Học phần thực tập: Gây mê hồi sức nhóm: 03
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1953010889 | Nguyễn Thị Mai Thương | Nữ | 04-03-2000 | Y-E K45 | |
| 2 | 2153010414 | Sơn Hiếu Nghĩa | Nam | 22-12-2002 | Y-A K47 | |
| 3 | 2153010685 | Huỳnh Thục Đoan | Nữ | 25-09-2003 | Y-F K48 | |
| 4 | 2153010833 | Huỳnh Thái Minh | Nam | 07-09-2003 | Y-D K47 | |
| 5 | 2233010126 | Văn Huy Hoạt | Nam | 23-06-1987 | Y-A K36 | |
| 6 | 2233010271 | Lý Thị Tố Nguyên | Nữ | 09-01-1989 | Y D K36 | |
| 7 | 2253010520 | Bùi Hoàng Đạo | Nam | 19-07-2004 | Y-F K48 | |
| 8 | 2253010525 | Châu Nhật Duy | Nam | 04-01-2004 | Y-F K48 | |
| 9 | 2253010548 | Trần Thị Thu Kỳ | Nữ | 27-12-2004 | Y-F K48 | Nhóm trưởng (0365787454) |
| 10 | 2253010558 | Trần Kim Ngân | Nữ | 04-11-2003 | Y-F K48 | |
| 11 | 2253010562 | Nguyễn Lê Hương Nguyên | Nữ | 23-08-2004 | Y-F K48 | |
| 12 | 2253010576 | Lại Thị Xuân Quỳnh | Nữ | 23-11-2004 | Y-F K48 | |
| 13 | 2253010578 | Son Sokhdy | Nam | 01-04-1999 | Y-F K48 | |
| 14 | 2253010579 | Chea Sophea | Nam | 06-06-1994 | Y-F K48 | |
| 15 | 2253010605 | Ngô Duy Tuấn | Nam | 29-11-2004 | Y-F K48 |