Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 02
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2153010025 | Cao Phương Hoài | Nam | 02-12-2002 | Y-H K47 | |
| 2 | 2153010026 | Đường Đa Nữ Thảo Nguyên | Nữ | 26-08-2002 | Y-H K47 | |
| 3 | 2153010364 | Lê Thanh Hằng | Nữ | 24-12-1998 | Y-H K47 | |
| 4 | 2153010365 | Nguyễn Duy Hiển | Nam | 20-10-2003 | Y-H K47 | |
| 5 | 2153010368 | Nguyễn Đình Duy Khang | Nam | 09-12-2003 | Y-H K47 | |
| 6 | 2153010376 | Trần Trang Bảo Ngọc | Nữ | 02-11-2003 | Y-H K47 | |
| 7 | 2153010377 | Thái Đoàn Sĩ Nhân | Nam | 28-05-2003 | Y-H K47 | |
| 8 | 2153010385 | Bùi Tấn Sỹ | Nam | 09-06-2003 | Y-H K47 | |
| 9 | 2153010389 | Lê Đăng Phú Thịnh | Nam | 22-04-2003 | Y-H K47 | |
| 10 | 2153010390 | Nguyễn Ngọc Hoài Thu | Nữ | 23-01-2002 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0901685072) |
| 11 | 2153010594 | Đỗ Nguyễn Phương Quỳnh | Nữ | 12-12-2003 | Y-H K47 | |
| 12 | 2153010598 | Phan Minh Trí | Nam | 16-08-2003 | Y-H K47 | |
| 13 | 2153010655 | Nguyễn Lê Ngọc Tiền | Nam | 06-01-2002 | Y-H K47 |