| 71 | 2153010759 | Nguyễn Chí Nguyện | Nam | 02-01-2003 | Y-E K47 | |
| 72 | 2153010760 | Ngô Bảo Trâm | Nữ | 25-06-2003 | Y-E K47 | |
| 73 | 2153010761 | Đặng Phú Tỷ | Nam | 22-09-2003 | Y-E K47 | |
| 74 | 2153010784 | Lê Quốc Huy | Nam | 20-09-2003 | Y-E K47 | |
| 75 | 2153010796 | Nguyễn Hạnh Nguyên | Nữ | 25-02-2002 | Y-E K47 | |
| 76 | 2153010797 | Nguyễn Hồ Huy Thọ | Nam | 03-07-2003 | Y-E K47 | |
| 77 | 2153010810 | Lê Thanh Long | Nam | 08-11-2003 | Y-E K47 | |
| 78 | 2153010824 | Phan Thanh Hưng | Nam | 21-10-2003 | Y-E K47 | |
| 79 | 2153010825 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | Nữ | 29-09-2003 | Y-E K47 | |
| 80 | 2233010223 | Phan Minh Châu | Nam | 02-09-1995 | Y D K36 |