Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 05
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2153010042 | Phạm Tưởng Thiên Ngân | Nữ | 05-01-2003 | Y-G K47 | |
| 2 | 2153010312 | Nguyễn Gia Ân | Nữ | 28-06-2003 | Y-G K47 | |
| 3 | 2153010330 | Ngô Thị Kim Ngân | Nữ | 15-09-2003 | Y-G K47 | |
| 4 | 2153010337 | Lê Minh Phụng | Nam | 01-08-2003 | Y-G K47 | |
| 5 | 2153010341 | Trần Thị Thu Sương | Nữ | 22-12-2003 | Y-G K47 | |
| 6 | 2153010342 | Phan Thị Phương Tâm | Nữ | 18-11-2003 | Y-G K47 | |
| 7 | 2153010343 | Bùi Lan Thanh | Nữ | 02-04-2003 | Y-G K47 | |
| 8 | 2153010350 | Nguyễn Trần Minh Trí | Nam | 24-03-2003 | Y-G K47 | |
| 9 | 2153010607 | Hà Quốc Huy | Nam | 09-12-2001 | Y-G K47 | |
| 10 | 2153010704 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 11-12-2003 | Y-B K47 | |
| 11 | 2153010801 | Nguyễn Đức Trí | Nam | 25-11-2003 | Y-G K47 | |
| 12 | 2153010829 | Lê Huỳnh Ngọc Trân | Nữ | 10-02-2003 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0939505833) |
| 13 | 2253010780 | Cao Ngọc Trường Sơn | Nam | 02-02-1998 | Y-H K48 | |
| 14 | 2253010791 | Lê Minh Thuận | Nam | 05-01-2000 | Y-H K48 |