Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
| TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2053010019 | Kim Thị Sô The Ry | Nữ | 10-04-2001 | Y-B K46 | |
| 2 | 2053010527 | Lưu Mỹ Nhi | Nữ | 21-05-2002 | Y-B K46 | |
| 3 | 2053010772 | Nguyễn Ngọc Mỹ Thanh | Nữ | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
| 4 | 2053010793 | Lê Như Khoa | Nam | 14-03-2002 | Y-C K46 | |
| 5 | 2133010017 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nữ | 16-04-1997 | Y-A K35 | |
| 6 | 2233010002 | Hồ Thị Lan Anh | Nữ | 24-05-1998 | Y-A K36 | |
| 7 | 2233010005 | Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 17-03-1992 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0968199881) |
| 8 | 2233010011 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 10-01-1997 | Y-A K36 | |
| 9 | 2233010012 | Dương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26-11-1996 | Y-A K36 | |
| 10 | 2233010013 | Đặng Thị Phượng Hằng | Nữ | 22-12-1994 | Y-A K36 | |
| 11 | 2233010018 | Bùi Duy Khánh | Nam | 16-07-1988 | Y-A K36 | |
| 12 | 2233010035 | Kiên Quyết Thắng | Nam | 27-02-1992 | Y-A K36 | |
| 13 | 2233010040 | Sơn Tong | Nam | 10-10-1994 | Y-A K36 | |
| 14 | 2233010052 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 15-02-1991 | Y-B K36 | |
| 15 | 2233010055 | Dương Thanh Đốc | Nam | 10-08-1985 | Y-B K36 | |
| 16 | 2233010063 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 15-10-1986 | Y-B K36 | |
| 17 | 2233010076 | Nâu Sô Ni | Nam | 30-12-1984 | Y-B K36 | |
| 18 | 2233010083 | Hoàng Trọng Thụy | Nam | 02-06-1989 | Y-B K36 | |
| 19 | 2233010096 | Võ Kim Ái | Nữ | 13-09-1996 | Y-A K36 | |
| 20 | 2233010104 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 02-03-1996 | Y-A K36 | |
| 21 | 2233010110 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 15-05-1992 | Y-A K36 | |
| 22 | 2233010118 | Trương Hoàng Giang | Nam | 17-04-1992 | Y-A K36 | |
| 23 | 2233010124 | Trương Thành Hiếu | Nam | 29-11-1993 | Y-A K36 | |
| 24 | 2233010132 | Lê Anh Khoa | Nam | 24-09-1994 | Y-A K36 | |
| 25 | 2233010140 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 07-09-1992 | Y-A K36 | |
| 26 | 2233010142 | Nguyễn Thị Phương Minh | Nữ | 31-12-1992 | Y-A K36 | |
| 27 | 2233010150 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 06-10-1996 | Y-A K36 | |
| 28 | 2233010156 | Phan Lê Trúc Như | Nữ | 10-08-1994 | Y-A K36 | |
| 29 | 2233010220 | Dương Thị Kim Bạch | Nữ | 20-02-1981 | Y-B K36 | |
| 30 | 2233010226 | Đậu Tam Chung | Nam | 20-04-1985 | Y-B K36 | |
| 31 | 2233010228 | Trần Quang Quốc Cường | Nam | 20-05-1991 | Y-B K36 | |
| 32 | 2233010232 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 18-04-1997 | Y-B K36 | |
| 33 | 2233010240 | Mai Hoàn Hấn | Nam | 21-05-1989 | Y-B K36 |