Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2153010009 | Thiên Vạn Phúc | Nam | 24-03-2002 | Y-B K47 | |
| 2 | 2153010094 | Thạch Tú Anh | Nữ | 01-12-2003 | Y-B K47 | |
| 3 | 2153010106 | Lê Nguyễn Thiên Kim | Nữ | 07-06-2003 | Y-B K47 | |
| 4 | 2153010109 | Trần Ái My | Nữ | 25-12-2003 | Y-B K47 | |
| 5 | 2153010112 | Võ Xuân Nghĩa | Nam | 12-10-2003 | Y-B K47 | |
| 6 | 2153010113 | Trần Trúc Nguyên | Nữ | 07-05-2003 | Y-B K47 | |
| 7 | 2153010114 | Nguyễn Xuân Nhật | Nam | 05-10-2003 | Y-B K47 | |
| 8 | 2153010126 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 29-03-2003 | Y-B K47 | |
| 9 | 2153010427 | Nguyễn Thu An | Nữ | 19-01-2003 | Y-B K47 | |
| 10 | 2153010430 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 31-01-2002 | Y-B K47 | |
| 11 | 2153010444 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 09-09-2003 | Y-B K47 | |
| 12 | 2153010447 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 03-04-2003 | Y-B K47 | |
| 13 | 2153010603 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 18-01-2002 | Y-B K47 | |
| 14 | 2153010615 | Lê Nhật Ngân Anh | Nữ | 07-08-2003 | Y-B K47 | |
| 15 | 2153010616 | Nguyễn Hoàng Khả Hân | Nữ | 13-04-2003 | Y-B K47 | |
| 16 | 2153010619 | Trần Thị Tú Quyên | Nữ | 03-09-2003 | Y-B K47 | |
| 17 | 2153010620 | Lý Ngọc Trâm | Nữ | 20-10-2003 | Y-B K47 | |
| 18 | 2153010663 | Huỳnh Phương Duy | Nam | 24-06-2003 | Y-B K47 | |
| 19 | 2153010706 | Nguyễn Văn Phát | Nam | 28-07-2002 | Y-B K47 | |
| 20 | 2153010707 | Đỗ Thị Thể Thư | Nữ | 12-08-2002 | Y-B K47 | |
| 21 | 2153010742 | Nguyễn Duy | Nam | 12-09-2003 | Y-B K47 | Nhóm trưởng (0889505111) |
| 22 | 2153010745 | Vương Trần Hữu Quý | Nam | 21-06-2003 | Y-B K47 | |
| 23 | 2153010817 | Trần Xuân Đào | Nữ | 05-03-2003 | Y-B K47 | |
| 24 | 2153010819 | Nhan Hải Yến | Nữ | 11-03-2003 | Y-B K47 |