Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 07
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1853010745 | Nguyễn Hiếu Thảo | Nữ | 22-09-1999 | Y-D K47 | |
| 2 | 2153010314 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | Nam | 19-09-2003 | Y-G K47 | |
| 3 | 2153010323 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-11-2003 | Y-G K47 | |
| 4 | 2153010324 | Lê Trần Gia Khang | Nam | 08-06-2003 | Y-G K47 | |
| 5 | 2153010325 | Võ Trần Minh Khoa | Nam | 13-03-2003 | Y-G K47 | |
| 6 | 2153010335 | Võ Văn Minh Nhựt | Nam | 18-08-2003 | Y-G K47 | |
| 7 | 2153010354 | Liêu Chí Vĩnh | Nam | 29-08-2003 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0373544648) |
| 8 | 2153010562 | Nguyễn Ánh Linh | Nữ | 29-05-2003 | Y-G K47 | |
| 9 | 2153010565 | Cù Khôi Nguyên | Nam | 15-03-2002 | Y-G K47 | |
| 10 | 2153010576 | Đinh Như Ý | Nữ | 25-11-2003 | Y-G K47 | |
| 11 | 2153010647 | Phạm Phan Như Mai | Nữ | 16-11-2003 | Y-G K47 | |
| 12 | 2153010729 | Nguyễn Lê Thụy Nhã Uyên | Nữ | 16-09-2003 | Y-G K47 | |
| 13 | 2153010812 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 21-07-2003 | Y-G K47 |