Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2153010002 | Lê Trần Minh Quý | Nam | 31-12-2003 | Y-B K47 | Nhóm trưởng (0899669623) |
| 2 | 2153010007 | A Đam | Nam | 26-07-2002 | Y-B K47 | |
| 3 | 2153010097 | Nguyễn Mai Trọng Danh | Nam | 13-07-2003 | Y-B K47 | |
| 4 | 2153010103 | Nguyễn Khải Hưng | Nam | 02-05-2003 | Y-B K47 | |
| 5 | 2153010107 | Lưu Tuyết Linh | Nữ | 05-02-2003 | Y-B K47 | |
| 6 | 2153010108 | Huỳnh Nhật Minh | Nam | 07-09-2003 | Y-B K47 | |
| 7 | 2153010118 | Phạm Nguyễn Thiên Phước | Nam | 06-08-2003 | Y-B K47 | |
| 8 | 2153010131 | Chung Minh Trọng | Nam | 23-03-2003 | Y-B K47 | |
| 9 | 2153010429 | Phan Long Đỉnh | Nam | 25-10-2003 | Y-B K47 | |
| 10 | 2153010431 | Nguyễn Thị Xuân Giang | Nữ | 09-03-2003 | Y-B K47 | |
| 11 | 2153010432 | Vũ Trọng Hiệp | Nam | 16-03-2003 | Y-B K47 | |
| 12 | 2153010433 | Bùi Thanh Hưng | Nam | 04-05-2003 | Y-B K47 | |
| 13 | 2153010434 | Lê Hoàng Huynh | Nam | 03-07-2003 | Y-B K47 | |
| 14 | 2153010435 | Võ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 24-09-2003 | Y-B K47 | |
| 15 | 2153010438 | Võ Thị Gia Linh | Nữ | 05-07-2003 | Y-B K47 | |
| 16 | 2153010440 | Lý Bảo Ngọc | Nữ | 08-11-2002 | Y-B K47 | |
| 17 | 2153010441 | Trần Lê Trí Nguyên | Nam | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
| 18 | 2153010442 | Trần An Nhi | Nữ | 02-08-2003 | Y-B K47 | |
| 19 | 2153010443 | Châu Nhựt Phát | Nam | 07-01-2003 | Y-B K47 | |
| 20 | 2153010445 | Phan Võ Khánh Quỳnh | Nữ | 23-11-2003 | Y-B K47 | |
| 21 | 2153010449 | Võ Tấn Trọng | Nam | 02-03-2003 | Y-B K47 | |
| 22 | 2153010617 | Võ Thiếu Lâm | Nam | 31-03-2003 | Y-B K47 | |
| 23 | 2153010744 | Quách Thị Kim Ngọc | Nữ | 01-05-2002 | Y-B K47 | |
| 24 | 2153010792 | Nguyễn Thành Anh Khôi | Nam | 02-04-2003 | Y-B K47 |